Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/ELEC
Lịch sử thay đổi trong LKK/ELEC tỷ giá
LKK/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 26.6176 ELEC
▲ 4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 58.14% (16.8321 ELEC — 26.6176 ELEC)
Thay đổi trong LKK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 97.42% (13.4829 ELEC — 26.6176 ELEC)
Thay đổi trong LKK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (22.7328 ELEC — 26.6176 ELEC)
Thay đổi trong LKK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (22.7328 ELEC — 26.6176 ELEC)
Lykke/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 24.7395 ELEC | ▼ -7.06 % |
12/05 | 19.6753 ELEC | ▼ -20.47 % |
13/05 | 25.6046 ELEC | ▲ 30.14 % |
14/05 | 29.8112 ELEC | ▲ 16.43 % |
15/05 | 28.4307 ELEC | ▼ -4.63 % |
16/05 | 28.4527 ELEC | ▲ 0.08 % |
17/05 | 27.957 ELEC | ▼ -1.74 % |
18/05 | 27.7994 ELEC | ▼ -0.56 % |
19/05 | 28.3769 ELEC | ▲ 2.08 % |
20/05 | 26.1558 ELEC | ▼ -7.83 % |
21/05 | 23.3034 ELEC | ▼ -10.91 % |
22/05 | 24.7962 ELEC | ▲ 6.41 % |
23/05 | 28.6758 ELEC | ▲ 15.65 % |
24/05 | 27.4838 ELEC | ▼ -4.16 % |
25/05 | 30.7624 ELEC | ▲ 11.93 % |
26/05 | 29.4231 ELEC | ▼ -4.35 % |
27/05 | 29.1713 ELEC | ▼ -0.86 % |
28/05 | 26.7899 ELEC | ▼ -8.16 % |
29/05 | 28.4231 ELEC | ▲ 6.1 % |
30/05 | 30.94 ELEC | ▲ 8.86 % |
31/05 | 25.4713 ELEC | ▼ -17.68 % |
01/06 | 25.8366 ELEC | ▲ 1.43 % |
02/06 | 28.7413 ELEC | ▲ 11.24 % |
03/06 | 34.0436 ELEC | ▲ 18.45 % |
04/06 | 36.167 ELEC | ▲ 6.24 % |
05/06 | 39.0744 ELEC | ▲ 8.04 % |
06/06 | 44.5556 ELEC | ▲ 14.03 % |
07/06 | 52.6804 ELEC | ▲ 18.24 % |
08/06 | 47.7112 ELEC | ▼ -9.43 % |
09/06 | 46.0922 ELEC | ▼ -3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 22.9925 ELEC | ▼ -13.62 % |
20/05 — 26/05 | 23.7373 ELEC | ▲ 3.24 % |
27/05 — 02/06 | 25.7056 ELEC | ▲ 8.29 % |
03/06 — 09/06 | 29.5393 ELEC | ▲ 14.91 % |
10/06 — 16/06 | 27.2018 ELEC | ▼ -7.91 % |
17/06 — 23/06 | 28.7064 ELEC | ▲ 5.53 % |
24/06 — 30/06 | 31.5216 ELEC | ▲ 9.81 % |
01/07 — 07/07 | 23.4605 ELEC | ▼ -25.57 % |
08/07 — 14/07 | 33.8837 ELEC | ▲ 44.43 % |
15/07 — 21/07 | 33.883 ELEC | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 33.6671 ELEC | ▼ -0.64 % |
29/07 — 04/08 | 57.4748 ELEC | ▲ 70.71 % |
Lykke/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4646 ELEC | ▼ -15.6 % |
07/2024 | 25.4626 ELEC | ▲ 13.35 % |
08/2024 | 20.1458 ELEC | ▼ -20.88 % |
09/2024 | 20.0306 ELEC | ▼ -0.57 % |
10/2024 | 14.113 ELEC | ▼ -29.54 % |
11/2024 | 16.5656 ELEC | ▲ 17.38 % |
12/2024 | 19.4065 ELEC | ▲ 17.15 % |
01/2025 | 33.2606 ELEC | ▲ 71.39 % |
Lykke/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.365232 ELEC |
Tối đa | 28.9954 ELEC |
Bình quân gia quyền | 18.4872 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.365232 ELEC |
Tối đa | 28.9954 ELEC |
Bình quân gia quyền | 16.0778 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.365232 ELEC |
Tối đa | 99.8027 ELEC |
Bình quân gia quyền | 18.7037 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: