Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/DENT
Lịch sử thay đổi trong LKR/DENT tỷ giá
LKR/DENT tỷ giá
05 19, 2024
1 LKR = 5.721777 DENT
▼ -7.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.86% (6.347632 DENT — 5.721777 DENT)
Thay đổi trong LKR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 138.52% (2.398897 DENT — 5.721777 DENT)
Thay đổi trong LKR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 51.69% (3.771934 DENT — 5.721777 DENT)
Thay đổi trong LKR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -87.48% (45.7046 DENT — 5.721777 DENT)
rupee Sri Lanka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.123838 DENT | ▼ -10.45 % |
21/05 | 4.95168 DENT | ▼ -3.36 % |
22/05 | 4.978293 DENT | ▲ 0.54 % |
23/05 | 5.126313 DENT | ▲ 2.97 % |
24/05 | 5.121349 DENT | ▼ -0.1 % |
25/05 | 5.262352 DENT | ▲ 2.75 % |
26/05 | 5.345262 DENT | ▲ 1.58 % |
27/05 | 5.450813 DENT | ▲ 1.97 % |
28/05 | 5.454586 DENT | ▲ 0.07 % |
29/05 | 5.648896 DENT | ▲ 3.56 % |
30/05 | 5.812886 DENT | ▲ 2.9 % |
31/05 | 5.884907 DENT | ▲ 1.24 % |
01/06 | 5.780645 DENT | ▼ -1.77 % |
02/06 | 5.519416 DENT | ▼ -4.52 % |
03/06 | 5.416675 DENT | ▼ -1.86 % |
04/06 | 5.407558 DENT | ▼ -0.17 % |
05/06 | 5.371229 DENT | ▼ -0.67 % |
06/06 | 5.45074 DENT | ▲ 1.48 % |
07/06 | 5.653661 DENT | ▲ 3.72 % |
08/06 | 5.41807 DENT | ▼ -4.17 % |
09/06 | 5.293863 DENT | ▼ -2.29 % |
10/06 | 5.555438 DENT | ▲ 4.94 % |
11/06 | 5.655551 DENT | ▲ 1.8 % |
12/06 | 5.695872 DENT | ▲ 0.71 % |
13/06 | 5.773715 DENT | ▲ 1.37 % |
14/06 | 5.595022 DENT | ▼ -3.09 % |
15/06 | 5.466247 DENT | ▼ -2.3 % |
16/06 | 5.23157 DENT | ▼ -4.29 % |
17/06 | 5.087849 DENT | ▼ -2.75 % |
18/06 | 5.712333 DENT | ▲ 12.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.767689 DENT | ▼ -16.67 % |
27/05 — 02/06 | 5.400511 DENT | ▲ 13.27 % |
03/06 — 09/06 | 5.817982 DENT | ▲ 7.73 % |
10/06 — 16/06 | 5.146808 DENT | ▼ -11.54 % |
17/06 — 23/06 | 5.220833 DENT | ▲ 1.44 % |
24/06 — 30/06 | 4.980548 DENT | ▼ -4.6 % |
01/07 — 07/07 | 6.703289 DENT | ▲ 34.59 % |
08/07 — 14/07 | 5.991533 DENT | ▼ -10.62 % |
15/07 — 21/07 | 6.687294 DENT | ▲ 11.61 % |
22/07 — 28/07 | 6.380483 DENT | ▼ -4.59 % |
29/07 — 04/08 | 6.768493 DENT | ▲ 6.08 % |
05/08 — 11/08 | 6.760005 DENT | ▼ -0.13 % |
rupee Sri Lanka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.577095 DENT | ▼ -2.53 % |
07/2024 | 5.771446 DENT | ▲ 3.48 % |
08/2024 | 16.6136 DENT | ▲ 187.86 % |
09/2024 | 16.8144 DENT | ▲ 1.21 % |
10/2024 | 14.7179 DENT | ▼ -12.47 % |
11/2024 | 11.4747 DENT | ▼ -22.04 % |
12/2024 | 12.8579 DENT | ▲ 12.05 % |
01/2025 | 13.5915 DENT | ▲ 5.71 % |
02/2025 | 8.623149 DENT | ▼ -36.55 % |
03/2025 | 7.070453 DENT | ▼ -18.01 % |
04/2025 | 9.933509 DENT | ▲ 40.49 % |
05/2025 | 9.564433 DENT | ▼ -3.72 % |
rupee Sri Lanka/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.342415 DENT |
Tối đa | 7.028481 DENT |
Bình quân gia quyền | 5.453789 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.464717 DENT |
Tối đa | 8.598068 DENT |
Bình quân gia quyền | 4.970308 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.464717 DENT |
Tối đa | 14.686 DENT |
Bình quân gia quyền | 7.00935 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: