Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ETN

Lịch sử thay đổi trong LBP/ETN tỷ giá

LBP/ETN tỷ giá

05 18, 2024
1 LBP = 0.20740475 ETN
▼ -0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 94.07% (0.10686969 ETN — 0.20740475 ETN)

Thay đổi trong LBP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -53.33% (0.44443062 ETN — 0.20740475 ETN)

Thay đổi trong LBP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 595.51% (0.02982036 ETN — 0.20740475 ETN)

Thay đổi trong LBP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.25% (0.32031955 ETN — 0.20740475 ETN)

Bảng Lebanon/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.18994617 ETN ▼ -8.42 %
20/05 0.22129375 ETN ▲ 16.5 %
21/05 0.28313077 ETN ▲ 27.94 %
22/05 0.29023696 ETN ▲ 2.51 %
23/05 0.30063837 ETN ▲ 3.58 %
24/05 0.28415454 ETN ▼ -5.48 %
25/05 0.27229729 ETN ▼ -4.17 %
26/05 0.34230234 ETN ▲ 25.71 %
27/05 0.34365489 ETN ▲ 0.4 %
28/05 0.36158777 ETN ▲ 5.22 %
29/05 0.37863676 ETN ▲ 4.72 %
30/05 0.36801001 ETN ▼ -2.81 %
31/05 0.36389277 ETN ▼ -1.12 %
01/06 0.37490403 ETN ▲ 3.03 %
02/06 0.3539955 ETN ▼ -5.58 %
03/06 0.37832215 ETN ▲ 6.87 %
04/06 0.38001882 ETN ▲ 0.45 %
05/06 0.3866497 ETN ▲ 1.74 %
06/06 0.37741823 ETN ▼ -2.39 %
07/06 0.36742001 ETN ▼ -2.65 %
08/06 0.39674671 ETN ▲ 7.98 %
09/06 0.3405393 ETN ▼ -14.17 %
10/06 0.34614017 ETN ▲ 1.64 %
11/06 0.37237429 ETN ▲ 7.58 %
12/06 0.35169038 ETN ▼ -5.55 %
13/06 0.3356631 ETN ▼ -4.56 %
14/06 0.31402543 ETN ▼ -6.45 %
15/06 0.32650171 ETN ▲ 3.97 %
16/06 0.36315458 ETN ▲ 11.23 %
17/06 0.51092451 ETN ▲ 40.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.23704172 ETN ▲ 14.29 %
27/05 — 02/06 0.15026782 ETN ▼ -36.61 %
03/06 — 09/06 0.15074065 ETN ▲ 0.31 %
10/06 — 16/06 0.09133695 ETN ▼ -39.41 %
17/06 — 23/06 0.07904691 ETN ▼ -13.46 %
24/06 — 30/06 0.0617071 ETN ▼ -21.94 %
01/07 — 07/07 0.05276427 ETN ▼ -14.49 %
08/07 — 14/07 0.06540286 ETN ▲ 23.95 %
15/07 — 21/07 0.08438418 ETN ▲ 29.02 %
22/07 — 28/07 0.08497338 ETN ▲ 0.7 %
29/07 — 04/08 0.08087362 ETN ▼ -4.82 %
05/08 — 11/08 0.12574127 ETN ▲ 55.48 %

Bảng Lebanon/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20338363 ETN ▼ -1.94 %
07/2024 0.1903385 ETN ▼ -6.41 %
08/2024 0.39207866 ETN ▲ 105.99 %
09/2024 0.21937529 ETN ▼ -44.05 %
10/2024 0.28884579 ETN ▲ 31.67 %
11/2024 0.69848341 ETN ▲ 141.82 %
12/2024 1.334402 ETN ▲ 91.04 %
01/2025 2.307278 ETN ▲ 72.91 %
02/2025 3.170938 ETN ▲ 37.43 %
03/2025 1.076661 ETN ▼ -66.05 %
04/2025 1.130646 ETN ▲ 5.01 %
05/2025 1.542219 ETN ▲ 36.4 %

Bảng Lebanon/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00227263 ETN
Tối đa 0.20536323 ETN
Bình quân gia quyền 0.135327 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00160424 ETN
Tối đa 0.74182088 ETN
Bình quân gia quyền 0.18803582 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00160424 ETN
Tối đa 0.74182088 ETN
Bình quân gia quyền 0.12292759 ETN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu