Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/XSG
Lịch sử thay đổi trong LBC/XSG tỷ giá
LBC/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 LBC = 0.77061109 XSG
▲ 12.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 56.3% (0.49303823 XSG — 0.77061109 XSG)
Thay đổi trong LBC/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 42.59% (0.54043749 XSG — 0.77061109 XSG)
Thay đổi trong LBC/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -21.49% (0.98158939 XSG — 0.77061109 XSG)
Thay đổi trong LBC/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -21.49% (0.98158939 XSG — 0.77061109 XSG)
LBRY Credits/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.81695251 XSG | ▲ 6.01 % |
12/05 | 0.86447544 XSG | ▲ 5.82 % |
13/05 | 0.80622547 XSG | ▼ -6.74 % |
14/05 | 0.85419322 XSG | ▲ 5.95 % |
15/05 | 0.82761095 XSG | ▼ -3.11 % |
16/05 | 0.7639567 XSG | ▼ -7.69 % |
17/05 | 0.69307463 XSG | ▼ -9.28 % |
18/05 | 0.69737783 XSG | ▲ 0.62 % |
19/05 | 0.6917385 XSG | ▼ -0.81 % |
20/05 | 0.73504999 XSG | ▲ 6.26 % |
21/05 | 0.77907457 XSG | ▲ 5.99 % |
22/05 | 0.76360654 XSG | ▼ -1.99 % |
23/05 | 0.7783301 XSG | ▲ 1.93 % |
24/05 | 0.8218728 XSG | ▲ 5.59 % |
25/05 | 0.81445054 XSG | ▼ -0.9 % |
26/05 | 0.8291138 XSG | ▲ 1.8 % |
27/05 | 0.84067799 XSG | ▲ 1.39 % |
28/05 | 0.83403953 XSG | ▼ -0.79 % |
29/05 | 0.8355398 XSG | ▲ 0.18 % |
30/05 | 0.88321986 XSG | ▲ 5.71 % |
31/05 | 0.9500064 XSG | ▲ 7.56 % |
01/06 | 0.91123987 XSG | ▼ -4.08 % |
02/06 | 1.079307 XSG | ▲ 18.44 % |
03/06 | 1.099756 XSG | ▲ 1.89 % |
04/06 | 1.085127 XSG | ▼ -1.33 % |
05/06 | 1.126274 XSG | ▲ 3.79 % |
06/06 | 1.215864 XSG | ▲ 7.95 % |
07/06 | 1.275961 XSG | ▲ 4.94 % |
08/06 | 1.287153 XSG | ▲ 0.88 % |
09/06 | 1.317256 XSG | ▲ 2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.78644544 XSG | ▲ 2.05 % |
20/05 — 26/05 | 0.99335204 XSG | ▲ 26.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.73412011 XSG | ▼ -26.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.83790226 XSG | ▲ 14.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.95786 XSG | ▲ 14.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.87604848 XSG | ▼ -8.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.86217798 XSG | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.85009079 XSG | ▼ -1.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.64876401 XSG | ▼ -23.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.74644936 XSG | ▲ 15.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.94512148 XSG | ▲ 26.62 % |
29/07 — 04/08 | 1.210572 XSG | ▲ 28.09 % |
LBRY Credits/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.231496 XSG | ▲ 59.81 % |
07/2024 | 1.458263 XSG | ▲ 18.41 % |
08/2024 | 0.51097866 XSG | ▼ -64.96 % |
09/2024 | 0.25038062 XSG | ▼ -51 % |
10/2024 | 0.25527965 XSG | ▲ 1.96 % |
11/2024 | 0.24180159 XSG | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 0.19325659 XSG | ▼ -20.08 % |
01/2025 | 0.38191285 XSG | ▲ 97.62 % |
LBRY Credits/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41329422 XSG |
Tối đa | 0.77061109 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.5273254 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39688433 XSG |
Tối đa | 0.8354939 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.55750154 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39688433 XSG |
Tối đa | 3.651502 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.033554 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: