Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/XIN
Lịch sử thay đổi trong LEND/XIN tỷ giá
LEND/XIN tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 0.00356153 XIN
▼ -3.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -1.46% (0.00361427 XIN — 0.00356153 XIN)
Thay đổi trong LEND/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 118.15% (0.00163258 XIN — 0.00356153 XIN)
Thay đổi trong LEND/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 2392.85% (0.00014287 XIN — 0.00356153 XIN)
Thay đổi trong LEND/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 2392.85% (0.00014287 XIN — 0.00356153 XIN)
Aave/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.0034427 XIN | ▼ -3.34 % |
03/05 | 0.00340406 XIN | ▼ -1.12 % |
04/05 | 0.00333356 XIN | ▼ -2.07 % |
05/05 | 145.43 XIN | ▲ 4362547.37 % |
06/05 | 7.231789 XIN | ▼ -95.03 % |
07/05 | 7.480015 XIN | ▲ 3.43 % |
08/05 | 7.500915 XIN | ▲ 0.28 % |
09/05 | 7.116122 XIN | ▼ -5.13 % |
10/05 | 719,207 XIN | ▲ 10106633.56 % |
11/05 | 284,077 XIN | ▼ -60.5 % |
12/05 | -76,854.57352242 XIN | ▼ -127.05 % |
13/05 | -74,454.64516889 XIN | ▼ -3.12 % |
14/05 | -73,587.35889657 XIN | ▼ -1.16 % |
15/05 | -71,913.25615302 XIN | ▼ -2.27 % |
16/05 | -5,809,631,239.79859734 XIN | ▲ 8078565.26 % |
17/05 | -1,605,694,891.83217001 XIN | ▼ -72.36 % |
18/05 | -413,297,641.15083361 XIN | ▼ -74.26 % |
19/05 | -436,482,110.72538018 XIN | ▲ 5.61 % |
20/05 | -465,183,572.20175064 XIN | ▲ 6.58 % |
21/05 | -455,978,697.2031346 XIN | ▼ -1.98 % |
22/05 | -455,951,303.5100587 XIN | ▼ -0.01 % |
23/05 | -464,345,133.20288235 XIN | ▲ 1.84 % |
24/05 | -471,468,229.22175509 XIN | ▲ 1.53 % |
25/05 | -488,504,323.18928206 XIN | ▲ 3.61 % |
26/05 | -426,149,474.57409799 XIN | ▼ -12.76 % |
27/05 | -385,223,831.64982218 XIN | ▼ -9.6 % |
28/05 | -404,312,654.96436161 XIN | ▲ 4.96 % |
29/05 | -458,889,342.06825972 XIN | ▲ 13.5 % |
30/05 | -469,996,745.94718504 XIN | ▲ 2.42 % |
31/05 | -482,596,222.85643333 XIN | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00345575 XIN | ▼ -2.97 % |
13/05 — 19/05 | 0.00441065 XIN | ▲ 27.63 % |
20/05 — 26/05 | 0.00346292 XIN | ▼ -21.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.00690537 XIN | ▲ 99.41 % |
03/06 — 09/06 | -0.0021248 XIN | ▼ -130.77 % |
10/06 — 16/06 | -96.71496627 XIN | ▲ 4551613.93 % |
17/06 — 23/06 | 28.5867 XIN | ▼ -129.56 % |
24/06 — 30/06 | 32.6578 XIN | ▲ 14.24 % |
01/07 — 07/07 | 30.2838 XIN | ▼ -7.27 % |
08/07 — 14/07 | 27.9643 XIN | ▼ -7.66 % |
15/07 — 21/07 | 26.9594 XIN | ▼ -3.59 % |
22/07 — 28/07 | 28.261 XIN | ▲ 4.83 % |
Aave/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00743679 XIN | ▲ 108.81 % |
06/2024 | 0.00872093 XIN | ▲ 17.27 % |
07/2024 | 0.0189875 XIN | ▲ 117.72 % |
08/2024 | 0.05607786 XIN | ▲ 195.34 % |
09/2024 | -0.00159097 XIN | ▼ -102.84 % |
10/2024 | -78.434008 XIN | ▲ 4929863.18 % |
11/2024 | 26.0704 XIN | ▼ -133.24 % |
Aave/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00190298 XIN |
Tối đa | 0.00443539 XIN |
Bình quân gia quyền | 43.0183 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00190298 XIN |
Tối đa | 0.00508293 XIN |
Bình quân gia quyền | 90.9348 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00190298 XIN |
Tối đa | 0.00508293 XIN |
Bình quân gia quyền | 61.7617 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: