Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/DAT

Lịch sử thay đổi trong LKR/DAT tỷ giá

LKR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 LKR = 4.125428 DAT
▲ 1.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.45% (1.979143 DAT — 4.125428 DAT)

Thay đổi trong LKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 322.99% (0.97529389 DAT — 4.125428 DAT)

Thay đổi trong LKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -22.11% (5.296366 DAT — 4.125428 DAT)

Thay đổi trong LKR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -51.67% (8.535872 DAT — 4.125428 DAT)

rupee Sri Lanka/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 5.321173 DAT ▲ 28.98 %
30/05 4.970673 DAT ▼ -6.59 %
31/05 0.78007676 DAT ▼ -84.31 %
01/06 0.80771521 DAT ▲ 3.54 %
02/06 0.77170397 DAT ▼ -4.46 %
03/06 0.74803134 DAT ▼ -3.07 %
04/06 0.72148844 DAT ▼ -3.55 %
05/06 0.81126021 DAT ▲ 12.44 %
06/06 0.83119406 DAT ▲ 2.46 %
07/06 0.82185624 DAT ▼ -1.12 %
08/06 0.75962585 DAT ▼ -7.57 %
09/06 0.71955401 DAT ▼ -5.28 %
10/06 0.88145492 DAT ▲ 22.5 %
11/06 1.051661 DAT ▲ 19.31 %
12/06 1.116144 DAT ▲ 6.13 %
13/06 1.106021 DAT ▼ -0.91 %
14/06 1.096547 DAT ▼ -0.86 %
15/06 1.099642 DAT ▲ 0.28 %
16/06 1.099256 DAT ▼ -0.04 %
17/06 1.089065 DAT ▼ -0.93 %
18/06 1.120716 DAT ▲ 2.91 %
19/06 1.173559 DAT ▲ 4.72 %
20/06 1.223119 DAT ▲ 4.22 %
21/06 1.198817 DAT ▼ -1.99 %
22/06 1.263247 DAT ▲ 5.37 %
23/06 1.271809 DAT ▲ 0.68 %
24/06 1.261491 DAT ▼ -0.81 %
25/06 1.297897 DAT ▲ 2.89 %
26/06 1.357668 DAT ▲ 4.61 %
27/06 1.380128 DAT ▲ 1.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.1322366 DAT ▼ -96.79 %
10/06 — 16/06 0.11204837 DAT ▼ -15.27 %
17/06 — 23/06 0.18578253 DAT ▲ 65.81 %
24/06 — 30/06 0.33996573 DAT ▲ 82.99 %
01/07 — 07/07 0.36095872 DAT ▲ 6.18 %
08/07 — 14/07 0.36649305 DAT ▲ 1.53 %
15/07 — 21/07 0.41715502 DAT ▲ 13.82 %
22/07 — 28/07 0.50638285 DAT ▲ 21.39 %
29/07 — 04/08 0.53108469 DAT ▲ 4.88 %
05/08 — 11/08 0.61985811 DAT ▲ 16.72 %
12/08 — 18/08 0.63581521 DAT ▲ 2.57 %
19/08 — 25/08 3.638399 DAT ▲ 472.24 %

rupee Sri Lanka/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.142206 DAT ▲ 0.41 %
07/2024 4.081943 DAT ▼ -1.45 %
08/2024 3.919091 DAT ▼ -3.99 %
09/2024 3.667438 DAT ▼ -6.42 %
10/2024 3.143356 DAT ▼ -14.29 %
11/2024 3.900938 DAT ▲ 24.1 %
12/2024 5.425967 DAT ▲ 39.09 %
01/2025 44.9272 DAT ▲ 728 %
02/2025 1.026284 DAT ▼ -97.72 %
03/2025 2.23 DAT ▲ 117.29 %
04/2025 3.438338 DAT ▲ 54.19 %
05/2025 4.251475 DAT ▲ 23.65 %

rupee Sri Lanka/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.191022 DAT
Tối đa 4.012553 DAT
Bình quân gia quyền 3.382342 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.85951086 DAT
Tối đa 140.44 DAT
Bình quân gia quyền 4.414647 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59984659 DAT
Tối đa 200.02 DAT
Bình quân gia quyền 6.170376 DAT

Chia sẻ một liên kết đến LKR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu