Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/VEF
Lịch sử thay đổi trong LKR/VEF tỷ giá
LKR/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 LKR = 32,741 VEF
▲ 7.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (31,913 VEF — 32,741 VEF)
Thay đổi trong LKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -26.49% (44,541 VEF — 32,741 VEF)
Thay đổi trong LKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 249.94% (9,356 VEF — 32,741 VEF)
Thay đổi trong LKR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 56863867.14% (0.06 VEF — 32,741 VEF)
rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 34,212 VEF | ▲ 4.49 % |
20/05 | 33,243 VEF | ▼ -2.83 % |
21/05 | 33,214 VEF | ▼ -0.09 % |
22/05 | 33,972 VEF | ▲ 2.28 % |
23/05 | 35,363 VEF | ▲ 4.09 % |
24/05 | 34,959 VEF | ▼ -1.14 % |
25/05 | 34,856 VEF | ▼ -0.29 % |
26/05 | 35,048 VEF | ▲ 0.55 % |
27/05 | 34,840 VEF | ▼ -0.59 % |
28/05 | 34,918 VEF | ▲ 0.22 % |
29/05 | 35,014 VEF | ▲ 0.28 % |
30/05 | 34,938 VEF | ▼ -0.22 % |
31/05 | 34,500 VEF | ▼ -1.25 % |
01/06 | 34,183 VEF | ▼ -0.92 % |
02/06 | 34,375 VEF | ▲ 0.56 % |
03/06 | 34,611 VEF | ▲ 0.69 % |
04/06 | 34,626 VEF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 34,611 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 34,422 VEF | ▼ -0.55 % |
07/06 | 34,861 VEF | ▲ 1.28 % |
08/06 | 34,023 VEF | ▼ -2.4 % |
09/06 | 33,795 VEF | ▼ -0.67 % |
10/06 | 33,917 VEF | ▲ 0.36 % |
11/06 | 33,722 VEF | ▼ -0.57 % |
12/06 | 33,733 VEF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 33,731 VEF | ▼ -0 % |
14/06 | 33,942 VEF | ▲ 0.62 % |
15/06 | 34,112 VEF | ▲ 0.5 % |
16/06 | 33,181 VEF | ▼ -2.73 % |
17/06 | 36,955 VEF | ▲ 11.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31,739 VEF | ▼ -3.06 % |
27/05 — 02/06 | 35,148 VEF | ▲ 10.74 % |
03/06 — 09/06 | 32,136 VEF | ▼ -8.57 % |
10/06 — 16/06 | 30,073 VEF | ▼ -6.42 % |
17/06 — 23/06 | 28,930 VEF | ▼ -3.8 % |
24/06 — 30/06 | 28,230 VEF | ▼ -2.42 % |
01/07 — 07/07 | 23,988 VEF | ▼ -15.03 % |
08/07 — 14/07 | 23,900 VEF | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | 24,452 VEF | ▲ 2.31 % |
22/07 — 28/07 | 24,123 VEF | ▼ -1.34 % |
29/07 — 04/08 | 23,758 VEF | ▼ -1.51 % |
05/08 — 11/08 | 26,468 VEF | ▲ 11.41 % |
rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,031 VEF | ▲ 0.88 % |
07/2024 | 34,074 VEF | ▲ 3.16 % |
08/2024 | 77,506 VEF | ▲ 127.46 % |
09/2024 | 80,664 VEF | ▲ 4.07 % |
10/2024 | 83,390 VEF | ▲ 3.38 % |
11/2024 | 74,424 VEF | ▼ -10.75 % |
12/2024 | 145,501 VEF | ▲ 95.5 % |
01/2025 | 112,541 VEF | ▼ -22.65 % |
02/2025 | 148,567 VEF | ▲ 32.01 % |
03/2025 | 126,027 VEF | ▼ -15.17 % |
04/2025 | 101,967 VEF | ▼ -19.09 % |
05/2025 | 108,369 VEF | ▲ 6.28 % |
rupee Sri Lanka/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,782 VEF |
Tối đa | 35,949 VEF |
Bình quân gia quyền | 28,077 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,490 VEF |
Tối đa | 50,615 VEF |
Bình quân gia quyền | 31,518 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,164 VEF |
Tối đa | 54,334 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,064 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: