Tỷ giá hối đoái Loom Network chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loom Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LOOM/LUN
Lịch sử thay đổi trong LOOM/LUN tỷ giá
LOOM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 LOOM = 2.303995 LUN
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loom Network/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loom Network chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LOOM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LOOM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loom Network/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LOOM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.38% (3.007159 LUN — 2.303995 LUN)
Thay đổi trong LOOM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.84% (3.33122 LUN — 2.303995 LUN)
Thay đổi trong LOOM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.84% (3.33122 LUN — 2.303995 LUN)
Thay đổi trong LOOM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Loom Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 9839.89% (0.02317928 LUN — 2.303995 LUN)
Loom Network/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Loom Network/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 2.258933 LUN | ▼ -1.96 % |
09/06 | 2.224787 LUN | ▼ -1.51 % |
10/06 | 2.22912 LUN | ▲ 0.19 % |
11/06 | 2.297571 LUN | ▲ 3.07 % |
12/06 | 2.287777 LUN | ▼ -0.43 % |
13/06 | 2.308025 LUN | ▲ 0.89 % |
14/06 | 2.306966 LUN | ▼ -0.05 % |
15/06 | 2.012086 LUN | ▼ -12.78 % |
16/06 | 1.430428 LUN | ▼ -28.91 % |
17/06 | 0.96980665 LUN | ▼ -32.2 % |
18/06 | 0.94952964 LUN | ▼ -2.09 % |
19/06 | 0.9249457 LUN | ▼ -2.59 % |
20/06 | 0.91180034 LUN | ▼ -1.42 % |
21/06 | 0.88238048 LUN | ▼ -3.23 % |
22/06 | 0.84497844 LUN | ▼ -4.24 % |
23/06 | 0.82997022 LUN | ▼ -1.78 % |
24/06 | 0.82771373 LUN | ▼ -0.27 % |
25/06 | 0.84818029 LUN | ▲ 2.47 % |
26/06 | 0.83983592 LUN | ▼ -0.98 % |
27/06 | 1.461008 LUN | ▲ 73.96 % |
28/06 | 1.865649 LUN | ▲ 27.7 % |
29/06 | 1.799202 LUN | ▼ -3.56 % |
30/06 | 1.776787 LUN | ▼ -1.25 % |
01/07 | 1.767888 LUN | ▼ -0.5 % |
02/07 | 1.758704 LUN | ▼ -0.52 % |
03/07 | 1.764471 LUN | ▲ 0.33 % |
04/07 | 1.750395 LUN | ▼ -0.8 % |
05/07 | 1.738693 LUN | ▼ -0.67 % |
06/07 | 1.769461 LUN | ▲ 1.77 % |
07/07 | 1.814454 LUN | ▲ 2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loom Network/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loom Network/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.158084 LUN | ▼ -6.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.122813 LUN | ▼ -1.63 % |
24/06 — 30/06 | 2.080389 LUN | ▼ -2 % |
01/07 — 07/07 | 0.52449516 LUN | ▼ -74.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.87954666 LUN | ▲ 67.69 % |
15/07 — 21/07 | 1.172213 LUN | ▲ 33.27 % |
22/07 — 28/07 | 1.203159 LUN | ▲ 2.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.300093 LUN | ▲ 8.06 % |
05/08 — 11/08 | 2.031978 LUN | ▲ 56.29 % |
12/08 — 18/08 | 1.863465 LUN | ▼ -8.29 % |
19/08 — 25/08 | 2.684506 LUN | ▲ 44.06 % |
26/08 — 01/09 | 44.0742 LUN | ▲ 1541.8 % |
Loom Network/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.160152 LUN | ▼ -6.24 % |
08/2024 | 1.864512 LUN | ▼ -13.69 % |
09/2024 | 1.363967 LUN | ▼ -26.85 % |
10/2024 | 7.058035 LUN | ▲ 417.46 % |
11/2024 | 13.5797 LUN | ▲ 92.4 % |
12/2024 | 12.5324 LUN | ▼ -7.71 % |
01/2025 | 8.663332 LUN | ▼ -30.87 % |
02/2025 | 221.96 LUN | ▲ 2462.11 % |
03/2025 | 210.4 LUN | ▼ -5.21 % |
04/2025 | 86.0589 LUN | ▼ -59.1 % |
05/2025 | 113.85 LUN | ▲ 32.3 % |
Loom Network/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.01489 LUN |
Tối đa | 3.015612 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.024569 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.01489 LUN |
Tối đa | 3.311764 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.404864 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.01489 LUN |
Tối đa | 3.311764 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.404864 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến LOOM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: