Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/REN

Lịch sử thay đổi trong LKK/REN tỷ giá

LKK/REN tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.01687671 REN
▼ -3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -20.16% (0.02113773 REN — 0.01687671 REN)

Thay đổi trong LKK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -56.94% (0.03919339 REN — 0.01687671 REN)

Thay đổi trong LKK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -90.99% (0.18739649 REN — 0.01687671 REN)

Thay đổi trong LKK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -90.99% (0.18739649 REN — 0.01687671 REN)

Lykke/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.01451257 REN ▼ -14.01 %
20/05 0.01333755 REN ▼ -8.1 %
21/05 0.01234058 REN ▼ -7.47 %
22/05 0.01110022 REN ▼ -10.05 %
23/05 0.01035346 REN ▼ -6.73 %
24/05 0.00987979 REN ▼ -4.57 %
25/05 0.00887283 REN ▼ -10.19 %
26/05 0.01039069 REN ▲ 17.11 %
27/05 0.01152357 REN ▲ 10.9 %
28/05 0.01072149 REN ▼ -6.96 %
29/05 0.01093912 REN ▲ 2.03 %
30/05 0.01129479 REN ▲ 3.25 %
31/05 0.01190627 REN ▲ 5.41 %
01/06 0.01251551 REN ▲ 5.12 %
02/06 0.01328769 REN ▲ 6.17 %
03/06 0.01504127 REN ▲ 13.2 %
04/06 0.01452324 REN ▼ -3.44 %
05/06 0.01278338 REN ▼ -11.98 %
06/06 0.01256767 REN ▼ -1.69 %
07/06 0.01164979 REN ▼ -7.3 %
08/06 0.01076704 REN ▼ -7.58 %
09/06 0.01204554 REN ▲ 11.87 %
10/06 0.01287685 REN ▲ 6.9 %
11/06 0.01224953 REN ▼ -4.87 %
12/06 0.01322122 REN ▲ 7.93 %
13/06 0.01073784 REN ▼ -18.78 %
14/06 0.01052776 REN ▼ -1.96 %
15/06 0.01099094 REN ▲ 4.4 %
16/06 0.01040438 REN ▼ -5.34 %
17/06 0.01019095 REN ▼ -2.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01306415 REN ▼ -22.59 %
27/05 — 02/06 0.0079316 REN ▼ -39.29 %
03/06 — 09/06 0.00840336 REN ▲ 5.95 %
10/06 — 16/06 0.00975168 REN ▲ 16.04 %
17/06 — 23/06 0.00885698 REN ▼ -9.17 %
24/06 — 30/06 0.00945414 REN ▲ 6.74 %
01/07 — 07/07 0.0079318 REN ▼ -16.1 %
08/07 — 14/07 0.00779596 REN ▼ -1.71 %
15/07 — 21/07 0.00719124 REN ▼ -7.76 %
22/07 — 28/07 0.00694098 REN ▼ -3.48 %
29/07 — 04/08 0.00620122 REN ▼ -10.66 %
05/08 — 11/08 0.00625502 REN ▲ 0.87 %

Lykke/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01705045 REN ▲ 1.03 %
07/2024 0.01483035 REN ▼ -13.02 %
08/2024 0.00789829 REN ▼ -46.74 %
09/2024 0.01000577 REN ▲ 26.68 %
10/2024 0.00386803 REN ▼ -61.34 %
11/2024 0.00348605 REN ▼ -9.88 %
12/2024 0.00292954 REN ▼ -15.96 %
01/2025 0.00454738 REN ▲ 55.22 %
02/2025 0.00299018 REN ▼ -34.24 %
03/2025 0.00195513 REN ▼ -34.62 %
04/2025 0.00158511 REN ▼ -18.93 %
05/2025 0.00155944 REN ▼ -1.62 %

Lykke/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01727135 REN
Tối đa 0.02191158 REN
Bình quân gia quyền 0.01931653 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01554171 REN
Tối đa 0.04641356 REN
Bình quân gia quyền 0.02912182 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01290736 REN
Tối đa 0.96380375 REN
Bình quân gia quyền 0.06691173 REN

Chia sẻ một liên kết đến LKK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu