Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/FUEL

Lịch sử thay đổi trong LBC/FUEL tỷ giá

LBC/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 LBC = 29.8558 FUEL
▲ 1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -32.27% (44.081 FUEL — 29.8558 FUEL)

Thay đổi trong LBC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.97% (42.6301 FUEL — 29.8558 FUEL)

Thay đổi trong LBC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.97% (42.6301 FUEL — 29.8558 FUEL)

Thay đổi trong LBC/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 423.67% (5.701223 FUEL — 29.8558 FUEL)

LBRY Credits/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 29.5717 FUEL ▼ -0.95 %
20/05 28.6937 FUEL ▼ -2.97 %
21/05 29.1608 FUEL ▲ 1.63 %
22/05 28.7746 FUEL ▼ -1.32 %
23/05 28.6269 FUEL ▼ -0.51 %
24/05 28.2906 FUEL ▼ -1.17 %
25/05 27.067 FUEL ▼ -4.32 %
26/05 26.31 FUEL ▼ -2.8 %
27/05 26.8982 FUEL ▲ 2.24 %
28/05 26.5278 FUEL ▼ -1.38 %
29/05 27.0236 FUEL ▲ 1.87 %
30/05 26.8518 FUEL ▼ -0.64 %
31/05 24.7632 FUEL ▼ -7.78 %
01/06 25.4623 FUEL ▲ 2.82 %
02/06 25.8446 FUEL ▲ 1.5 %
03/06 27.3011 FUEL ▲ 5.64 %
04/06 28.0913 FUEL ▲ 2.89 %
05/06 28.0767 FUEL ▼ -0.05 %
06/06 27.235 FUEL ▼ -3 %
07/06 25.9224 FUEL ▼ -4.82 %
08/06 25.1419 FUEL ▼ -3.01 %
09/06 24.877 FUEL ▼ -1.05 %
10/06 24.2579 FUEL ▼ -2.49 %
11/06 23.6354 FUEL ▼ -2.57 %
12/06 21.2116 FUEL ▼ -10.25 %
13/06 21.8748 FUEL ▲ 3.13 %
14/06 22.2429 FUEL ▲ 1.68 %
15/06 21.5439 FUEL ▼ -3.14 %
16/06 20.5651 FUEL ▼ -4.54 %
17/06 20.3805 FUEL ▼ -0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 34.7207 FUEL ▲ 16.29 %
27/05 — 02/06 29.7628 FUEL ▼ -14.28 %
03/06 — 09/06 29.5241 FUEL ▼ -0.8 %
10/06 — 16/06 24.8699 FUEL ▼ -15.76 %
17/06 — 23/06 25.9945 FUEL ▲ 4.52 %
24/06 — 30/06 22.719 FUEL ▼ -12.6 %
01/07 — 07/07 20.5603 FUEL ▼ -9.5 %
08/07 — 14/07 20.6212 FUEL ▲ 0.3 %
15/07 — 21/07 18.722 FUEL ▼ -9.21 %
22/07 — 28/07 21.1308 FUEL ▲ 12.87 %
29/07 — 04/08 28.5662 FUEL ▲ 35.19 %
05/08 — 11/08 11.1574 FUEL ▼ -60.94 %

LBRY Credits/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 85.2721 FUEL ▲ 185.61 %
07/2024 68.8318 FUEL ▼ -19.28 %
08/2024 58.4688 FUEL ▼ -15.06 %
09/2024 191.43 FUEL ▲ 227.41 %
10/2024 162.11 FUEL ▼ -15.32 %
11/2024 211.53 FUEL ▲ 30.49 %
12/2024 289.23 FUEL ▲ 36.73 %
01/2025 215.99 FUEL ▼ -25.32 %
02/2025 241.7 FUEL ▲ 11.9 %
03/2025 195.46 FUEL ▼ -19.13 %
04/2025 151.43 FUEL ▼ -22.52 %

LBRY Credits/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.8505 FUEL
Tối đa 44.4338 FUEL
Bình quân gia quyền 38.3148 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.8505 FUEL
Tối đa 50.4571 FUEL
Bình quân gia quyền 40.7619 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.8505 FUEL
Tối đa 50.4571 FUEL
Bình quân gia quyền 40.7619 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến LBC/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu