5,000 Chainlink đến riel Campuchia
Giá cả 5,000 Chainlink đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 322,681,018 KHR.
Bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR?
05 17, 2024
5,000 LINK = 322,681,018 KHR
▲ 0.86 %
5,000 KHR = 0.07747589 LINK
1 LINK = 64,536 KHR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LINK trong KHR
Thống kê chi phí 5,000 Chainlink trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 258,932,356 KHR |
Tối đa | 326,612,480 KHR |
Bình quân gia quyền | 287,999,293 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 257,179,167 KHR |
Tối đa | 439,267,561 KHR |
Bình quân gia quyền | 346,458,827 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103,690,702 KHR |
Tối đa | 439,267,561 KHR |
Bình quân gia quyền | 243,830,535 KHR |
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 5,000 Chainlink chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 21.4% (265,789,737 KHR — 322,681,018 KHR)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -20.74% (407,121,016 KHR — 322,681,018 KHR)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 139.68% (134,628,778 KHR — 322,681,018 KHR)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 372.22% (68,332,644 KHR — 322,681,018 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LINK trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Chainlink (LINK) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Chainlink (LINK) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Chainlink trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
18/05 | 326,916,542 KHR | ▲ 1.31 % |
19/05 | 334,317,622 KHR | ▲ 2.26 % |
20/05 | 346,012,810 KHR | ▲ 3.5 % |
21/05 | 355,294,988 KHR | ▲ 2.68 % |
22/05 | 373,436,480 KHR | ▲ 5.11 % |
23/05 | 372,401,995 KHR | ▼ -0.28 % |
24/05 | 361,868,467 KHR | ▼ -2.83 % |
25/05 | 350,161,233 KHR | ▼ -3.24 % |
26/05 | 350,895,756 KHR | ▲ 0.21 % |
27/05 | 340,028,080 KHR | ▼ -3.1 % |
28/05 | 335,772,832 KHR | ▼ -1.25 % |
29/05 | 327,633,411 KHR | ▼ -2.42 % |
30/05 | 315,394,963 KHR | ▼ -3.74 % |
31/05 | 306,205,186 KHR | ▼ -2.91 % |
01/06 | 311,565,330 KHR | ▲ 1.75 % |
02/06 | 320,826,948 KHR | ▲ 2.97 % |
03/06 | 332,704,923 KHR | ▲ 3.7 % |
04/06 | 337,613,557 KHR | ▲ 1.48 % |
05/06 | 346,415,030 KHR | ▲ 2.61 % |
06/06 | 341,482,260 KHR | ▼ -1.42 % |
07/06 | 332,988,131 KHR | ▼ -2.49 % |
08/06 | 335,823,817 KHR | ▲ 0.85 % |
09/06 | 332,959,923 KHR | ▼ -0.85 % |
10/06 | 325,287,536 KHR | ▼ -2.3 % |
11/06 | 322,629,617 KHR | ▼ -0.82 % |
12/06 | 323,375,066 KHR | ▲ 0.23 % |
13/06 | 317,454,736 KHR | ▼ -1.83 % |
14/06 | 322,951,624 KHR | ▲ 1.73 % |
15/06 | 358,395,942 KHR | ▲ 10.98 % |
16/06 | 378,186,748 KHR | ▲ 5.52 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Chainlink trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 317,143,093 KHR | ▼ -1.72 % |
27/05 — 02/06 | 330,003,910 KHR | ▲ 4.06 % |
03/06 — 09/06 | 287,042,725 KHR | ▼ -13.02 % |
10/06 — 16/06 | 292,054,039 KHR | ▲ 1.75 % |
17/06 — 23/06 | 286,533,929 KHR | ▼ -1.89 % |
24/06 — 30/06 | 275,729,702 KHR | ▼ -3.77 % |
01/07 — 07/07 | 224,625,198 KHR | ▼ -18.53 % |
08/07 — 14/07 | 248,268,330 KHR | ▲ 10.53 % |
15/07 — 21/07 | 214,828,342 KHR | ▼ -13.47 % |
22/07 — 28/07 | 228,641,495 KHR | ▲ 6.43 % |
29/07 — 04/08 | 213,851,144 KHR | ▼ -6.47 % |
05/08 — 11/08 | 242,956,865 KHR | ▲ 13.61 % |
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong riel Campuchia cho năm sau*
06/2024 | 334,625,450 KHR | ▲ 3.7 % |
07/2024 | 398,389,434 KHR | ▲ 19.06 % |
08/2024 | 309,473,848 KHR | ▼ -22.32 % |
09/2024 | 431,330,381 KHR | ▲ 39.38 % |
10/2024 | 568,081,727 KHR | ▲ 31.7 % |
11/2024 | 712,367,319 KHR | ▲ 25.4 % |
12/2024 | 734,770,914 KHR | ▲ 3.14 % |
01/2025 | 794,977,911 KHR | ▲ 8.19 % |
02/2025 | 987,108,380 KHR | ▲ 24.17 % |
03/2025 | 904,018,757 KHR | ▼ -8.42 % |
04/2025 | 666,261,761 KHR | ▼ -26.3 % |
05/2025 | 770,090,783 KHR | ▲ 15.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LINK/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Chainlink đến riel Campuchia Là - 322,681,018 KHR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 5,000 Chainlink đến riel Campuchia sẽ có giá - 326,916,542 khr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.