Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/STAK
Lịch sử thay đổi trong LBC/STAK tỷ giá
LBC/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 LBC = 49.3339 STAK
▼ -6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (51.8577 STAK — 49.3339 STAK)
Thay đổi trong LBC/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -55.8% (111.62 STAK — 49.3339 STAK)
Thay đổi trong LBC/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 168.18% (18.3956 STAK — 49.3339 STAK)
Thay đổi trong LBC/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 252.63% (13.9904 STAK — 49.3339 STAK)
LBRY Credits/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 31.6673 STAK | ▼ -35.81 % |
20/05 | 20.9612 STAK | ▼ -33.81 % |
21/05 | 17.2431 STAK | ▼ -17.74 % |
22/05 | 14.2337 STAK | ▼ -17.45 % |
23/05 | 16.6273 STAK | ▲ 16.82 % |
24/05 | 16.9862 STAK | ▲ 2.16 % |
25/05 | 16.3117 STAK | ▼ -3.97 % |
26/05 | 16.9951 STAK | ▲ 4.19 % |
27/05 | 18.6697 STAK | ▲ 9.85 % |
28/05 | 20.176 STAK | ▲ 8.07 % |
29/05 | 18.8421 STAK | ▼ -6.61 % |
30/05 | 19.4611 STAK | ▲ 3.28 % |
31/05 | 10.8028 STAK | ▼ -44.49 % |
01/06 | 13.0889 STAK | ▲ 21.16 % |
02/06 | 17.5254 STAK | ▲ 33.9 % |
03/06 | 17.0604 STAK | ▼ -2.65 % |
04/06 | 13.6055 STAK | ▼ -20.25 % |
05/06 | 12.7308 STAK | ▼ -6.43 % |
06/06 | 16.1955 STAK | ▲ 27.22 % |
07/06 | 16.0499 STAK | ▼ -0.9 % |
08/06 | 15.756 STAK | ▼ -1.83 % |
09/06 | 15.4921 STAK | ▼ -1.68 % |
10/06 | 13.2672 STAK | ▼ -14.36 % |
11/06 | 4.992822 STAK | ▼ -62.37 % |
12/06 | 4.36018 STAK | ▼ -12.67 % |
13/06 | 4.561443 STAK | ▲ 4.62 % |
14/06 | 4.881263 STAK | ▲ 7.01 % |
15/06 | 13.0439 STAK | ▲ 167.22 % |
16/06 | 12.9995 STAK | ▼ -0.34 % |
17/06 | 12.3203 STAK | ▼ -5.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.1655 STAK | ▼ -6.42 % |
27/05 — 02/06 | 47.2974 STAK | ▲ 2.45 % |
03/06 — 09/06 | 37.1276 STAK | ▼ -21.5 % |
10/06 — 16/06 | 36.1994 STAK | ▼ -2.5 % |
17/06 — 23/06 | 27.3358 STAK | ▼ -24.49 % |
24/06 — 30/06 | 46.8666 STAK | ▲ 71.45 % |
01/07 — 07/07 | 11.4614 STAK | ▼ -75.54 % |
08/07 — 14/07 | 13.8025 STAK | ▲ 20.43 % |
15/07 — 21/07 | 8.246876 STAK | ▼ -40.25 % |
22/07 — 28/07 | 11.1459 STAK | ▲ 35.15 % |
29/07 — 04/08 | 5.972996 STAK | ▼ -46.41 % |
05/08 — 11/08 | 22.3694 STAK | ▲ 274.51 % |
LBRY Credits/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.3566 STAK | ▼ -4.01 % |
07/2024 | 614.15 STAK | ▲ 1196.86 % |
08/2024 | 593.67 STAK | ▼ -3.33 % |
09/2024 | 155.63 STAK | ▼ -73.79 % |
10/2024 | 184.38 STAK | ▲ 18.48 % |
11/2024 | 397.2 STAK | ▲ 115.42 % |
12/2024 | 679.8 STAK | ▲ 71.15 % |
01/2025 | 732.88 STAK | ▲ 7.81 % |
02/2025 | 258.49 STAK | ▼ -64.73 % |
03/2025 | 77.553 STAK | ▼ -70 % |
04/2025 | 302.16 STAK | ▲ 289.61 % |
05/2025 | 288.94 STAK | ▼ -4.38 % |
LBRY Credits/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.3506 STAK |
Tối đa | 60.6332 STAK |
Bình quân gia quyền | 53.7272 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2788 STAK |
Tối đa | 160.32 STAK |
Bình quân gia quyền | 65.8398 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7378 STAK |
Tối đa | 202.54 STAK |
Bình quân gia quyền | 84.3861 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: