Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/DTA
Lịch sử thay đổi trong LKK/DTA tỷ giá
LKK/DTA tỷ giá
03 02, 2021
1 LKK = 25.0081 DTA
▼ -6.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -10.49% (27.9392 DTA — 25.0081 DTA)
Thay đổi trong LKK/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -45.95% (46.2662 DTA — 25.0081 DTA)
Thay đổi trong LKK/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -47.99% (48.0823 DTA — 25.0081 DTA)
Thay đổi trong LKK/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -47.99% (48.0823 DTA — 25.0081 DTA)
Lykke/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 24.4294 DTA | ▼ -2.31 % |
29/06 | 25.0867 DTA | ▲ 2.69 % |
30/06 | 25.1109 DTA | ▲ 0.1 % |
01/07 | 25.2248 DTA | ▲ 0.45 % |
02/07 | 24.198 DTA | ▼ -4.07 % |
03/07 | 22.3231 DTA | ▼ -7.75 % |
04/07 | 22.3299 DTA | ▲ 0.03 % |
05/07 | 24.1199 DTA | ▲ 8.02 % |
06/07 | 26.1345 DTA | ▲ 8.35 % |
07/07 | 26.1411 DTA | ▲ 0.03 % |
08/07 | 26.9715 DTA | ▲ 3.18 % |
09/07 | 26.7636 DTA | ▼ -0.77 % |
10/07 | 27.9815 DTA | ▲ 4.55 % |
11/07 | 29.7667 DTA | ▲ 6.38 % |
12/07 | 31.1297 DTA | ▲ 4.58 % |
13/07 | 33.0983 DTA | ▲ 6.32 % |
14/07 | 31.7601 DTA | ▼ -4.04 % |
15/07 | 28.0952 DTA | ▼ -11.54 % |
16/07 | 24.3058 DTA | ▼ -13.49 % |
17/07 | 22.9023 DTA | ▼ -5.77 % |
18/07 | 21.8417 DTA | ▼ -4.63 % |
19/07 | 22.8496 DTA | ▲ 4.61 % |
20/07 | 21.7764 DTA | ▼ -4.7 % |
21/07 | 19.7207 DTA | ▼ -9.44 % |
22/07 | 21.3382 DTA | ▲ 8.2 % |
23/07 | 18.7671 DTA | ▼ -12.05 % |
24/07 | 18.9539 DTA | ▲ 1 % |
25/07 | 20.945 DTA | ▲ 10.5 % |
26/07 | 22.6101 DTA | ▲ 7.95 % |
27/07 | 21.0811 DTA | ▼ -6.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 21.0743 DTA | ▼ -15.73 % |
08/07 — 14/07 | 21.5915 DTA | ▲ 2.45 % |
15/07 — 21/07 | 24.0837 DTA | ▲ 11.54 % |
22/07 — 28/07 | 20.0723 DTA | ▼ -16.66 % |
29/07 — 04/08 | 19.4788 DTA | ▼ -2.96 % |
05/08 — 11/08 | 18.8393 DTA | ▼ -3.28 % |
12/08 — 18/08 | 18.9895 DTA | ▲ 0.8 % |
19/08 — 25/08 | 17.62 DTA | ▼ -7.21 % |
26/08 — 01/09 | 13.9465 DTA | ▼ -20.85 % |
02/09 — 08/09 | 13.2328 DTA | ▼ -5.12 % |
09/09 — 15/09 | 13.2885 DTA | ▲ 0.42 % |
16/09 — 22/09 | 18.3062 DTA | ▲ 37.76 % |
Lykke/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.5653 DTA | ▼ -1.77 % |
08/2024 | 29.4088 DTA | ▲ 19.72 % |
09/2024 | 21.1441 DTA | ▼ -28.1 % |
10/2024 | 24.2851 DTA | ▲ 14.86 % |
11/2024 | 16.3491 DTA | ▼ -32.68 % |
12/2024 | 13.9875 DTA | ▼ -14.45 % |
01/2025 | 15.379 DTA | ▲ 9.95 % |
02/2025 | 28.153 DTA | ▲ 83.06 % |
03/2025 | 16.9635 DTA | ▼ -39.75 % |
04/2025 | 16.3627 DTA | ▼ -3.54 % |
05/2025 | 15.4629 DTA | ▼ -5.5 % |
06/2025 | 14.5136 DTA | ▼ -6.14 % |
Lykke/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.4008 DTA |
Tối đa | 27.6588 DTA |
Bình quân gia quyền | 25.4186 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.4008 DTA |
Tối đa | 48.5642 DTA |
Bình quân gia quyền | 30.8362 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.4281 DTA |
Tối đa | 344.02 DTA |
Bình quân gia quyền | 36.2381 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: