Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/VEF
Lịch sử thay đổi trong LINK/VEF tỷ giá
LINK/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 LINK = 67,246,464 VEF
▲ 5.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 24.32% (54,093,219 VEF — 67,246,464 VEF)
Thay đổi trong LINK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (77,387,697 VEF — 67,246,464 VEF)
Thay đổi trong LINK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 267.71% (18,287,905 VEF — 67,246,464 VEF)
Thay đổi trong LINK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 182943818.31% (36.76 VEF — 67,246,464 VEF)
Chainlink/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 71,907,305 VEF | ▲ 6.93 % |
21/05 | 74,517,152 VEF | ▲ 3.63 % |
22/05 | 76,837,731 VEF | ▲ 3.11 % |
23/05 | 76,893,243 VEF | ▲ 0.07 % |
24/05 | 75,217,998 VEF | ▼ -2.18 % |
25/05 | 73,704,194 VEF | ▼ -2.01 % |
26/05 | 73,799,901 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 72,001,669 VEF | ▼ -2.44 % |
28/05 | 71,358,716 VEF | ▼ -0.89 % |
29/05 | 70,109,302 VEF | ▼ -1.75 % |
30/05 | 67,602,467 VEF | ▼ -3.58 % |
31/05 | 65,633,183 VEF | ▼ -2.91 % |
01/06 | 67,089,273 VEF | ▲ 2.22 % |
02/06 | 69,675,041 VEF | ▲ 3.85 % |
03/06 | 71,124,980 VEF | ▲ 2.08 % |
04/06 | 71,857,471 VEF | ▲ 1.03 % |
05/06 | 73,011,592 VEF | ▲ 1.61 % |
06/06 | 71,946,793 VEF | ▼ -1.46 % |
07/06 | 69,583,746 VEF | ▼ -3.28 % |
08/06 | 70,620,985 VEF | ▲ 1.49 % |
09/06 | 70,052,184 VEF | ▼ -0.81 % |
10/06 | 67,236,207 VEF | ▼ -4.02 % |
11/06 | 66,809,461 VEF | ▼ -0.63 % |
12/06 | 67,019,116 VEF | ▲ 0.31 % |
13/06 | 66,033,845 VEF | ▼ -1.47 % |
14/06 | 67,556,704 VEF | ▲ 2.31 % |
15/06 | 73,482,599 VEF | ▲ 8.77 % |
16/06 | 79,434,104 VEF | ▲ 8.1 % |
17/06 | 81,562,443 VEF | ▲ 2.68 % |
18/06 | 82,022,728 VEF | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65,611,443 VEF | ▼ -2.43 % |
27/05 — 02/06 | 69,080,096 VEF | ▲ 5.29 % |
03/06 — 09/06 | 57,335,773 VEF | ▼ -17 % |
10/06 — 16/06 | 58,343,869 VEF | ▲ 1.76 % |
17/06 — 23/06 | 57,460,463 VEF | ▼ -1.51 % |
24/06 — 30/06 | 56,372,015 VEF | ▼ -1.89 % |
01/07 — 07/07 | 38,946,694 VEF | ▼ -30.91 % |
08/07 — 14/07 | 43,992,831 VEF | ▲ 12.96 % |
15/07 — 21/07 | 40,557,798 VEF | ▼ -7.81 % |
22/07 — 28/07 | 42,343,875 VEF | ▲ 4.4 % |
29/07 — 04/08 | 38,944,478 VEF | ▼ -8.03 % |
05/08 — 11/08 | 50,093,490 VEF | ▲ 28.63 % |
Chainlink/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,580,690 VEF | ▲ 3.47 % |
07/2024 | 83,923,932 VEF | ▲ 20.61 % |
08/2024 | 68,457,334 VEF | ▼ -18.43 % |
09/2024 | 88,955,145 VEF | ▲ 29.94 % |
10/2024 | 120,384,493 VEF | ▲ 35.33 % |
11/2024 | 156,802,344 VEF | ▲ 30.25 % |
12/2024 | 166,208,210 VEF | ▲ 6 % |
01/2025 | 174,254,934 VEF | ▲ 4.84 % |
02/2025 | 218,569,875 VEF | ▲ 25.43 % |
03/2025 | 206,609,782 VEF | ▼ -5.47 % |
04/2025 | 120,703,166 VEF | ▼ -41.58 % |
05/2025 | 150,350,269 VEF | ▲ 24.56 % |
Chainlink/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49,091,197 VEF |
Tối đa | 67,246,464 VEF |
Bình quân gia quyền | 55,969,997 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,091,197 VEF |
Tối đa | 85,263,112 VEF |
Bình quân gia quyền | 66,521,875 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,635,514 VEF |
Tối đa | 85,263,112 VEF |
Bình quân gia quyền | 44,923,735 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến LINK/VEF số tiền trao đổi
- 100 LINK → 6,724,646,404 VEF
- 200 LINK → 13,449,292,808 VEF
- 50 LINK → 3,362,323,202 VEF
- 500 LINK → 33,623,232,020 VEF
- 5000 LINK → 336,232,320,201 VEF
- 2 LINK → 134,492,928 VEF
- 5 LINK → 336,232,320 VEF
- 1000 LINK → 67,246,464,040 VEF
- 10 LINK → 672,464,640 VEF
- 2000 LINK → 134,492,928,080 VEF
- 1 LINK → 67,246,464 VEF