Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/LKK

Lịch sử thay đổi trong LBP/LKK tỷ giá

LBP/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 LBP = 0.03541876 LKK
▲ 7.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.8% (0.05193587 LKK — 0.03541876 LKK)

Thay đổi trong LBP/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.28% (0.04938734 LKK — 0.03541876 LKK)

Thay đổi trong LBP/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.98% (0.06437667 LKK — 0.03541876 LKK)

Thay đổi trong LBP/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.98% (0.06437667 LKK — 0.03541876 LKK)

Bảng Lebanon/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.03471884 LKK ▼ -1.98 %
12/05 0.0336151 LKK ▼ -3.18 %
13/05 0.03361318 LKK ▼ -0.01 %
14/05 0.03351849 LKK ▼ -0.28 %
15/05 0.0339345 LKK ▲ 1.24 %
16/05 0.0340108 LKK ▲ 0.22 %
17/05 0.03427097 LKK ▲ 0.76 %
18/05 0.03330384 LKK ▼ -2.82 %
19/05 0.03281043 LKK ▼ -1.48 %
20/05 0.03289814 LKK ▲ 0.27 %
21/05 0.032033 LKK ▼ -2.63 %
22/05 0.03242017 LKK ▲ 1.21 %
23/05 0.03182342 LKK ▼ -1.84 %
24/05 0.03182723 LKK ▲ 0.01 %
25/05 0.02865296 LKK ▼ -9.97 %
26/05 0.02426328 LKK ▼ -15.32 %
27/05 0.02502801 LKK ▲ 3.15 %
28/05 0.02653737 LKK ▲ 6.03 %
29/05 0.02718657 LKK ▲ 2.45 %
30/05 0.02766463 LKK ▲ 1.76 %
31/05 0.02921021 LKK ▲ 5.59 %
01/06 0.01599216 LKK ▼ -45.25 %
02/06 0.01638254 LKK ▲ 2.44 %
03/06 0.02016275 LKK ▲ 23.07 %
04/06 0.01881115 LKK ▼ -6.7 %
05/06 0.02405517 LKK ▲ 27.88 %
06/06 0.02396109 LKK ▼ -0.39 %
07/06 0.02333047 LKK ▼ -2.63 %
08/06 0.02293002 LKK ▼ -1.72 %
09/06 0.02325539 LKK ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.03849302 LKK ▲ 8.68 %
20/05 — 26/05 0.03567937 LKK ▼ -7.31 %
27/05 — 02/06 0.03431757 LKK ▼ -3.82 %
03/06 — 09/06 0.02838354 LKK ▼ -17.29 %
10/06 — 16/06 0.01070874 LKK ▼ -62.27 %
17/06 — 23/06 0.01088232 LKK ▲ 1.62 %
24/06 — 30/06 0.01566308 LKK ▲ 43.93 %
01/07 — 07/07 0.01583826 LKK ▲ 1.12 %
08/07 — 14/07 0.01716987 LKK ▲ 8.41 %
15/07 — 21/07 0.01794274 LKK ▲ 4.5 %
22/07 — 28/07 0.01836547 LKK ▲ 2.36 %
29/07 — 04/08 0.01704249 LKK ▼ -7.2 %

Bảng Lebanon/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03544789 LKK ▲ 0.08 %
07/2024 0.03040529 LKK ▼ -14.23 %
08/2024 0.03605373 LKK ▲ 18.58 %
09/2024 0.02202649 LKK ▼ -38.91 %
10/2024 0.03027656 LKK ▲ 37.46 %
11/2024 0.03915249 LKK ▲ 29.32 %
12/2024 0.04213758 LKK ▲ 7.62 %
01/2025 0.01774293 LKK ▼ -57.89 %
02/2025 0.02359817 LKK ▲ 33 %
03/2025 0.01807411 LKK ▼ -23.41 %
04/2025 0.00955625 LKK ▼ -47.13 %
05/2025 0.00969253 LKK ▲ 1.43 %

Bảng Lebanon/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02514666 LKK
Tối đa 0.05420316 LKK
Bình quân gia quyền 0.03588473 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02514666 LKK
Tối đa 0.06610543 LKK
Bình quân gia quyền 0.05500346 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02514666 LKK
Tối đa 0.08327172 LKK
Bình quân gia quyền 0.05868543 LKK

Chia sẻ một liên kết đến LBP/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu