Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/FUEL
Lịch sử thay đổi trong LKR/FUEL tỷ giá
LKR/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 LKR = 9.519411 FUEL
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -80.35% (48.4461 FUEL — 9.519411 FUEL)
Thay đổi trong LKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.26% (11.1021 FUEL — 9.519411 FUEL)
Thay đổi trong LKR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.26% (11.1021 FUEL — 9.519411 FUEL)
Thay đổi trong LKR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 235.54% (2.837068 FUEL — 9.519411 FUEL)
rupee Sri Lanka/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.233 FUEL | ▼ -3.01 % |
20/05 | 9.10111 FUEL | ▼ -1.43 % |
21/05 | 8.875076 FUEL | ▼ -2.48 % |
22/05 | 8.619826 FUEL | ▼ -2.88 % |
23/05 | 7.630709 FUEL | ▼ -11.47 % |
24/05 | 6.935896 FUEL | ▼ -9.11 % |
25/05 | 6.704062 FUEL | ▼ -3.34 % |
26/05 | 6.381224 FUEL | ▼ -4.82 % |
27/05 | 6.218818 FUEL | ▼ -2.55 % |
28/05 | 6.541774 FUEL | ▲ 5.19 % |
29/05 | 6.515371 FUEL | ▼ -0.4 % |
30/05 | 6.47491 FUEL | ▼ -0.62 % |
31/05 | 5.907781 FUEL | ▼ -8.76 % |
01/06 | 6.033436 FUEL | ▲ 2.13 % |
02/06 | 6.174594 FUEL | ▲ 2.34 % |
03/06 | 6.285707 FUEL | ▲ 1.8 % |
04/06 | 6.409709 FUEL | ▲ 1.97 % |
05/06 | 6.373096 FUEL | ▼ -0.57 % |
06/06 | 6.431766 FUEL | ▲ 0.92 % |
07/06 | 6.188638 FUEL | ▼ -3.78 % |
08/06 | 6.166592 FUEL | ▼ -0.36 % |
09/06 | 6.178806 FUEL | ▲ 0.2 % |
10/06 | 6.041765 FUEL | ▼ -2.22 % |
11/06 | 5.950505 FUEL | ▼ -1.51 % |
12/06 | 5.32452 FUEL | ▼ -10.52 % |
13/06 | 5.494644 FUEL | ▲ 3.2 % |
14/06 | 5.567152 FUEL | ▲ 1.32 % |
15/06 | 5.488581 FUEL | ▼ -1.41 % |
16/06 | 4.338478 FUEL | ▼ -20.95 % |
17/06 | 6.382441 FUEL | ▲ 47.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.7273 FUEL | ▲ 44.2 % |
27/05 — 02/06 | 13.5893 FUEL | ▼ -1.01 % |
03/06 — 09/06 | 9.524836 FUEL | ▼ -29.91 % |
10/06 — 16/06 | 7.575172 FUEL | ▼ -20.47 % |
17/06 — 23/06 | 7.992493 FUEL | ▲ 5.51 % |
24/06 — 30/06 | 7.317418 FUEL | ▼ -8.45 % |
01/07 — 07/07 | 8.407545 FUEL | ▲ 14.9 % |
08/07 — 14/07 | 8.508493 FUEL | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 6.90581 FUEL | ▼ -18.84 % |
22/07 — 28/07 | 6.901701 FUEL | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 8.606865 FUEL | ▲ 24.71 % |
05/08 — 11/08 | 17.5233 FUEL | ▲ 103.6 % |
rupee Sri Lanka/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.616597 FUEL | ▼ -9.48 % |
07/2024 | 5.238954 FUEL | ▼ -39.2 % |
08/2024 | 4.95062 FUEL | ▼ -5.5 % |
09/2024 | 15.1796 FUEL | ▲ 206.62 % |
10/2024 | 16.0296 FUEL | ▲ 5.6 % |
11/2024 | 28.1003 FUEL | ▲ 75.3 % |
12/2024 | 40.0271 FUEL | ▲ 42.44 % |
01/2025 | 85.9066 FUEL | ▲ 114.62 % |
02/2025 | 132.53 FUEL | ▲ 54.28 % |
03/2025 | 72.7644 FUEL | ▼ -45.1 % |
04/2025 | 77.5864 FUEL | ▲ 6.63 % |
rupee Sri Lanka/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.46004 FUEL |
Tối đa | 48.4461 FUEL |
Bình quân gia quyền | 28.0285 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.46004 FUEL |
Tối đa | 61.1912 FUEL |
Bình quân gia quyền | 33.6155 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.46004 FUEL |
Tối đa | 61.1912 FUEL |
Bình quân gia quyền | 33.6155 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: