Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/ZEL

Lịch sử thay đổi trong LKK/ZEL tỷ giá

LKK/ZEL tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.25410653 ZEL
▼ -0.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -48.85% (0.49678758 ZEL — 0.25410653 ZEL)

Thay đổi trong LKK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.51% (0.50332754 ZEL — 0.25410653 ZEL)

Thay đổi trong LKK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -31.41% (0.37049042 ZEL — 0.25410653 ZEL)

Thay đổi trong LKK/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -31.41% (0.37049042 ZEL — 0.25410653 ZEL)

Lykke/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.24272818 ZEL ▼ -4.48 %
21/05 0.28071353 ZEL ▲ 15.65 %
22/05 0.29537951 ZEL ▲ 5.22 %
23/05 0.30850676 ZEL ▲ 4.44 %
24/05 0.29532359 ZEL ▼ -4.27 %
25/05 0.29812688 ZEL ▲ 0.95 %
26/05 0.29424187 ZEL ▼ -1.3 %
27/05 0.29912674 ZEL ▲ 1.66 %
28/05 0.28837014 ZEL ▼ -3.6 %
29/05 0.27042868 ZEL ▼ -6.22 %
30/05 0.25511262 ZEL ▼ -5.66 %
31/05 0.26135445 ZEL ▲ 2.45 %
01/06 0.25148433 ZEL ▼ -3.78 %
02/06 0.20701046 ZEL ▼ -17.68 %
03/06 0.19744268 ZEL ▼ -4.62 %
04/06 0.19946476 ZEL ▲ 1.02 %
05/06 0.2098701 ZEL ▲ 5.22 %
06/06 0.21334176 ZEL ▲ 1.65 %
07/06 0.23993596 ZEL ▲ 12.47 %
08/06 0.2682533 ZEL ▲ 11.8 %
09/06 0.28189154 ZEL ▲ 5.08 %
10/06 0.16119809 ZEL ▼ -42.82 %
11/06 0.16540004 ZEL ▲ 2.61 %
12/06 0.13338074 ZEL ▼ -19.36 %
13/06 0.14054799 ZEL ▲ 5.37 %
14/06 0.10755087 ZEL ▼ -23.48 %
15/06 0.10897942 ZEL ▲ 1.33 %
16/06 0.11461712 ZEL ▲ 5.17 %
17/06 0.10479104 ZEL ▼ -8.57 %
18/06 0.10096416 ZEL ▼ -3.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.23763798 ZEL ▼ -6.48 %
27/05 — 02/06 0.24258166 ZEL ▲ 2.08 %
03/06 — 09/06 0.15364705 ZEL ▼ -36.66 %
10/06 — 16/06 0.21592969 ZEL ▲ 40.54 %
17/06 — 23/06 0.16710109 ZEL ▼ -22.61 %
24/06 — 30/06 0.17111053 ZEL ▲ 2.4 %
01/07 — 07/07 0.11371138 ZEL ▼ -33.55 %
08/07 — 14/07 0.10931894 ZEL ▼ -3.86 %
15/07 — 21/07 0.10260478 ZEL ▼ -6.14 %
22/07 — 28/07 0.09641674 ZEL ▼ -6.03 %
29/07 — 04/08 0.1083888 ZEL ▲ 12.42 %
05/08 — 11/08 0.11303531 ZEL ▲ 4.29 %

Lykke/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25406537 ZEL ▼ -0.02 %
07/2024 0.29586934 ZEL ▲ 16.45 %
08/2024 0.1431166 ZEL ▼ -51.63 %
09/2024 0.1836916 ZEL ▲ 28.35 %
10/2024 0.18891631 ZEL ▲ 2.84 %
11/2024 0.18257032 ZEL ▼ -3.36 %
12/2024 0.1865154 ZEL ▲ 2.16 %
01/2025 0.27992221 ZEL ▲ 50.08 %
02/2025 0.29074239 ZEL ▲ 3.87 %
03/2025 0.27779201 ZEL ▼ -4.45 %
04/2025 0.09214614 ZEL ▼ -66.83 %
05/2025 0.08946714 ZEL ▼ -2.91 %

Lykke/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25954361 ZEL
Tối đa 0.51115102 ZEL
Bình quân gia quyền 0.31753392 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25954361 ZEL
Tối đa 0.57132818 ZEL
Bình quân gia quyền 0.46688933 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20177578 ZEL
Tối đa 2.722705 ZEL
Bình quân gia quyền 0.39088392 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến LKK/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu