Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/LUN

Lịch sử thay đổi trong LBC/LUN tỷ giá

LBC/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 LBC = 0.42971136 LUN
▲ 0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.5% (0.59271906 LUN — 0.42971136 LUN)

Thay đổi trong LBC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -28.1% (0.59764002 LUN — 0.42971136 LUN)

Thay đổi trong LBC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -28.1% (0.59764002 LUN — 0.42971136 LUN)

Thay đổi trong LBC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2440.82% (0.01691233 LUN — 0.42971136 LUN)

LBRY Credits/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.41678458 LUN ▼ -3.01 %
20/05 0.40652224 LUN ▼ -2.46 %
21/05 0.40243781 LUN ▼ -1 %
22/05 0.39906988 LUN ▼ -0.84 %
23/05 0.40301934 LUN ▲ 0.99 %
24/05 0.41254184 LUN ▲ 2.36 %
25/05 0.40742719 LUN ▼ -1.24 %
26/05 0.35160147 LUN ▼ -13.7 %
27/05 0.2651852 LUN ▼ -24.58 %
28/05 0.16644723 LUN ▼ -37.23 %
29/05 0.16547799 LUN ▼ -0.58 %
30/05 0.1630969 LUN ▼ -1.44 %
31/05 0.16352684 LUN ▲ 0.26 %
01/06 0.16301338 LUN ▼ -0.31 %
02/06 0.16111266 LUN ▼ -1.17 %
03/06 0.16139423 LUN ▲ 0.17 %
04/06 0.15876632 LUN ▼ -1.63 %
05/06 0.16070212 LUN ▲ 1.22 %
06/06 0.15374568 LUN ▼ -4.33 %
07/06 0.25121595 LUN ▲ 63.4 %
08/06 0.35175939 LUN ▲ 40.02 %
09/06 0.33019807 LUN ▼ -6.13 %
10/06 0.32903968 LUN ▼ -0.35 %
11/06 0.3265001 LUN ▼ -0.77 %
12/06 0.32674044 LUN ▲ 0.07 %
13/06 0.32373815 LUN ▼ -0.92 %
14/06 0.3329036 LUN ▲ 2.83 %
15/06 0.32636475 LUN ▼ -1.96 %
16/06 0.31325803 LUN ▼ -4.02 %
17/06 0.3203265 LUN ▲ 2.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.44626485 LUN ▲ 3.85 %
27/05 — 02/06 0.44371497 LUN ▼ -0.57 %
03/06 — 09/06 0.42181646 LUN ▼ -4.94 %
10/06 — 16/06 0.09575092 LUN ▼ -77.3 %
17/06 — 23/06 0.17756896 LUN ▲ 85.45 %
24/06 — 30/06 0.23919022 LUN ▲ 34.7 %
01/07 — 07/07 0.22846862 LUN ▼ -4.48 %
08/07 — 14/07 0.24934756 LUN ▲ 9.14 %
15/07 — 21/07 0.26116706 LUN ▲ 4.74 %
22/07 — 28/07 0.27280417 LUN ▲ 4.46 %
29/07 — 04/08 0.37648107 LUN ▲ 38 %
05/08 — 11/08 1.253165 LUN ▲ 232.86 %

LBRY Credits/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.09228 LUN ▲ 154.19 %
07/2024 1.089723 LUN ▼ -0.23 %
08/2024 0.67866545 LUN ▼ -37.72 %
09/2024 2.587275 LUN ▲ 281.23 %
10/2024 3.629924 LUN ▲ 40.3 %
11/2024 3.270626 LUN ▼ -9.9 %
12/2024 2.845441 LUN ▼ -13 %
01/2025 15.3912 LUN ▲ 440.91 %
02/2025 15.1389 LUN ▼ -1.64 %
03/2025 8.985629 LUN ▼ -40.65 %
04/2025 11.6357 LUN ▲ 29.49 %

LBRY Credits/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20460903 LUN
Tối đa 0.59746312 LUN
Bình quân gia quyền 0.40075675 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20460903 LUN
Tối đa 0.65336711 LUN
Bình quân gia quyền 0.47217464 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20460903 LUN
Tối đa 0.65336711 LUN
Bình quân gia quyền 0.47217464 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LBC/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu