Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/CMM

Lịch sử thay đổi trong LBP/CMM tỷ giá

LBP/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 LBP = 0.33282499 CMM
▲ 3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.73% (0.50988714 CMM — 0.33282499 CMM)

Thay đổi trong LBP/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.29% (0.45151519 CMM — 0.33282499 CMM)

Thay đổi trong LBP/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.53% (0.48609286 CMM — 0.33282499 CMM)

Thay đổi trong LBP/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.53% (0.48609286 CMM — 0.33282499 CMM)

Bảng Lebanon/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.33060624 CMM ▼ -0.67 %
10/05 0.33156068 CMM ▲ 0.29 %
11/05 0.32387918 CMM ▼ -2.32 %
12/05 0.32187975 CMM ▼ -0.62 %
13/05 0.3321775 CMM ▲ 3.2 %
14/05 0.39112815 CMM ▲ 17.75 %
15/05 0.38781187 CMM ▼ -0.85 %
16/05 0.32081046 CMM ▼ -17.28 %
17/05 0.32328243 CMM ▲ 0.77 %
18/05 0.32083003 CMM ▼ -0.76 %
19/05 0.29149309 CMM ▼ -9.14 %
20/05 0.28262156 CMM ▼ -3.04 %
21/05 0.28241256 CMM ▼ -0.07 %
22/05 0.30027602 CMM ▲ 6.33 %
23/05 0.26654966 CMM ▼ -11.23 %
24/05 0.25653807 CMM ▼ -3.76 %
25/05 0.26144359 CMM ▲ 1.91 %
26/05 0.26846866 CMM ▲ 2.69 %
27/05 0.25501539 CMM ▼ -5.01 %
28/05 0.24994984 CMM ▼ -1.99 %
29/05 0.25889233 CMM ▲ 3.58 %
30/05 0.25885212 CMM ▼ -0.02 %
31/05 0.26034431 CMM ▲ 0.58 %
01/06 0.25719111 CMM ▼ -1.21 %
02/06 0.21253996 CMM ▼ -17.36 %
03/06 0.22973206 CMM ▲ 8.09 %
04/06 0.23254829 CMM ▲ 1.23 %
05/06 0.19812606 CMM ▼ -14.8 %
06/06 0.19170798 CMM ▼ -3.24 %
07/06 0.19478199 CMM ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.64110732 CMM ▲ 92.63 %
20/05 — 26/05 0.5452518 CMM ▼ -14.95 %
27/05 — 02/06 0.5318312 CMM ▼ -2.46 %
03/06 — 09/06 0.49413723 CMM ▼ -7.09 %
10/06 — 16/06 0.53462264 CMM ▲ 8.19 %
17/06 — 23/06 0.48619589 CMM ▼ -9.06 %
24/06 — 30/06 0.48281306 CMM ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 0.41182172 CMM ▼ -14.7 %
08/07 — 14/07 0.39694192 CMM ▼ -3.61 %
15/07 — 21/07 0.3124834 CMM ▼ -21.28 %
22/07 — 28/07 0.31603609 CMM ▲ 1.14 %
29/07 — 04/08 0.25394594 CMM ▼ -19.65 %

Bảng Lebanon/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27079161 CMM ▼ -18.64 %
07/2024 0.30756533 CMM ▲ 13.58 %
08/2024 0.33113798 CMM ▲ 7.66 %
09/2024 0.31467072 CMM ▼ -4.97 %
10/2024 0.45777327 CMM ▲ 45.48 %
11/2024 0.3738304 CMM ▼ -18.34 %
12/2024 0.25775581 CMM ▼ -31.05 %
01/2025 0.16141752 CMM ▼ -37.38 %

Bảng Lebanon/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33225353 CMM
Tối đa 0.50332916 CMM
Bình quân gia quyền 0.43510682 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33225353 CMM
Tối đa 0.73625345 CMM
Bình quân gia quyền 0.5312365 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33225353 CMM
Tối đa 0.73625345 CMM
Bình quân gia quyền 0.529443 CMM

Chia sẻ một liên kết đến LBP/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu