Tỷ giá hối đoái Aave chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/UGX
Lịch sử thay đổi trong LEND/UGX tỷ giá
LEND/UGX tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 1,895 UGX
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (1,730 UGX — 1,895 UGX)
Thay đổi trong LEND/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 77.03% (1,071 UGX — 1,895 UGX)
Thay đổi trong LEND/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2085.49% (86.73 UGX — 1,895 UGX)
Thay đổi trong LEND/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2085.49% (86.73 UGX — 1,895 UGX)
Aave/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,830 UGX | ▼ -3.48 % |
12/05 | 1,813 UGX | ▼ -0.89 % |
13/05 | 1,743 UGX | ▼ -3.88 % |
14/05 | 1,972 UGX | ▲ 13.17 % |
15/05 | 2,046 UGX | ▲ 3.73 % |
16/05 | 2,090 UGX | ▲ 2.13 % |
17/05 | 2,112 UGX | ▲ 1.06 % |
18/05 | 1,993 UGX | ▼ -5.62 % |
19/05 | 1,973 UGX | ▼ -1.02 % |
20/05 | 2,074 UGX | ▲ 5.11 % |
21/05 | 2,056 UGX | ▼ -0.83 % |
22/05 | 2,042 UGX | ▼ -0.72 % |
23/05 | 2,022 UGX | ▼ -0.98 % |
24/05 | 2,006 UGX | ▼ -0.76 % |
25/05 | 1,774 UGX | ▼ -11.58 % |
26/05 | 1,548 UGX | ▼ -12.75 % |
27/05 | 1,617 UGX | ▲ 4.47 % |
28/05 | 1,692 UGX | ▲ 4.65 % |
29/05 | 1,870 UGX | ▲ 10.51 % |
30/05 | 1,842 UGX | ▼ -1.52 % |
31/05 | 1,836 UGX | ▼ -0.29 % |
01/06 | 1,849 UGX | ▲ 0.7 % |
02/06 | 1,851 UGX | ▲ 0.11 % |
03/06 | 1,896 UGX | ▲ 2.41 % |
04/06 | 1,632 UGX | ▼ -13.91 % |
05/06 | 1,450 UGX | ▼ -11.16 % |
06/06 | 1,526 UGX | ▲ 5.23 % |
07/06 | 1,853 UGX | ▲ 21.48 % |
08/06 | 1,882 UGX | ▲ 1.55 % |
09/06 | 1,951 UGX | ▲ 3.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,921 UGX | ▲ 1.37 % |
20/05 — 26/05 | 2,259 UGX | ▲ 17.56 % |
27/05 — 02/06 | 2,939 UGX | ▲ 30.12 % |
03/06 — 09/06 | 3,653 UGX | ▲ 24.3 % |
10/06 — 16/06 | 3,101 UGX | ▼ -15.11 % |
17/06 — 23/06 | 3,782 UGX | ▲ 21.94 % |
24/06 — 30/06 | 2,781 UGX | ▼ -26.46 % |
01/07 — 07/07 | 3,021 UGX | ▲ 8.64 % |
08/07 — 14/07 | 2,830 UGX | ▼ -6.32 % |
15/07 — 21/07 | 2,732 UGX | ▼ -3.46 % |
22/07 — 28/07 | 2,591 UGX | ▼ -5.16 % |
29/07 — 04/08 | 2,776 UGX | ▲ 7.14 % |
Aave/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,606 UGX | ▲ 90.26 % |
07/2024 | 5,078 UGX | ▲ 40.81 % |
08/2024 | 12,557 UGX | ▲ 147.28 % |
09/2024 | 31,473 UGX | ▲ 150.63 % |
10/2024 | 53,642 UGX | ▲ 70.44 % |
11/2024 | 53,795 UGX | ▲ 0.29 % |
12/2024 | 50,350 UGX | ▼ -6.4 % |
Aave/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 967.43 UGX |
Tối đa | 2,190 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,868 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 863.3 UGX |
Tối đa | 3,159 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,843 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.68 UGX |
Tối đa | 3,159 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,021 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: