Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/GIN
Lịch sử thay đổi trong LKR/GIN tỷ giá
LKR/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LKR = 3.134053 GIN
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 18.98% (2.634111 GIN — 3.134053 GIN)
Thay đổi trong LKR/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.56% (3.465413 GIN — 3.134053 GIN)
Thay đổi trong LKR/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 125.08% (1.392393 GIN — 3.134053 GIN)
Thay đổi trong LKR/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 125.08% (1.392393 GIN — 3.134053 GIN)
rupee Sri Lanka/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.58646 GIN | ▼ -49.38 % |
21/05 | 1.667171 GIN | ▲ 5.09 % |
22/05 | 2.504031 GIN | ▲ 50.2 % |
23/05 | 2.539587 GIN | ▲ 1.42 % |
24/05 | 2.599701 GIN | ▲ 2.37 % |
25/05 | 2.611476 GIN | ▲ 0.45 % |
26/05 | 2.603254 GIN | ▼ -0.31 % |
27/05 | 2.57928 GIN | ▼ -0.92 % |
28/05 | 2.578412 GIN | ▼ -0.03 % |
29/05 | 2.642402 GIN | ▲ 2.48 % |
30/05 | 2.576007 GIN | ▼ -2.51 % |
31/05 | 2.768849 GIN | ▲ 7.49 % |
01/06 | 2.970098 GIN | ▲ 7.27 % |
02/06 | 3.099656 GIN | ▲ 4.36 % |
03/06 | 2.242272 GIN | ▼ -27.66 % |
04/06 | 3.448352 GIN | ▲ 53.79 % |
05/06 | 3.53847 GIN | ▲ 2.61 % |
06/06 | 3.533718 GIN | ▼ -0.13 % |
07/06 | 3.562078 GIN | ▲ 0.8 % |
08/06 | 3.468488 GIN | ▼ -2.63 % |
09/06 | 3.763731 GIN | ▲ 8.51 % |
10/06 | 4.243043 GIN | ▲ 12.74 % |
11/06 | 4.210941 GIN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 3.968198 GIN | ▼ -5.76 % |
13/06 | 3.888686 GIN | ▼ -2 % |
14/06 | 3.955953 GIN | ▲ 1.73 % |
15/06 | 3.851385 GIN | ▼ -2.64 % |
16/06 | 3.590824 GIN | ▼ -6.77 % |
17/06 | 3.362554 GIN | ▼ -6.36 % |
18/06 | 3.343502 GIN | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.656741 GIN | ▲ 16.68 % |
27/05 — 02/06 | 3.930391 GIN | ▲ 7.48 % |
03/06 — 09/06 | 4.772576 GIN | ▲ 21.43 % |
10/06 — 16/06 | 4.740619 GIN | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 4.89061 GIN | ▲ 3.16 % |
24/06 — 30/06 | 3.104258 GIN | ▼ -36.53 % |
01/07 — 07/07 | 3.125993 GIN | ▲ 0.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.645392 GIN | ▼ -47.36 % |
15/07 — 21/07 | 2.49502 GIN | ▲ 51.64 % |
22/07 — 28/07 | 2.807842 GIN | ▲ 12.54 % |
29/07 — 04/08 | 3.358861 GIN | ▲ 19.62 % |
05/08 — 11/08 | 2.570661 GIN | ▼ -23.47 % |
rupee Sri Lanka/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.940751 GIN | ▼ -6.17 % |
07/2024 | 2.745251 GIN | ▼ -6.65 % |
08/2024 | 1.57705 GIN | ▼ -42.55 % |
09/2024 | 8.944854 GIN | ▲ 467.19 % |
10/2024 | 6.718467 GIN | ▼ -24.89 % |
11/2024 | 8.36396 GIN | ▲ 24.49 % |
12/2024 | 5.19284 GIN | ▼ -37.91 % |
01/2025 | 5.817665 GIN | ▲ 12.03 % |
rupee Sri Lanka/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.653432 GIN |
Tối đa | 3.825626 GIN |
Bình quân gia quyền | 3.072626 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.651054 GIN |
Tối đa | 5.110726 GIN |
Bình quân gia quyền | 3.679133 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36302796 GIN |
Tối đa | 10.0713 GIN |
Bình quân gia quyền | 3.459509 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: