Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/LBC

Lịch sử thay đổi trong LKK/LBC tỷ giá

LKK/LBC tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.12610216 LBC
▼ -2.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2.21% (0.12337271 LBC — 0.12610216 LBC)

Thay đổi trong LKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -74.04% (0.48568275 LBC — 0.12610216 LBC)

Thay đổi trong LKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -86.99% (0.96949307 LBC — 0.12610216 LBC)

Thay đổi trong LKK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -86.99% (0.96949307 LBC — 0.12610216 LBC)

Lykke/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.12463186 LBC ▼ -1.17 %
20/05 0.13093779 LBC ▲ 5.06 %
21/05 0.13484744 LBC ▲ 2.99 %
22/05 0.10383795 LBC ▼ -23 %
23/05 0.08956934 LBC ▼ -13.74 %
24/05 0.07625006 LBC ▼ -14.87 %
25/05 0.08224025 LBC ▲ 7.86 %
26/05 0.09408894 LBC ▲ 14.41 %
27/05 0.10574642 LBC ▲ 12.39 %
28/05 0.0873517 LBC ▼ -17.4 %
29/05 0.08867044 LBC ▲ 1.51 %
30/05 0.08957416 LBC ▲ 1.02 %
31/05 0.09301904 LBC ▲ 3.85 %
01/06 0.09764368 LBC ▲ 4.97 %
02/06 0.1055252 LBC ▲ 8.07 %
03/06 0.12173664 LBC ▲ 15.36 %
04/06 0.11874302 LBC ▼ -2.46 %
05/06 0.11201256 LBC ▼ -5.67 %
06/06 0.11403726 LBC ▲ 1.81 %
07/06 0.11212044 LBC ▼ -1.68 %
08/06 0.09557124 LBC ▼ -14.76 %
09/06 0.13218875 LBC ▲ 38.31 %
10/06 0.13905272 LBC ▲ 5.19 %
11/06 0.14738774 LBC ▲ 5.99 %
12/06 0.16111585 LBC ▲ 9.31 %
13/06 0.1193598 LBC ▼ -25.92 %
14/06 0.10954326 LBC ▼ -8.22 %
15/06 0.11693241 LBC ▲ 6.75 %
16/06 0.12226151 LBC ▲ 4.56 %
17/06 0.11493498 LBC ▼ -5.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14628777 LBC ▲ 16.01 %
27/05 — 02/06 0.09986641 LBC ▼ -31.73 %
03/06 — 09/06 0.10589388 LBC ▲ 6.04 %
10/06 — 16/06 0.14392214 LBC ▲ 35.91 %
17/06 — 23/06 0.16498992 LBC ▲ 14.64 %
24/06 — 30/06 0.17335939 LBC ▲ 5.07 %
01/07 — 07/07 0.15999208 LBC ▼ -7.71 %
08/07 — 14/07 0.15198825 LBC ▼ -5 %
15/07 — 21/07 0.1453426 LBC ▼ -4.37 %
22/07 — 28/07 0.16927893 LBC ▲ 16.47 %
29/07 — 04/08 0.13799269 LBC ▼ -18.48 %
05/08 — 11/08 0.10560657 LBC ▼ -23.47 %

Lykke/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11858877 LBC ▼ -5.96 %
07/2024 0.10652312 LBC ▼ -10.17 %
08/2024 0.10337468 LBC ▼ -2.96 %
09/2024 0.13340209 LBC ▲ 29.05 %
10/2024 0.11668574 LBC ▼ -12.53 %
11/2024 0.12761641 LBC ▲ 9.37 %
12/2024 0.11983174 LBC ▼ -6.1 %
01/2025 0.15254574 LBC ▲ 27.3 %
02/2025 -0.00765776 LBC ▼ -105.02 %
03/2025 -0.01062085 LBC ▲ 38.69 %
04/2025 -0.01147393 LBC ▲ 8.03 %
05/2025 -0.01093111 LBC ▼ -4.73 %

Lykke/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11550932 LBC
Tối đa 0.16377307 LBC
Bình quân gia quyền 0.13478406 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08216059 LBC
Tối đa 0.49940237 LBC
Bình quân gia quyền 0.17214943 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08216059 LBC
Tối đa 1.65819 LBC
Bình quân gia quyền 0.37106828 LBC

Chia sẻ một liên kết đến LKK/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu