Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ECA
Lịch sử thay đổi trong LBP/ECA tỷ giá
LBP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 LBP = 10.2286 ECA
▲ 172.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 191.24% (3.512077 ECA — 10.2286 ECA)
Thay đổi trong LBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 281.28% (2.682691 ECA — 10.2286 ECA)
Thay đổi trong LBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.87% (3.355123 ECA — 10.2286 ECA)
Thay đổi trong LBP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.87% (3.355123 ECA — 10.2286 ECA)
Bảng Lebanon/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 9.989348 ECA | ▼ -2.34 % |
30/05 | 9.749365 ECA | ▼ -2.4 % |
31/05 | 9.799517 ECA | ▲ 0.51 % |
01/06 | 10.0368 ECA | ▲ 2.42 % |
02/06 | 10.1281 ECA | ▲ 0.91 % |
03/06 | 10.4901 ECA | ▲ 3.57 % |
04/06 | 10.4852 ECA | ▼ -0.05 % |
05/06 | 9.730158 ECA | ▼ -7.2 % |
06/06 | 8.038841 ECA | ▼ -17.38 % |
07/06 | 7.980616 ECA | ▼ -0.72 % |
08/06 | 8.312908 ECA | ▲ 4.16 % |
09/06 | 8.616622 ECA | ▲ 3.65 % |
10/06 | 9.19291 ECA | ▲ 6.69 % |
11/06 | 8.999233 ECA | ▼ -2.11 % |
12/06 | 8.633578 ECA | ▼ -4.06 % |
13/06 | 8.75297 ECA | ▲ 1.38 % |
14/06 | 9.202097 ECA | ▲ 5.13 % |
15/06 | 9.202596 ECA | ▲ 0.01 % |
16/06 | 8.782119 ECA | ▼ -4.57 % |
17/06 | 9.296546 ECA | ▲ 5.86 % |
18/06 | 8.893085 ECA | ▼ -4.34 % |
19/06 | 8.841753 ECA | ▼ -0.58 % |
20/06 | 8.398231 ECA | ▼ -5.02 % |
21/06 | 7.535233 ECA | ▼ -10.28 % |
22/06 | 7.338731 ECA | ▼ -2.61 % |
23/06 | 8.194025 ECA | ▲ 11.65 % |
24/06 | 7.971617 ECA | ▼ -2.71 % |
25/06 | 8.339475 ECA | ▲ 4.61 % |
26/06 | 9.682496 ECA | ▲ 16.1 % |
27/06 | 21.7708 ECA | ▲ 124.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.183 ECA | ▼ -0.45 % |
10/06 — 16/06 | 11.735 ECA | ▲ 15.24 % |
17/06 — 23/06 | 12.1911 ECA | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 14.9075 ECA | ▲ 22.28 % |
01/07 — 07/07 | 12.7992 ECA | ▼ -14.14 % |
08/07 — 14/07 | 15.0796 ECA | ▲ 17.82 % |
15/07 — 21/07 | 13.3328 ECA | ▼ -11.58 % |
22/07 — 28/07 | 13.3629 ECA | ▲ 0.23 % |
29/07 — 04/08 | 11.5936 ECA | ▼ -13.24 % |
05/08 — 11/08 | 12.1957 ECA | ▲ 5.19 % |
12/08 — 18/08 | 11.8572 ECA | ▼ -2.77 % |
19/08 — 25/08 | 32.1806 ECA | ▲ 171.4 % |
Bảng Lebanon/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2792 ECA | ▲ 49.38 % |
07/2024 | 9.767793 ECA | ▼ -36.07 % |
08/2024 | 6.830066 ECA | ▼ -30.08 % |
09/2024 | 3.831621 ECA | ▼ -43.9 % |
10/2024 | 7.733841 ECA | ▲ 101.84 % |
11/2024 | 11.1364 ECA | ▲ 44 % |
12/2024 | 10.1886 ECA | ▼ -8.51 % |
01/2025 | 32.8967 ECA | ▲ 222.88 % |
Bảng Lebanon/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.044527 ECA |
Tối đa | 10.1866 ECA |
Bình quân gia quyền | 3.5353 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.95261 ECA |
Tối đa | 10.1866 ECA |
Bình quân gia quyền | 3.626229 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.515158 ECA |
Tối đa | 10.1866 ECA |
Bình quân gia quyền | 3.297351 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: