Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/NMC

Lịch sử thay đổi trong LKR/NMC tỷ giá

LKR/NMC tỷ giá

05 18, 2024
1 LKR = 0.01975335 NMC
▼ -1.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.7% (0.01886688 NMC — 0.01975335 NMC)

Thay đổi trong LKR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -34.24% (0.03004044 NMC — 0.01975335 NMC)

Thay đổi trong LKR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 808.48% (0.00217433 NMC — 0.01975335 NMC)

Thay đổi trong LKR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 42.82% (0.01383081 NMC — 0.01975335 NMC)

rupee Sri Lanka/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02059636 NMC ▲ 4.27 %
20/05 0.01977299 NMC ▼ -4 %
21/05 0.01972819 NMC ▼ -0.23 %
22/05 0.01993476 NMC ▲ 1.05 %
23/05 0.02058432 NMC ▲ 3.26 %
24/05 0.02058723 NMC ▲ 0.01 %
25/05 0.0208377 NMC ▲ 1.22 %
26/05 0.02165089 NMC ▲ 3.9 %
27/05 0.02167633 NMC ▲ 0.12 %
28/05 0.02160439 NMC ▼ -0.33 %
29/05 0.02165366 NMC ▲ 0.23 %
30/05 0.02167423 NMC ▲ 0.09 %
31/05 0.02267742 NMC ▲ 4.63 %
01/06 0.02314911 NMC ▲ 2.08 %
02/06 0.02282909 NMC ▼ -1.38 %
03/06 0.02217646 NMC ▼ -2.86 %
04/06 0.02180242 NMC ▼ -1.69 %
05/06 0.02214538 NMC ▲ 1.57 %
06/06 0.02295956 NMC ▲ 3.68 %
07/06 0.02345517 NMC ▲ 2.16 %
08/06 0.02383473 NMC ▲ 1.62 %
09/06 0.02371995 NMC ▼ -0.48 %
10/06 0.02395279 NMC ▲ 0.98 %
11/06 0.02415115 NMC ▲ 0.83 %
12/06 0.02310046 NMC ▼ -4.35 %
13/06 0.0232279 NMC ▲ 0.55 %
14/06 0.02204142 NMC ▼ -5.11 %
15/06 0.02177614 NMC ▼ -1.2 %
16/06 0.02224051 NMC ▲ 2.13 %
17/06 0.02462728 NMC ▲ 10.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01778636 NMC ▼ -9.96 %
27/05 — 02/06 0.02062536 NMC ▲ 15.96 %
03/06 — 09/06 0.01969652 NMC ▼ -4.5 %
10/06 — 16/06 0.01939698 NMC ▼ -1.52 %
17/06 — 23/06 0.01885976 NMC ▼ -2.77 %
24/06 — 30/06 0.01944743 NMC ▲ 3.12 %
01/07 — 07/07 0.01814836 NMC ▼ -6.68 %
08/07 — 14/07 0.01767264 NMC ▼ -2.62 %
15/07 — 21/07 0.01926126 NMC ▲ 8.99 %
22/07 — 28/07 0.01984502 NMC ▲ 3.03 %
29/07 — 04/08 0.02067968 NMC ▲ 4.21 %
05/08 — 11/08 0.02207719 NMC ▲ 6.76 %

rupee Sri Lanka/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01986933 NMC ▲ 0.59 %
07/2024 0.0214664 NMC ▲ 8.04 %
08/2024 0.0488072 NMC ▲ 127.37 %
09/2024 0.05132037 NMC ▲ 5.15 %
10/2024 0.06226152 NMC ▲ 21.32 %
11/2024 0.05026608 NMC ▼ -19.27 %
12/2024 0.14424778 NMC ▲ 186.97 %
01/2025 0.15880237 NMC ▲ 10.09 %
02/2025 0.22966244 NMC ▲ 44.62 %
03/2025 0.20945018 NMC ▼ -8.8 %
04/2025 0.22224468 NMC ▲ 6.11 %
05/2025 0.23906109 NMC ▲ 7.57 %

rupee Sri Lanka/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00747159 NMC
Tối đa 0.02277889 NMC
Bình quân gia quyền 0.01772588 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00574601 NMC
Tối đa 0.0243907 NMC
Bình quân gia quyền 0.01730613 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00184039 NMC
Tối đa 0.02760988 NMC
Bình quân gia quyền 0.00918682 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LKR/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu