Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MITH
Lịch sử thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá
LBP/MITH tỷ giá
05 10, 2024
1 LBP = 0.83838846 MITH
▲ 2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1.74% (0.85320217 MITH — 0.83838846 MITH)
Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -23.18% (1.091417 MITH — 0.83838846 MITH)
Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2408.94% (0.03341598 MITH — 0.83838846 MITH)
Thay đổi trong LBP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 344% (0.1888271 MITH — 0.83838846 MITH)
Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.82044588 MITH | ▼ -2.14 % |
12/05 | 0.85672296 MITH | ▲ 4.42 % |
13/05 | 0.93429093 MITH | ▲ 9.05 % |
14/05 | 1.049236 MITH | ▲ 12.3 % |
15/05 | 1.044142 MITH | ▼ -0.49 % |
16/05 | 0.96841962 MITH | ▼ -7.25 % |
17/05 | 0.93812775 MITH | ▼ -3.13 % |
18/05 | 0.83388537 MITH | ▼ -11.11 % |
19/05 | 0.78812324 MITH | ▼ -5.49 % |
20/05 | 0.88363428 MITH | ▲ 12.12 % |
21/05 | 1.034388 MITH | ▲ 17.06 % |
22/05 | 1.022081 MITH | ▼ -1.19 % |
23/05 | 0.97836373 MITH | ▼ -4.28 % |
24/05 | 0.95050815 MITH | ▼ -2.85 % |
25/05 | 0.91359459 MITH | ▼ -3.88 % |
26/05 | 1.111538 MITH | ▲ 21.67 % |
27/05 | 1.12065 MITH | ▲ 0.82 % |
28/05 | 0.96106348 MITH | ▼ -14.24 % |
29/05 | 1.046381 MITH | ▲ 8.88 % |
30/05 | 0.93406226 MITH | ▼ -10.73 % |
31/05 | 0.96167674 MITH | ▲ 2.96 % |
01/06 | 0.99857325 MITH | ▲ 3.84 % |
02/06 | 1.032508 MITH | ▲ 3.4 % |
03/06 | 1.033495 MITH | ▲ 0.1 % |
04/06 | 0.98562601 MITH | ▼ -4.63 % |
05/06 | 0.97053221 MITH | ▼ -1.53 % |
06/06 | 0.96438167 MITH | ▼ -0.63 % |
07/06 | 0.88312904 MITH | ▼ -8.43 % |
08/06 | 0.88211142 MITH | ▼ -0.12 % |
09/06 | 1.182684 MITH | ▲ 34.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.72377517 MITH | ▼ -13.67 % |
20/05 — 26/05 | 1.273736 MITH | ▲ 75.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.9924887 MITH | ▼ -22.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.91879293 MITH | ▼ -7.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.76561069 MITH | ▼ -16.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.68030814 MITH | ▼ -11.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.64853314 MITH | ▼ -4.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.67665647 MITH | ▲ 4.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.62756626 MITH | ▼ -7.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.62966524 MITH | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.56750585 MITH | ▼ -9.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.72990042 MITH | ▲ 28.62 % |
Bảng Lebanon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.83580871 MITH | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 0.91200928 MITH | ▲ 9.12 % |
08/2024 | 1.816807 MITH | ▲ 99.21 % |
09/2024 | 0.91916499 MITH | ▼ -49.41 % |
10/2024 | 2.370361 MITH | ▲ 157.88 % |
11/2024 | 7.305312 MITH | ▲ 208.19 % |
12/2024 | 11.0859 MITH | ▲ 51.75 % |
01/2025 | 22.8312 MITH | ▲ 105.95 % |
02/2025 | 33.7779 MITH | ▲ 47.95 % |
03/2025 | 16.9419 MITH | ▼ -49.84 % |
04/2025 | 13.4232 MITH | ▼ -20.77 % |
05/2025 | 16.6604 MITH | ▲ 24.12 % |
Bảng Lebanon/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01112659 MITH |
Tối đa | 1.173616 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.69715896 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00869741 MITH |
Tối đa | 2.319518 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.89739306 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0084838 MITH |
Tối đa | 2.319518 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.4023386 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: