Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/MTL

Lịch sử thay đổi trong LKK/MTL tỷ giá

LKK/MTL tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.0141708 MTL
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -54.44% (0.03110465 MTL — 0.0141708 MTL)

Thay đổi trong LKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -59.12% (0.03466583 MTL — 0.0141708 MTL)

Thay đổi trong LKK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.93% (0.04041071 MTL — 0.0141708 MTL)

Thay đổi trong LKK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.93% (0.04041071 MTL — 0.0141708 MTL)

Lykke/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.01343394 MTL ▼ -5.2 %
20/05 0.01382865 MTL ▲ 2.94 %
21/05 0.0121935 MTL ▼ -11.82 %
22/05 0.01241619 MTL ▲ 1.83 %
23/05 0.01250798 MTL ▲ 0.74 %
24/05 0.01240943 MTL ▼ -0.79 %
25/05 0.01248445 MTL ▲ 0.6 %
26/05 0.01393997 MTL ▲ 11.66 %
27/05 0.01491014 MTL ▲ 6.96 %
28/05 0.01430082 MTL ▼ -4.09 %
29/05 0.01434517 MTL ▲ 0.31 %
30/05 0.01424512 MTL ▼ -0.7 %
31/05 0.014069 MTL ▼ -1.24 %
01/06 0.01394463 MTL ▼ -0.88 %
02/06 0.01556532 MTL ▲ 11.62 %
03/06 0.01794736 MTL ▲ 15.3 %
04/06 0.01711854 MTL ▼ -4.62 %
05/06 0.0160353 MTL ▼ -6.33 %
06/06 0.0156679 MTL ▼ -2.29 %
07/06 0.01499083 MTL ▼ -4.32 %
08/06 0.01346658 MTL ▼ -10.17 %
09/06 0.01256649 MTL ▼ -6.68 %
10/06 0.01308733 MTL ▲ 4.14 %
11/06 0.01340934 MTL ▲ 2.46 %
12/06 0.01424885 MTL ▲ 6.26 %
13/06 0.01106345 MTL ▼ -22.36 %
14/06 0.00825232 MTL ▼ -25.41 %
15/06 0.00781402 MTL ▼ -5.31 %
16/06 0.00709314 MTL ▼ -9.23 %
17/06 0.00699899 MTL ▼ -1.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01275567 MTL ▼ -9.99 %
27/05 — 02/06 0.01207665 MTL ▼ -5.32 %
03/06 — 09/06 0.01359325 MTL ▲ 12.56 %
10/06 — 16/06 0.01556977 MTL ▲ 14.54 %
17/06 — 23/06 0.01162575 MTL ▼ -25.33 %
24/06 — 30/06 0.01209648 MTL ▲ 4.05 %
01/07 — 07/07 0.0064951 MTL ▼ -46.31 %
08/07 — 14/07 0.00642313 MTL ▼ -1.11 %
15/07 — 21/07 0.00575259 MTL ▼ -10.44 %
22/07 — 28/07 0.00516852 MTL ▼ -10.15 %
29/07 — 04/08 0.00509376 MTL ▼ -1.45 %
05/08 — 11/08 0.00519291 MTL ▲ 1.95 %

Lykke/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01434465 MTL ▲ 1.23 %
07/2024 0.01713772 MTL ▲ 19.47 %
08/2024 0.01492339 MTL ▼ -12.92 %
09/2024 0.01964958 MTL ▲ 31.67 %
10/2024 0.01543421 MTL ▼ -21.45 %
11/2024 0.01222458 MTL ▼ -20.8 %
12/2024 0.01234193 MTL ▲ 0.96 %
01/2025 0.01832958 MTL ▲ 48.51 %
02/2025 0.0097709 MTL ▼ -46.69 %
03/2025 0.01165873 MTL ▲ 19.32 %
04/2025 0.00448232 MTL ▼ -61.55 %
05/2025 0.00443535 MTL ▼ -1.05 %

Lykke/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01472178 MTL
Tối đa 0.03204719 MTL
Bình quân gia quyền 0.02361992 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01472178 MTL
Tối đa 0.04116907 MTL
Bình quân gia quyền 0.02837143 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01238179 MTL
Tối đa 0.2690535 MTL
Bình quân gia quyền 0.03418163 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LKK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu