Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/RYO

Lịch sử thay đổi trong LBP/RYO tỷ giá

LBP/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 LBP = 0.0032754 RYO
▼ -1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.94% (0.00300655 RYO — 0.0032754 RYO)

Thay đổi trong LBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -88.68% (0.02893761 RYO — 0.0032754 RYO)

Thay đổi trong LBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.55% (0.00636584 RYO — 0.0032754 RYO)

Thay đổi trong LBP/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -96.18% (0.0857795 RYO — 0.0032754 RYO)

Bảng Lebanon/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 0.00308269 RYO ▼ -5.88 %
03/05 0.0040161 RYO ▲ 30.28 %
04/05 0.00520564 RYO ▲ 29.62 %
05/05 0.00649146 RYO ▲ 24.7 %
06/05 0.00516655 RYO ▼ -20.41 %
07/05 0.00503861 RYO ▼ -2.48 %
08/05 0.0048396 RYO ▼ -3.95 %
09/05 0.00564319 RYO ▲ 16.6 %
10/05 0.0054242 RYO ▼ -3.88 %
11/05 0.00444752 RYO ▼ -18.01 %
12/05 0.00393408 RYO ▼ -11.54 %
13/05 0.00309846 RYO ▼ -21.24 %
14/05 0.00302842 RYO ▼ -2.26 %
15/05 0.00011187 RYO ▼ -96.31 %
16/05 0.00012134 RYO ▲ 8.46 %
17/05 0.00012669 RYO ▲ 4.41 %
18/05 0.00010038 RYO ▼ -20.77 %
19/05 0.00010111 RYO ▲ 0.73 %
20/05 0.00014183 RYO ▲ 40.27 %
21/05 0.00013225 RYO ▼ -6.75 %
22/05 0.00013211 RYO ▼ -0.11 %
23/05 0.00013959 RYO ▲ 5.66 %
24/05 0.00012073 RYO ▼ -13.52 %
25/05 0.00012994 RYO ▲ 7.63 %
26/05 0.000132 RYO ▲ 1.59 %
27/05 0.00013219 RYO ▲ 0.14 %
28/05 0.00014204 RYO ▲ 7.45 %
29/05 0.0001229 RYO ▼ -13.47 %
30/05 0.00012813 RYO ▲ 4.25 %
31/05 0.00013082 RYO ▲ 2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00454792 RYO ▲ 38.85 %
13/05 — 19/05 0.00367795 RYO ▼ -19.13 %
20/05 — 26/05 0.00375025 RYO ▲ 1.97 %
27/05 — 02/06 0.00313853 RYO ▼ -16.31 %
03/06 — 09/06 0.00347698 RYO ▲ 10.78 %
10/06 — 16/06 0.00305342 RYO ▼ -12.18 %
17/06 — 23/06 -0.00042822 RYO ▼ -114.02 %
24/06 — 30/06 -0.00033813 RYO ▼ -21.04 %
01/07 — 07/07 -0.00044072 RYO ▲ 30.34 %
08/07 — 14/07 -0.00047683 RYO ▲ 8.19 %
15/07 — 21/07 -0.00043391 RYO ▼ -9 %
22/07 — 28/07 -0.00149778 RYO ▲ 245.18 %

Bảng Lebanon/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00316717 RYO ▼ -3.3 %
06/2024 0.0034192 RYO ▲ 7.96 %
07/2024 0.00305456 RYO ▼ -10.66 %
08/2024 0.00484609 RYO ▲ 58.65 %
09/2024 0.0003882 RYO ▼ -91.99 %
10/2024 0.00035087 RYO ▼ -9.62 %
11/2024 0.00159212 RYO ▲ 353.76 %
12/2024 0.00226184 RYO ▲ 42.06 %
01/2025 0.00188327 RYO ▼ -16.74 %
02/2025 0.00003795 RYO ▼ -97.99 %
03/2025 0.00003018 RYO ▼ -20.47 %
04/2025 0.00004013 RYO ▲ 32.96 %

Bảng Lebanon/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00244449 RYO
Tối đa 0.00375585 RYO
Bình quân gia quyền 0.00332933 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00244449 RYO
Tối đa 0.04698394 RYO
Bình quân gia quyền 0.01503778 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0012198 RYO
Tối đa 0.05324019 RYO
Bình quân gia quyền 0.02288045 RYO

Chia sẻ một liên kết đến LBP/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu