Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/GNT

Lịch sử thay đổi trong LBP/GNT tỷ giá

LBP/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 LBP = 0.00504082 GNT
▲ 2.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (0.00566337 GNT — 0.00504082 GNT)

Thay đổi trong LBP/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.92% (0.00645631 GNT — 0.00504082 GNT)

Thay đổi trong LBP/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.79% (0.01725449 GNT — 0.00504082 GNT)

Thay đổi trong LBP/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.79% (0.01725449 GNT — 0.00504082 GNT)

Bảng Lebanon/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.00481286 GNT ▼ -4.52 %
28/06 0.00508722 GNT ▲ 5.7 %
29/06 0.00500555 GNT ▼ -1.61 %
30/06 0.00496897 GNT ▼ -0.73 %
01/07 0.00496811 GNT ▼ -0.02 %
02/07 0.00503526 GNT ▲ 1.35 %
03/07 0.00506967 GNT ▲ 0.68 %
04/07 0.00492461 GNT ▼ -2.86 %
05/07 0.00483917 GNT ▼ -1.73 %
06/07 0.00464081 GNT ▼ -4.1 %
07/07 0.00475949 GNT ▲ 2.56 %
08/07 0.0049861 GNT ▲ 4.76 %
09/07 0.0051922 GNT ▲ 4.13 %
10/07 0.00549606 GNT ▲ 5.85 %
11/07 0.00572913 GNT ▲ 4.24 %
12/07 0.00560068 GNT ▼ -2.24 %
13/07 0.00569419 GNT ▲ 1.67 %
14/07 0.00545896 GNT ▼ -4.13 %
15/07 0.00500038 GNT ▼ -8.4 %
16/07 0.00502311 GNT ▲ 0.45 %
17/07 0.00513978 GNT ▲ 2.32 %
18/07 0.00529077 GNT ▲ 2.94 %
19/07 0.00533144 GNT ▲ 0.77 %
20/07 0.00547844 GNT ▲ 2.76 %
21/07 0.00557579 GNT ▲ 1.78 %
22/07 0.00531252 GNT ▼ -4.72 %
23/07 0.00540355 GNT ▲ 1.71 %
24/07 0.00501813 GNT ▼ -7.13 %
25/07 0.00464486 GNT ▼ -7.44 %
26/07 0.00464765 GNT ▲ 0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.00440444 GNT ▼ -12.62 %
08/07 — 14/07 0.00444725 GNT ▲ 0.97 %
15/07 — 21/07 0.00545894 GNT ▲ 22.75 %
22/07 — 28/07 0.00450312 GNT ▼ -17.51 %
29/07 — 04/08 0.00392809 GNT ▼ -12.77 %
05/08 — 11/08 0.00365061 GNT ▼ -7.06 %
12/08 — 18/08 0.00342754 GNT ▼ -6.11 %
19/08 — 25/08 0.00321047 GNT ▼ -6.33 %
26/08 — 01/09 0.00355317 GNT ▲ 10.67 %
02/09 — 08/09 0.00348897 GNT ▼ -1.81 %
09/09 — 15/09 0.00342805 GNT ▼ -1.75 %
16/09 — 22/09 0.00353817 GNT ▲ 3.21 %

Bảng Lebanon/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00462092 GNT ▼ -8.33 %
08/2024 0.00404481 GNT ▼ -12.47 %
09/2024 0.00402981 GNT ▼ -0.37 %
10/2024 0.00344308 GNT ▼ -14.56 %
11/2024 0.00136143 GNT ▼ -60.46 %
12/2024 0.00147952 GNT ▲ 8.67 %
01/2025 0.00182731 GNT ▲ 23.51 %
02/2025 0.00125635 GNT ▼ -31.25 %
03/2025 0.00130925 GNT ▲ 4.21 %
04/2025 0.00111608 GNT ▼ -14.75 %

Bảng Lebanon/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00531015 GNT
Tối đa 0.00632573 GNT
Bình quân gia quyền 0.00580028 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00523597 GNT
Tối đa 0.00874435 GNT
Bình quân gia quyền 0.00637519 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00523597 GNT
Tối đa 0.01793771 GNT
Bình quân gia quyền 0.00959938 GNT

Chia sẻ một liên kết đến LBP/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu