Tỷ giá hối đoái Aave chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/IQD
Lịch sử thay đổi trong LEND/IQD tỷ giá
LEND/IQD tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 602.83 IQD
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 7.99% (558.22 IQD — 602.83 IQD)
Thay đổi trong LEND/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 75.21% (344.06 IQD — 602.83 IQD)
Thay đổi trong LEND/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 2096.88% (27.44 IQD — 602.83 IQD)
Thay đổi trong LEND/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 2096.88% (27.44 IQD — 602.83 IQD)
Aave/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 566.04 IQD | ▼ -6.1 % |
21/05 | 558.58 IQD | ▼ -1.32 % |
22/05 | 537.88 IQD | ▼ -3.71 % |
23/05 | 626.19 IQD | ▲ 16.42 % |
24/05 | 649.67 IQD | ▲ 3.75 % |
25/05 | 664.26 IQD | ▲ 2.25 % |
26/05 | 671.16 IQD | ▲ 1.04 % |
27/05 | 638.61 IQD | ▼ -4.85 % |
28/05 | 630.97 IQD | ▼ -1.2 % |
29/05 | 660.11 IQD | ▲ 4.62 % |
30/05 | 653.45 IQD | ▼ -1.01 % |
31/05 | 648.45 IQD | ▼ -0.77 % |
01/06 | 644.41 IQD | ▼ -0.62 % |
02/06 | 638 IQD | ▼ -0.99 % |
03/06 | 597.82 IQD | ▼ -6.3 % |
04/06 | 529.31 IQD | ▼ -11.46 % |
05/06 | 547.37 IQD | ▲ 3.41 % |
06/06 | 568.52 IQD | ▲ 3.86 % |
07/06 | 623.84 IQD | ▲ 9.73 % |
08/06 | 612.25 IQD | ▼ -1.86 % |
09/06 | 611.9 IQD | ▼ -0.06 % |
10/06 | 618.73 IQD | ▲ 1.11 % |
11/06 | 618.35 IQD | ▼ -0.06 % |
12/06 | 636.28 IQD | ▲ 2.9 % |
13/06 | 541.06 IQD | ▼ -14.97 % |
14/06 | 456.28 IQD | ▼ -15.67 % |
15/06 | 475.37 IQD | ▲ 4.18 % |
16/06 | 557.69 IQD | ▲ 17.32 % |
17/06 | 570.72 IQD | ▲ 2.34 % |
18/06 | 592.9 IQD | ▲ 3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 618.92 IQD | ▲ 2.67 % |
27/05 — 02/06 | 752.4 IQD | ▲ 21.57 % |
03/06 — 09/06 | 1,111 IQD | ▲ 47.68 % |
10/06 — 16/06 | 1,301 IQD | ▲ 17.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,176 IQD | ▼ -9.6 % |
24/06 — 30/06 | 1,415 IQD | ▲ 20.37 % |
01/07 — 07/07 | 979.22 IQD | ▼ -30.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,090 IQD | ▲ 11.35 % |
15/07 — 21/07 | 1,029 IQD | ▼ -5.61 % |
22/07 — 28/07 | 993.3 IQD | ▼ -3.49 % |
29/07 — 04/08 | 942.01 IQD | ▼ -5.16 % |
05/08 — 11/08 | 1,005 IQD | ▲ 6.69 % |
Aave/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,072 IQD | ▲ 77.85 % |
07/2024 | 1,445 IQD | ▲ 34.8 % |
08/2024 | 3,615 IQD | ▲ 150.16 % |
09/2024 | 6,990 IQD | ▲ 93.35 % |
10/2024 | 11,236 IQD | ▲ 60.75 % |
11/2024 | 11,185 IQD | ▼ -0.45 % |
12/2024 | 10,417 IQD | ▼ -6.87 % |
Aave/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 309.13 IQD |
Tối đa | 702.51 IQD |
Bình quân gia quyền | 599.98 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 278.92 IQD |
Tối đa | 1,027 IQD |
Bình quân gia quyền | 594.53 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.91 IQD |
Tối đa | 1,027 IQD |
Bình quân gia quyền | 328.6 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: