Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/PAY
Lịch sử thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá
LBC/PAY tỷ giá
05 18, 2024
1 LBC = 0.42072076 PAY
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 28.05% (0.32855331 PAY — 0.42072076 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -16.24% (0.50228959 PAY — 0.42072076 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -52.45% (0.8848696 PAY — 0.42072076 PAY)
Thay đổi trong LBC/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 21.02% (0.34765159 PAY — 0.42072076 PAY)
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.43624078 PAY | ▲ 3.69 % |
20/05 | 0.41901865 PAY | ▼ -3.95 % |
21/05 | 0.38599878 PAY | ▼ -7.88 % |
22/05 | 0.38608431 PAY | ▲ 0.02 % |
23/05 | 0.37774419 PAY | ▼ -2.16 % |
24/05 | 0.38352814 PAY | ▲ 1.53 % |
25/05 | 0.39648531 PAY | ▲ 3.38 % |
26/05 | 0.4217514 PAY | ▲ 6.37 % |
27/05 | 0.42920507 PAY | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.44447236 PAY | ▲ 3.56 % |
29/05 | 0.44998986 PAY | ▲ 1.24 % |
30/05 | 0.46325765 PAY | ▲ 2.95 % |
31/05 | 0.4608967 PAY | ▼ -0.51 % |
01/06 | 0.43360385 PAY | ▼ -5.92 % |
02/06 | 0.42496852 PAY | ▼ -1.99 % |
03/06 | 0.43829097 PAY | ▲ 3.13 % |
04/06 | 0.43976556 PAY | ▲ 0.34 % |
05/06 | 0.42031868 PAY | ▼ -4.42 % |
06/06 | 0.42340853 PAY | ▲ 0.74 % |
07/06 | 0.44363312 PAY | ▲ 4.78 % |
08/06 | 0.4386519 PAY | ▼ -1.12 % |
09/06 | 0.44562158 PAY | ▲ 1.59 % |
10/06 | 0.46393025 PAY | ▲ 4.11 % |
11/06 | 0.43607228 PAY | ▼ -6 % |
12/06 | 0.48146897 PAY | ▲ 10.41 % |
13/06 | 0.52137518 PAY | ▲ 8.29 % |
14/06 | 0.49788873 PAY | ▼ -4.5 % |
15/06 | 0.50052862 PAY | ▲ 0.53 % |
16/06 | 0.50418959 PAY | ▲ 0.73 % |
17/06 | 0.5255965 PAY | ▲ 4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.41018477 PAY | ▼ -2.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.3716834 PAY | ▼ -9.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.42108785 PAY | ▲ 13.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.63915877 PAY | ▲ 51.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.59727425 PAY | ▼ -6.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.50085002 PAY | ▼ -16.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.32210652 PAY | ▼ -35.69 % |
08/07 — 14/07 | 0.27760699 PAY | ▼ -13.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.3366918 PAY | ▲ 21.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.31516386 PAY | ▼ -6.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.34478751 PAY | ▲ 9.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.37724505 PAY | ▲ 9.41 % |
LBRY Credits/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.45524863 PAY | ▲ 8.21 % |
07/2024 | 0.42904779 PAY | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 0.41958188 PAY | ▼ -2.21 % |
09/2024 | 0.58533637 PAY | ▲ 39.5 % |
10/2024 | 0.17523621 PAY | ▼ -70.06 % |
11/2024 | 0.10792676 PAY | ▼ -38.41 % |
12/2024 | 0.22772835 PAY | ▲ 111 % |
01/2025 | 0.20535265 PAY | ▼ -9.83 % |
02/2025 | 0.22798029 PAY | ▲ 11.02 % |
03/2025 | 0.28220314 PAY | ▲ 23.78 % |
04/2025 | 0.14230506 PAY | ▼ -49.57 % |
05/2025 | 0.15478266 PAY | ▲ 8.77 % |
LBRY Credits/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31233481 PAY |
Tối đa | 0.42072076 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.36393138 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29138372 PAY |
Tối đa | 0.75526942 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.46177501 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23832899 PAY |
Tối đa | 1.754175 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.73181648 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: