Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NMC

Lịch sử thay đổi trong LBP/NMC tỷ giá

LBP/NMC tỷ giá

05 10, 2024
1 LBP = 0.00178052 NMC
▲ 2.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.63% (0.00186691 NMC — 0.00178052 NMC)

Thay đổi trong LBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -20.66% (0.00224421 NMC — 0.00178052 NMC)

Thay đổi trong LBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 3801.23% (0.00004564 NMC — 0.00178052 NMC)

Thay đổi trong LBP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.64% (0.00173468 NMC — 0.00178052 NMC)

Bảng Lebanon/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00169024 NMC ▼ -5.07 %
12/05 0.00157454 NMC ▼ -6.85 %
13/05 0.00141913 NMC ▼ -9.87 %
14/05 0.001429 NMC ▲ 0.7 %
15/05 0.00149073 NMC ▲ 4.32 %
16/05 0.00139471 NMC ▼ -6.44 %
17/05 0.001375 NMC ▼ -1.41 %
18/05 0.0013307 NMC ▼ -3.22 %
19/05 0.00128869 NMC ▼ -3.16 %
20/05 0.00141497 NMC ▲ 9.8 %
21/05 0.00167606 NMC ▲ 18.45 %
22/05 0.00163763 NMC ▼ -2.29 %
23/05 0.00154174 NMC ▼ -5.85 %
24/05 0.00149683 NMC ▼ -2.91 %
25/05 0.00140695 NMC ▼ -6.01 %
26/05 0.00166707 NMC ▲ 18.49 %
27/05 0.00166756 NMC ▲ 0.03 %
28/05 0.00169255 NMC ▲ 1.5 %
29/05 0.00174764 NMC ▲ 3.25 %
30/05 0.00155888 NMC ▼ -10.8 %
31/05 0.00158438 NMC ▲ 1.64 %
01/06 0.00169952 NMC ▲ 7.27 %
02/06 0.00185628 NMC ▲ 9.22 %
03/06 0.00183411 NMC ▼ -1.19 %
04/06 0.0018026 NMC ▼ -1.72 %
05/06 0.00182302 NMC ▲ 1.13 %
06/06 0.00183173 NMC ▲ 0.48 %
07/06 0.00167067 NMC ▼ -8.79 %
08/06 0.00173235 NMC ▲ 3.69 %
09/06 0.00229583 NMC ▲ 32.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.0018222 NMC ▲ 2.34 %
20/05 — 26/05 0.00317322 NMC ▲ 74.14 %
27/05 — 02/06 0.00249057 NMC ▼ -21.51 %
03/06 — 09/06 0.0020192 NMC ▼ -18.93 %
10/06 — 16/06 0.00187386 NMC ▼ -7.2 %
17/06 — 23/06 0.00163685 NMC ▼ -12.65 %
24/06 — 30/06 0.00156248 NMC ▼ -4.54 %
01/07 — 07/07 0.00114945 NMC ▼ -26.43 %
08/07 — 14/07 0.00120776 NMC ▲ 5.07 %
15/07 — 21/07 0.00126216 NMC ▲ 4.5 %
22/07 — 28/07 0.00131361 NMC ▲ 4.08 %
29/07 — 04/08 0.0017805 NMC ▲ 35.54 %

Bảng Lebanon/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00177489 NMC ▼ -0.32 %
07/2024 0.00197492 NMC ▲ 11.27 %
08/2024 0.00439399 NMC ▲ 122.49 %
09/2024 0.00212256 NMC ▼ -51.69 %
10/2024 0.00251544 NMC ▲ 18.51 %
11/2024 0.00696445 NMC ▲ 176.87 %
12/2024 0.02849407 NMC ▲ 309.14 %
01/2025 0.06000864 NMC ▲ 110.6 %
02/2025 0.11493322 NMC ▲ 91.53 %
03/2025 0.06912291 NMC ▼ -39.86 %
04/2025 0.03764242 NMC ▼ -45.54 %
05/2025 0.05620801 NMC ▲ 49.32 %

Bảng Lebanon/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002421 NMC
Tối đa 0.00187271 NMC
Bình quân gia quyền 0.00123224 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001975 NMC
Tối đa 0.00519269 NMC
Bình quân gia quyền 0.00189081 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000934 NMC
Tối đa 0.00519269 NMC
Bình quân gia quyền 0.00067491 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LBP/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu