Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/KGS
Lịch sử thay đổi trong LINK/KGS tỷ giá
LINK/KGS tỷ giá
06 12, 2024
1 LINK = 1,328 KGS
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 12.42% (1,181 KGS — 1,328 KGS)
Thay đổi trong LINK/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -28.41% (1,855 KGS — 1,328 KGS)
Thay đổi trong LINK/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 185.9% (464.53 KGS — 1,328 KGS)
Thay đổi trong LINK/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 12, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 407.74% (261.57 KGS — 1,328 KGS)
Chainlink/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/06 | 1,302 KGS | ▼ -1.96 % |
14/06 | 1,320 KGS | ▲ 1.38 % |
15/06 | 1,457 KGS | ▲ 10.41 % |
16/06 | 1,558 KGS | ▲ 6.89 % |
17/06 | 1,588 KGS | ▲ 1.94 % |
18/06 | 1,621 KGS | ▲ 2.07 % |
19/06 | 1,650 KGS | ▲ 1.79 % |
20/06 | 1,663 KGS | ▲ 0.81 % |
21/06 | 1,620 KGS | ▼ -2.6 % |
22/06 | 1,559 KGS | ▼ -3.8 % |
23/06 | 1,625 KGS | ▲ 4.29 % |
24/06 | 1,649 KGS | ▲ 1.45 % |
25/06 | 1,666 KGS | ▲ 1.01 % |
26/06 | 1,699 KGS | ▲ 2 % |
27/06 | 1,745 KGS | ▲ 2.71 % |
28/06 | 1,745 KGS | ▼ -0.01 % |
29/06 | 1,709 KGS | ▼ -2.07 % |
30/06 | 1,683 KGS | ▼ -1.5 % |
01/07 | 1,735 KGS | ▲ 3.09 % |
02/07 | 1,724 KGS | ▼ -0.63 % |
03/07 | 1,673 KGS | ▼ -2.97 % |
04/07 | 1,647 KGS | ▼ -1.53 % |
05/07 | 1,655 KGS | ▲ 0.48 % |
06/07 | 1,633 KGS | ▼ -1.36 % |
07/07 | 1,553 KGS | ▼ -4.89 % |
08/07 | 1,471 KGS | ▼ -5.27 % |
09/07 | 1,476 KGS | ▲ 0.34 % |
10/07 | 1,469 KGS | ▼ -0.5 % |
11/07 | 1,410 KGS | ▼ -4.02 % |
12/07 | 1,373 KGS | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1,285 KGS | ▼ -3.21 % |
24/06 — 30/06 | 1,235 KGS | ▼ -3.93 % |
01/07 — 07/07 | 1,032 KGS | ▼ -16.45 % |
08/07 — 14/07 | 1,139 KGS | ▲ 10.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,049 KGS | ▼ -7.91 % |
22/07 — 28/07 | 1,120 KGS | ▲ 6.79 % |
29/07 — 04/08 | 1,015 KGS | ▼ -9.35 % |
05/08 — 11/08 | 1,262 KGS | ▲ 24.33 % |
12/08 — 18/08 | 1,349 KGS | ▲ 6.9 % |
19/08 — 25/08 | 1,347 KGS | ▼ -0.16 % |
26/08 — 01/09 | 1,182 KGS | ▼ -12.27 % |
02/09 — 08/09 | 1,096 KGS | ▼ -7.24 % |
Chainlink/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,323 KGS | ▼ -0.4 % |
08/2024 | 1,002 KGS | ▼ -24.27 % |
09/2024 | 1,416 KGS | ▲ 41.33 % |
10/2024 | 2,025 KGS | ▲ 43.06 % |
11/2024 | 2,523 KGS | ▲ 24.55 % |
12/2024 | 2,631 KGS | ▲ 4.29 % |
01/2025 | 2,768 KGS | ▲ 5.2 % |
02/2025 | 3,582 KGS | ▲ 29.4 % |
03/2025 | 3,330 KGS | ▼ -7.02 % |
04/2025 | 2,333 KGS | ▼ -29.96 % |
05/2025 | 3,035 KGS | ▲ 30.12 % |
06/2025 | 2,533 KGS | ▼ -16.56 % |
Chainlink/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,142 KGS |
Tối đa | 1,677 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,471 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,122 KGS |
Tối đa | 1,855 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,447 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 440.79 KGS |
Tối đa | 1,938 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,129 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: