Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/STAK
Lịch sử thay đổi trong LKR/STAK tỷ giá
LKR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 LKR = 123.91 STAK
▲ 3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (124.69 STAK — 123.91 STAK)
Thay đổi trong LKR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 93.68% (63.9803 STAK — 123.91 STAK)
Thay đổi trong LKR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 2629.12% (4.540459 STAK — 123.91 STAK)
Thay đổi trong LKR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 1679.88% (6.961967 STAK — 123.91 STAK)
rupee Sri Lanka/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 118.35 STAK | ▼ -4.49 % |
20/05 | 97.2074 STAK | ▼ -17.87 % |
21/05 | 94.6892 STAK | ▼ -2.59 % |
22/05 | 85.6011 STAK | ▼ -9.6 % |
23/05 | 99.3996 STAK | ▲ 16.12 % |
24/05 | 107.06 STAK | ▲ 7.71 % |
25/05 | 100.36 STAK | ▼ -6.26 % |
26/05 | 97.2241 STAK | ▼ -3.12 % |
27/05 | 103.42 STAK | ▲ 6.37 % |
28/05 | 116.36 STAK | ▲ 12.51 % |
29/05 | 121.25 STAK | ▲ 4.2 % |
30/05 | 117 STAK | ▼ -3.5 % |
31/05 | 65.8622 STAK | ▼ -43.71 % |
01/06 | 79.9945 STAK | ▲ 21.46 % |
02/06 | 117.66 STAK | ▲ 47.08 % |
03/06 | 114.88 STAK | ▼ -2.36 % |
04/06 | 69.7102 STAK | ▼ -39.32 % |
05/06 | 62.3616 STAK | ▼ -10.54 % |
06/06 | 81.0657 STAK | ▲ 29.99 % |
07/06 | 97.444 STAK | ▲ 20.2 % |
08/06 | 101.91 STAK | ▲ 4.58 % |
09/06 | 104.82 STAK | ▲ 2.86 % |
10/06 | 91.4382 STAK | ▼ -12.76 % |
11/06 | 72.7894 STAK | ▼ -20.39 % |
12/06 | 74.8973 STAK | ▲ 2.9 % |
13/06 | 82.8426 STAK | ▲ 10.61 % |
14/06 | 71.9855 STAK | ▼ -13.11 % |
15/06 | 130.85 STAK | ▲ 81.78 % |
16/06 | 129.98 STAK | ▼ -0.66 % |
17/06 | 155.46 STAK | ▲ 19.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 150.95 STAK | ▲ 21.82 % |
27/05 — 02/06 | 152.97 STAK | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 113.09 STAK | ▼ -26.07 % |
10/06 — 16/06 | 115.04 STAK | ▲ 1.72 % |
17/06 — 23/06 | 89.6729 STAK | ▼ -22.05 % |
24/06 — 30/06 | 187.45 STAK | ▲ 109.03 % |
01/07 — 07/07 | 108.07 STAK | ▼ -42.34 % |
08/07 — 14/07 | 143.12 STAK | ▲ 32.42 % |
15/07 — 21/07 | 77.9557 STAK | ▼ -45.53 % |
22/07 — 28/07 | 116.92 STAK | ▲ 49.98 % |
29/07 — 04/08 | 97.2352 STAK | ▼ -16.84 % |
05/08 — 11/08 | 219.37 STAK | ▲ 125.6 % |
rupee Sri Lanka/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124.67 STAK | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 6,712 STAK | ▲ 5283.59 % |
08/2024 | 4,685 STAK | ▼ -30.19 % |
09/2024 | 1,052 STAK | ▼ -77.54 % |
10/2024 | 1,427 STAK | ▲ 35.63 % |
11/2024 | 2,999 STAK | ▲ 110.13 % |
12/2024 | 11,098 STAK | ▲ 270.05 % |
01/2025 | 7,937 STAK | ▼ -28.48 % |
02/2025 | 12,527 STAK | ▲ 57.83 % |
03/2025 | 9,774 STAK | ▼ -21.98 % |
04/2025 | 19,281 STAK | ▲ 97.27 % |
05/2025 | 22,147 STAK | ▲ 14.86 % |
rupee Sri Lanka/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.0161 STAK |
Tối đa | 128.2 STAK |
Bình quân gia quyền | 100.9 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.1179 STAK |
Tối đa | 128.2 STAK |
Bình quân gia quyền | 65.2015 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.983673 STAK |
Tối đa | 128.2 STAK |
Bình quân gia quyền | 53.6924 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: