Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/NULS

Lịch sử thay đổi trong LKK/NULS tỷ giá

LKK/NULS tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.03516432 NULS
▼ -5.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -19.27% (0.04355894 NULS — 0.03516432 NULS)

Thay đổi trong LKK/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -33.26% (0.05269032 NULS — 0.03516432 NULS)

Thay đổi trong LKK/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -36.84% (0.05567752 NULS — 0.03516432 NULS)

Thay đổi trong LKK/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -36.84% (0.05567752 NULS — 0.03516432 NULS)

Lykke/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.03424422 NULS ▼ -2.62 %
21/05 0.03592356 NULS ▲ 4.9 %
22/05 0.03480001 NULS ▼ -3.13 %
23/05 0.03440463 NULS ▼ -1.14 %
24/05 0.03280616 NULS ▼ -4.65 %
25/05 0.03073751 NULS ▼ -6.31 %
26/05 0.03112356 NULS ▲ 1.26 %
27/05 0.03356472 NULS ▲ 7.84 %
28/05 0.03438393 NULS ▲ 2.44 %
29/05 0.02543708 NULS ▼ -26.02 %
30/05 0.02504357 NULS ▼ -1.55 %
31/05 0.02617239 NULS ▲ 4.51 %
01/06 0.02774505 NULS ▲ 6.01 %
02/06 0.03035495 NULS ▲ 9.41 %
03/06 0.03225543 NULS ▲ 6.26 %
04/06 0.03667045 NULS ▲ 13.69 %
05/06 0.03493705 NULS ▼ -4.73 %
06/06 0.0339715 NULS ▼ -2.76 %
07/06 0.03188345 NULS ▼ -6.15 %
08/06 0.02459717 NULS ▼ -22.85 %
09/06 0.02410915 NULS ▼ -1.98 %
10/06 0.03374274 NULS ▲ 39.96 %
11/06 0.03532634 NULS ▲ 4.69 %
12/06 0.0347843 NULS ▼ -1.53 %
13/06 0.03932272 NULS ▲ 13.05 %
14/06 0.03059556 NULS ▼ -22.19 %
15/06 0.02905169 NULS ▼ -5.05 %
16/06 0.0306273 NULS ▲ 5.42 %
17/06 0.02828982 NULS ▼ -7.63 %
18/06 0.02711992 NULS ▼ -4.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0257107 NULS ▼ -26.88 %
27/05 — 02/06 0.02458569 NULS ▼ -4.38 %
03/06 — 09/06 0.02013797 NULS ▼ -18.09 %
10/06 — 16/06 0.02473204 NULS ▲ 22.81 %
17/06 — 23/06 0.02528105 NULS ▲ 2.22 %
24/06 — 30/06 0.02637317 NULS ▲ 4.32 %
01/07 — 07/07 0.02167323 NULS ▼ -17.82 %
08/07 — 14/07 0.0207252 NULS ▼ -4.37 %
15/07 — 21/07 0.0189493 NULS ▼ -8.57 %
22/07 — 28/07 0.01708792 NULS ▼ -9.82 %
29/07 — 04/08 0.02091208 NULS ▲ 22.38 %
05/08 — 11/08 0.0236904 NULS ▲ 13.29 %

Lykke/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03517301 NULS ▲ 0.02 %
07/2024 0.03069488 NULS ▼ -12.73 %
08/2024 0.01211256 NULS ▼ -60.54 %
09/2024 0.0186655 NULS ▲ 54.1 %
10/2024 0.01965859 NULS ▲ 5.32 %
11/2024 0.01712855 NULS ▼ -12.87 %
12/2024 0.02093285 NULS ▲ 22.21 %
01/2025 0.02957395 NULS ▲ 41.28 %
02/2025 0.02495798 NULS ▼ -15.61 %
03/2025 0.02089014 NULS ▼ -16.3 %
04/2025 0.01893283 NULS ▼ -9.37 %
05/2025 0.01830951 NULS ▼ -3.29 %

Lykke/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03282624 NULS
Tối đa 0.04802869 NULS
Bình quân gia quyền 0.04012168 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03282624 NULS
Tối đa 0.05450073 NULS
Bình quân gia quyền 0.04317477 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0165562 NULS
Tối đa 0.36298148 NULS
Bình quân gia quyền 0.0394485 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LKK/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu