Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong LBP/MIOTA tỷ giá
LBP/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 LBP = 0.00043788 MIOTA
▲ 2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -46.41% (0.00081716 MIOTA — 0.00043788 MIOTA)
Thay đổi trong LBP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 19.06% (0.00036777 MIOTA — 0.00043788 MIOTA)
Thay đổi trong LBP/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -95.27% (0.0092478 MIOTA — 0.00043788 MIOTA)
Thay đổi trong LBP/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (0.00382456 MIOTA — 0.00043788 MIOTA)
Bảng Lebanon/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00041018 MIOTA | ▼ -6.33 % |
20/05 | 0.00038742 MIOTA | ▼ -5.55 % |
21/05 | 0.0003639 MIOTA | ▼ -6.07 % |
22/05 | 0.00034555 MIOTA | ▼ -5.04 % |
23/05 | 0.00037041 MIOTA | ▲ 7.19 % |
24/05 | 0.00038037 MIOTA | ▲ 2.69 % |
25/05 | 0.00038065 MIOTA | ▲ 0.07 % |
26/05 | 0.00036051 MIOTA | ▼ -5.29 % |
27/05 | 0.00032635 MIOTA | ▼ -9.47 % |
28/05 | 0.00027696 MIOTA | ▼ -15.13 % |
29/05 | 0.00026676 MIOTA | ▼ -3.68 % |
30/05 | 0.00027314 MIOTA | ▲ 2.39 % |
31/05 | 0.00027884 MIOTA | ▲ 2.09 % |
01/06 | 0.00026603 MIOTA | ▼ -4.59 % |
02/06 | 0.00026576 MIOTA | ▼ -0.1 % |
03/06 | 0.000267 MIOTA | ▲ 0.46 % |
04/06 | 0.00027315 MIOTA | ▲ 2.31 % |
05/06 | 0.00026668 MIOTA | ▼ -2.37 % |
06/06 | 0.00026495 MIOTA | ▼ -0.65 % |
07/06 | 0.00026597 MIOTA | ▲ 0.39 % |
08/06 | 0.00026576 MIOTA | ▼ -0.08 % |
09/06 | 0.00026643 MIOTA | ▲ 0.25 % |
10/06 | 0.00026134 MIOTA | ▼ -1.91 % |
11/06 | 0.00026091 MIOTA | ▼ -0.16 % |
12/06 | 0.00026154 MIOTA | ▲ 0.24 % |
13/06 | 0.00025797 MIOTA | ▼ -1.36 % |
14/06 | 0.0002574 MIOTA | ▼ -0.22 % |
15/06 | 0.00025277 MIOTA | ▼ -1.8 % |
16/06 | 0.00026078 MIOTA | ▲ 3.17 % |
17/06 | 0.0002596 MIOTA | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00044329 MIOTA | ▲ 1.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.00046854 MIOTA | ▲ 5.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.00092195 MIOTA | ▲ 96.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.0008827 MIOTA | ▼ -4.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00083292 MIOTA | ▼ -5.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00098503 MIOTA | ▲ 18.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.00086679 MIOTA | ▼ -12 % |
08/07 — 14/07 | 0.00077173 MIOTA | ▼ -10.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.00051205 MIOTA | ▼ -33.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.00048479 MIOTA | ▼ -5.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.00047451 MIOTA | ▼ -2.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.0004747 MIOTA | ▲ 0.04 % |
Bảng Lebanon/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00044248 MIOTA | ▲ 1.05 % |
07/2024 | 0.00056822 MIOTA | ▲ 28.42 % |
08/2024 | 0.0002304 MIOTA | ▼ -59.45 % |
09/2024 | 0.00007398 MIOTA | ▼ -67.89 % |
10/2024 | 0.000493 MIOTA | ▲ 566.43 % |
11/2024 | 0.00040282 MIOTA | ▼ -18.29 % |
12/2024 | 0.00005901 MIOTA | ▼ -85.35 % |
01/2025 | 0.00006379 MIOTA | ▲ 8.1 % |
02/2025 | 0.00006923 MIOTA | ▲ 8.53 % |
03/2025 | 0.00013575 MIOTA | ▲ 96.1 % |
04/2025 | 0.00007061 MIOTA | ▼ -47.99 % |
05/2025 | 0.0000705 MIOTA | ▼ -0.15 % |
Bảng Lebanon/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00037664 MIOTA |
Tối đa | 0.00080595 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.00050133 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034764 MIOTA |
Tối đa | 0.00115728 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.00056045 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005531 MIOTA |
Tối đa | 0.01042071 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.0016168 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: