Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/KHR
Lịch sử thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá
LINK/KHR tỷ giá
05 14, 2024
1 LINK = 55,101 KHR
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (56,747 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -33.73% (83,143 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 101.15% (27,393 KHR — 55,101 KHR)
Thay đổi trong LINK/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 303.18% (13,667 KHR — 55,101 KHR)
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 56,632 KHR | ▲ 2.78 % |
16/05 | 54,774 KHR | ▼ -3.28 % |
17/05 | 54,014 KHR | ▼ -1.39 % |
18/05 | 54,632 KHR | ▲ 1.14 % |
19/05 | 56,280 KHR | ▲ 3.02 % |
20/05 | 59,044 KHR | ▲ 4.91 % |
21/05 | 60,575 KHR | ▲ 2.59 % |
22/05 | 63,882 KHR | ▲ 5.46 % |
23/05 | 63,732 KHR | ▼ -0.23 % |
24/05 | 62,414 KHR | ▼ -2.07 % |
25/05 | 60,927 KHR | ▼ -2.38 % |
26/05 | 61,051 KHR | ▲ 0.2 % |
27/05 | 59,386 KHR | ▼ -2.73 % |
28/05 | 58,621 KHR | ▼ -1.29 % |
29/05 | 57,475 KHR | ▼ -1.96 % |
30/05 | 56,306 KHR | ▼ -2.03 % |
31/05 | 54,730 KHR | ▼ -2.8 % |
01/06 | 55,872 KHR | ▲ 2.09 % |
02/06 | 58,101 KHR | ▲ 3.99 % |
03/06 | 59,719 KHR | ▲ 2.78 % |
04/06 | 60,233 KHR | ▲ 0.86 % |
05/06 | 61,283 KHR | ▲ 1.74 % |
06/06 | 60,020 KHR | ▼ -2.06 % |
07/06 | 57,521 KHR | ▼ -4.16 % |
08/06 | 58,035 KHR | ▲ 0.89 % |
09/06 | 57,547 KHR | ▼ -0.84 % |
10/06 | 55,534 KHR | ▼ -3.5 % |
11/06 | 55,284 KHR | ▼ -0.45 % |
12/06 | 55,459 KHR | ▲ 0.32 % |
13/06 | 55,025 KHR | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54,062 KHR | ▼ -1.89 % |
27/05 — 02/06 | 56,258 KHR | ▲ 4.06 % |
03/06 — 09/06 | 46,380 KHR | ▼ -17.56 % |
10/06 — 16/06 | 47,229 KHR | ▲ 1.83 % |
17/06 — 23/06 | 46,624 KHR | ▼ -1.28 % |
24/06 — 30/06 | 45,356 KHR | ▼ -2.72 % |
01/07 — 07/07 | 34,939 KHR | ▼ -22.97 % |
08/07 — 14/07 | 39,258 KHR | ▲ 12.36 % |
15/07 — 21/07 | 34,244 KHR | ▼ -12.77 % |
22/07 — 28/07 | 36,338 KHR | ▲ 6.12 % |
29/07 — 04/08 | 33,383 KHR | ▼ -8.13 % |
05/08 — 11/08 | 33,123 KHR | ▼ -0.78 % |
Chainlink/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56,471 KHR | ▲ 2.49 % |
07/2024 | 68,902 KHR | ▲ 22.01 % |
08/2024 | 53,203 KHR | ▼ -22.78 % |
09/2024 | 72,735 KHR | ▲ 36.71 % |
10/2024 | 100,189 KHR | ▲ 37.75 % |
11/2024 | 136,595 KHR | ▲ 36.34 % |
12/2024 | 141,860 KHR | ▲ 3.85 % |
01/2025 | 153,159 KHR | ▲ 7.97 % |
02/2025 | 195,666 KHR | ▲ 27.75 % |
03/2025 | 182,610 KHR | ▼ -6.67 % |
04/2025 | 130,987 KHR | ▼ -28.27 % |
05/2025 | 134,375 KHR | ▲ 2.59 % |
Chainlink/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,786 KHR |
Tối đa | 64,591 KHR |
Bình quân gia quyền | 57,143 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,436 KHR |
Tối đa | 87,854 KHR |
Bình quân gia quyền | 70,016 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,738 KHR |
Tối đa | 87,854 KHR |
Bình quân gia quyền | 48,503 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: