Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/TAU

Lịch sử thay đổi trong LKK/TAU tỷ giá

LKK/TAU tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.3140501 TAU
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -33.42% (0.47169153 TAU — 0.3140501 TAU)

Thay đổi trong LKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -23.62% (0.41119054 TAU — 0.3140501 TAU)

Thay đổi trong LKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -63.15% (0.85232459 TAU — 0.3140501 TAU)

Thay đổi trong LKK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -63.15% (0.85232459 TAU — 0.3140501 TAU)

Lykke/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 0.31240284 TAU ▼ -0.52 %
29/05 0.32669123 TAU ▲ 4.57 %
30/05 0.31807246 TAU ▼ -2.64 %
31/05 0.33681608 TAU ▲ 5.89 %
01/06 0.3538488 TAU ▲ 5.06 %
02/06 0.35052252 TAU ▼ -0.94 %
03/06 0.34072399 TAU ▼ -2.8 %
04/06 0.34162734 TAU ▲ 0.27 %
05/06 0.41622722 TAU ▲ 21.84 %
06/06 0.43050293 TAU ▲ 3.43 %
07/06 0.35780634 TAU ▼ -16.89 %
08/06 0.39430945 TAU ▲ 10.2 %
09/06 0.38455719 TAU ▼ -2.47 %
10/06 0.40707595 TAU ▲ 5.86 %
11/06 0.39240737 TAU ▼ -3.6 %
12/06 0.4162301 TAU ▲ 6.07 %
13/06 0.39418219 TAU ▼ -5.3 %
14/06 0.32258803 TAU ▼ -18.16 %
15/06 0.32139375 TAU ▼ -0.37 %
16/06 0.30299835 TAU ▼ -5.72 %
17/06 0.26881649 TAU ▼ -11.28 %
18/06 0.24337777 TAU ▼ -9.46 %
19/06 0.21554378 TAU ▼ -11.44 %
20/06 0.202332 TAU ▼ -6.13 %
21/06 0.22282148 TAU ▲ 10.13 %
22/06 0.17563882 TAU ▼ -21.18 %
23/06 0.17848833 TAU ▲ 1.62 %
24/06 0.23235553 TAU ▲ 30.18 %
25/06 0.22944708 TAU ▼ -1.25 %
26/06 0.20856411 TAU ▼ -9.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.323543 TAU ▲ 3.02 %
10/06 — 16/06 0.3548989 TAU ▲ 9.69 %
17/06 — 23/06 0.43237511 TAU ▲ 21.83 %
24/06 — 30/06 0.37608361 TAU ▼ -13.02 %
01/07 — 07/07 0.26290317 TAU ▼ -30.09 %
08/07 — 14/07 0.23822896 TAU ▼ -9.39 %
15/07 — 21/07 0.25342439 TAU ▲ 6.38 %
22/07 — 28/07 0.23038206 TAU ▼ -9.09 %
29/07 — 04/08 0.21562613 TAU ▼ -6.4 %
05/08 — 11/08 0.2158014 TAU ▲ 0.08 %
12/08 — 18/08 0.22169823 TAU ▲ 2.73 %
19/08 — 25/08 0.19662288 TAU ▼ -11.31 %

Lykke/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.32196134 TAU ▲ 2.52 %
07/2024 0.33509855 TAU ▲ 4.08 %
08/2024 0.27200562 TAU ▼ -18.83 %
09/2024 0.1122956 TAU ▼ -58.72 %
10/2024 0.01537082 TAU ▼ -86.31 %
11/2024 0.02178175 TAU ▲ 41.71 %
12/2024 0.02845913 TAU ▲ 30.66 %
01/2025 0.03731481 TAU ▲ 31.12 %
02/2025 0.04054151 TAU ▲ 8.65 %
03/2025 0.04556985 TAU ▲ 12.4 %
04/2025 0.03406092 TAU ▼ -25.26 %
05/2025 0.03168586 TAU ▼ -6.97 %

Lykke/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26351805 TAU
Tối đa 0.45740636 TAU
Bình quân gia quyền 0.3326731 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26351805 TAU
Tối đa 0.56783556 TAU
Bình quân gia quyền 0.41201968 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10024212 TAU
Tối đa 7.259562 TAU
Bình quân gia quyền 0.48722485 TAU

Chia sẻ một liên kết đến LKK/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu