Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/WABI

Lịch sử thay đổi trong LBP/WABI tỷ giá

LBP/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LBP = 0.05453883 WABI
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -83.82% (0.33709623 WABI — 0.05453883 WABI)

Thay đổi trong LBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10354.86% (0.00052166 WABI — 0.05453883 WABI)

Thay đổi trong LBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 227.19% (0.0166691 WABI — 0.05453883 WABI)

Thay đổi trong LBP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 512.24% (0.00890805 WABI — 0.05453883 WABI)

Bảng Lebanon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.07212574 WABI ▲ 32.25 %
12/05 0.06397564 WABI ▼ -11.3 %
13/05 0.04530935 WABI ▼ -29.18 %
14/05 0.06179816 WABI ▲ 36.39 %
15/05 0.10826548 WABI ▲ 75.19 %
16/05 0.11768211 WABI ▲ 8.7 %
17/05 0.06841332 WABI ▼ -41.87 %
18/05 0.1063186 WABI ▲ 55.41 %
19/05 0.09158588 WABI ▼ -13.86 %
20/05 0.04215095 WABI ▼ -53.98 %
21/05 0.03051537 WABI ▼ -27.6 %
22/05 0.02635488 WABI ▼ -13.63 %
23/05 0.03404122 WABI ▲ 29.16 %
24/05 0.05025669 WABI ▲ 47.63 %
25/05 0.03946332 WABI ▼ -21.48 %
26/05 0.02045663 WABI ▼ -48.16 %
27/05 0.01682602 WABI ▼ -17.75 %
28/05 0.04223913 WABI ▲ 151.03 %
29/05 0.05149202 WABI ▲ 21.91 %
30/05 0.05111669 WABI ▼ -0.73 %
31/05 0.06396747 WABI ▲ 25.14 %
01/06 0.05908732 WABI ▼ -7.63 %
02/06 0.067766 WABI ▲ 14.69 %
03/06 0.06361223 WABI ▼ -6.13 %
04/06 0.06783503 WABI ▲ 6.64 %
05/06 0.06480945 WABI ▼ -4.46 %
06/06 0.05842946 WABI ▼ -9.84 %
07/06 0.05379989 WABI ▼ -7.92 %
08/06 0.04823283 WABI ▼ -10.35 %
09/06 0.07257797 WABI ▲ 50.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.05454854 WABI ▲ 0.02 %
20/05 — 26/05 0.05835963 WABI ▲ 6.99 %
27/05 — 02/06 0.06373977 WABI ▲ 9.22 %
03/06 — 09/06 0.33843953 WABI ▲ 430.97 %
10/06 — 16/06 0.98105394 WABI ▲ 189.88 %
17/06 — 23/06 6.760347 WABI ▲ 589.09 %
24/06 — 30/06 15.2521 WABI ▲ 125.61 %
01/07 — 07/07 38.8712 WABI ▲ 154.86 %
08/07 — 14/07 11.4259 WABI ▼ -70.61 %
15/07 — 21/07 19.6542 WABI ▲ 72.01 %
22/07 — 28/07 20.8781 WABI ▲ 6.23 %
29/07 — 04/08 26.3973 WABI ▲ 26.43 %

Bảng Lebanon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0529097 WABI ▼ -2.99 %
07/2024 0.03971836 WABI ▼ -24.93 %
08/2024 0.02709722 WABI ▼ -31.78 %
09/2024 0.04079665 WABI ▲ 50.56 %
10/2024 0.01835639 WABI ▼ -55.01 %
11/2024 0.01546643 WABI ▼ -15.74 %
12/2024 0.01834503 WABI ▲ 18.61 %
01/2025 0.00602129 WABI ▼ -67.18 %
02/2025 0.00156666 WABI ▼ -73.98 %
03/2025 0.2828442 WABI ▲ 17954 %
04/2025 0.70742644 WABI ▲ 150.11 %
05/2025 0.90744197 WABI ▲ 28.27 %

Bảng Lebanon/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00635366 WABI
Tối đa 0.36815519 WABI
Bình quân gia quyền 0.15035418 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00040871 WABI
Tối đa 0.36815519 WABI
Bình quân gia quyền 0.06211796 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00040871 WABI
Tối đa 0.36815519 WABI
Bình quân gia quyền 0.02331219 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LBP/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu