Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/MTL
Lịch sử thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá
LINK/MTL tỷ giá
06 07, 2024
1 LINK = 11.1521 MTL
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 39.41% (7.999516 MTL — 11.1521 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 34.79% (8.273708 MTL — 11.1521 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 117.07% (5.137554 MTL — 11.1521 MTL)
Thay đổi trong LINK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (13.2418 MTL — 11.1521 MTL)
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 10.9383 MTL | ▼ -1.92 % |
09/06 | 10.3673 MTL | ▼ -5.22 % |
10/06 | 10.2598 MTL | ▼ -1.04 % |
11/06 | 10.4505 MTL | ▲ 1.86 % |
12/06 | 10.7215 MTL | ▲ 2.59 % |
13/06 | 10.5388 MTL | ▼ -1.7 % |
14/06 | 10.0459 MTL | ▼ -4.68 % |
15/06 | 10.7396 MTL | ▲ 6.91 % |
16/06 | 11.1545 MTL | ▲ 3.86 % |
17/06 | 11.24 MTL | ▲ 0.77 % |
18/06 | 12.1632 MTL | ▲ 8.21 % |
19/06 | 12.3463 MTL | ▲ 1.51 % |
20/06 | 11.8477 MTL | ▼ -4.04 % |
21/06 | 11.6335 MTL | ▼ -1.81 % |
22/06 | 11.7687 MTL | ▲ 1.16 % |
23/06 | 12.5416 MTL | ▲ 6.57 % |
24/06 | 12.5339 MTL | ▼ -0.06 % |
25/06 | 12.7234 MTL | ▲ 1.51 % |
26/06 | 12.9993 MTL | ▲ 2.17 % |
27/06 | 13.5002 MTL | ▲ 3.85 % |
28/06 | 13.5835 MTL | ▲ 0.62 % |
29/06 | 13.2648 MTL | ▼ -2.35 % |
30/06 | 13.615 MTL | ▲ 2.64 % |
01/07 | 15.454 MTL | ▲ 13.51 % |
02/07 | 15.4599 MTL | ▲ 0.04 % |
03/07 | 15.5265 MTL | ▲ 0.43 % |
04/07 | 15.8291 MTL | ▲ 1.95 % |
05/07 | 15.9088 MTL | ▲ 0.5 % |
06/07 | 15.667 MTL | ▼ -1.52 % |
07/07 | 15.5454 MTL | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.788 MTL | ▼ -3.26 % |
17/06 — 23/06 | 10.7544 MTL | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 10.7792 MTL | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 10.9684 MTL | ▲ 1.76 % |
08/07 — 14/07 | 11.2509 MTL | ▲ 2.58 % |
15/07 — 21/07 | 10.4785 MTL | ▼ -6.87 % |
22/07 — 28/07 | 10.781 MTL | ▲ 2.89 % |
29/07 — 04/08 | 9.829328 MTL | ▼ -8.83 % |
05/08 — 11/08 | 11.7537 MTL | ▲ 19.58 % |
12/08 — 18/08 | 12.4368 MTL | ▲ 5.81 % |
19/08 — 25/08 | 14.5628 MTL | ▲ 17.09 % |
26/08 — 01/09 | 14.7192 MTL | ▲ 1.07 % |
Chainlink/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.8095 MTL | ▼ -3.07 % |
08/2024 | 10.4015 MTL | ▼ -3.77 % |
09/2024 | 12.4447 MTL | ▲ 19.64 % |
10/2024 | 14.857 MTL | ▲ 19.38 % |
11/2024 | 17.8509 MTL | ▲ 20.15 % |
12/2024 | 18.7539 MTL | ▲ 5.06 % |
01/2025 | 23.5589 MTL | ▲ 25.62 % |
02/2025 | 22.1918 MTL | ▼ -5.8 % |
03/2025 | 17.4191 MTL | ▼ -21.51 % |
04/2025 | 16.4565 MTL | ▼ -5.53 % |
05/2025 | 21.7059 MTL | ▲ 31.9 % |
06/2025 | 22.068 MTL | ▲ 1.67 % |
Chainlink/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.42019 MTL |
Tối đa | 11.3304 MTL |
Bình quân gia quyền | 9.148059 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.42019 MTL |
Tối đa | 11.3304 MTL |
Bình quân gia quyền | 8.810442 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.952879 MTL |
Tối đa | 13.7596 MTL |
Bình quân gia quyền | 7.815608 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: