Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/RVT
Lịch sử thay đổi trong LKR/RVT tỷ giá
LKR/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 LKR = 6.021287 RVT
▲ 3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -72.08% (21.5676 RVT — 6.021287 RVT)
Thay đổi trong LKR/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 32.79% (4.534422 RVT — 6.021287 RVT)
Thay đổi trong LKR/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 32.79% (4.534422 RVT — 6.021287 RVT)
Thay đổi trong LKR/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 256.6% (1.688513 RVT — 6.021287 RVT)
rupee Sri Lanka/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.936531 RVT | ▼ -1.41 % |
20/05 | 5.853281 RVT | ▼ -1.4 % |
21/05 | 5.501844 RVT | ▼ -6 % |
22/05 | 5.352198 RVT | ▼ -2.72 % |
23/05 | 4.767888 RVT | ▼ -10.92 % |
24/05 | 4.483541 RVT | ▼ -5.96 % |
25/05 | 4.488432 RVT | ▲ 0.11 % |
26/05 | 4.521825 RVT | ▲ 0.74 % |
27/05 | 4.5462 RVT | ▲ 0.54 % |
28/05 | 4.882681 RVT | ▲ 7.4 % |
29/05 | 4.757405 RVT | ▼ -2.57 % |
30/05 | 4.69377 RVT | ▼ -1.34 % |
31/05 | 4.719784 RVT | ▲ 0.55 % |
01/06 | 4.691636 RVT | ▼ -0.6 % |
02/06 | 4.719126 RVT | ▲ 0.59 % |
03/06 | 4.63212 RVT | ▼ -1.84 % |
04/06 | 4.605558 RVT | ▼ -0.57 % |
05/06 | 4.627963 RVT | ▲ 0.49 % |
06/06 | 4.624618 RVT | ▼ -0.07 % |
07/06 | 4.682855 RVT | ▲ 1.26 % |
08/06 | 4.66101 RVT | ▼ -0.47 % |
09/06 | 4.544815 RVT | ▼ -2.49 % |
10/06 | 4.569805 RVT | ▲ 0.55 % |
11/06 | 4.540181 RVT | ▼ -0.65 % |
12/06 | 4.629325 RVT | ▲ 1.96 % |
13/06 | 4.671649 RVT | ▲ 0.91 % |
14/06 | 4.807492 RVT | ▲ 2.91 % |
15/06 | 4.833629 RVT | ▲ 0.54 % |
16/06 | 3.902417 RVT | ▼ -19.27 % |
17/06 | 5.896768 RVT | ▲ 51.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.927203 RVT | ▲ 31.65 % |
27/05 — 02/06 | 8.911125 RVT | ▲ 12.41 % |
03/06 — 09/06 | 6.588006 RVT | ▼ -26.07 % |
10/06 — 16/06 | 6.876565 RVT | ▲ 4.38 % |
17/06 — 23/06 | 6.833159 RVT | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 7.031112 RVT | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 8.705221 RVT | ▲ 23.81 % |
08/07 — 14/07 | 8.466496 RVT | ▼ -2.74 % |
15/07 — 21/07 | 7.712649 RVT | ▼ -8.9 % |
22/07 — 28/07 | 7.028147 RVT | ▼ -8.88 % |
29/07 — 04/08 | 5.399118 RVT | ▼ -23.18 % |
05/08 — 11/08 | 179.08 RVT | ▲ 3216.79 % |
rupee Sri Lanka/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.250037 RVT | ▼ -29.42 % |
07/2024 | 1.135523 RVT | ▼ -73.28 % |
08/2024 | 0.5703862 RVT | ▼ -49.77 % |
09/2024 | 0.6905434 RVT | ▲ 21.07 % |
10/2024 | 1.134685 RVT | ▲ 64.32 % |
11/2024 | 1.134996 RVT | ▲ 0.03 % |
12/2024 | 2.096132 RVT | ▲ 84.68 % |
01/2025 | 33.8178 RVT | ▲ 1513.34 % |
02/2025 | 46.5956 RVT | ▲ 37.78 % |
03/2025 | 37.0145 RVT | ▼ -20.56 % |
04/2025 | 48.2427 RVT | ▲ 30.33 % |
rupee Sri Lanka/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.572279 RVT |
Tối đa | 21.5096 RVT |
Bình quân gia quyền | 14.2696 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.293523 RVT |
Tối đa | 23.7385 RVT |
Bình quân gia quyền | 15.3922 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.293523 RVT |
Tối đa | 23.7385 RVT |
Bình quân gia quyền | 15.3922 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: