Tỷ giá hối đoái Livepeer chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Livepeer tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LPT/KGS
Lịch sử thay đổi trong LPT/KGS tỷ giá
LPT/KGS tỷ giá
06 26, 2024
1 LPT = 1,445 KGS
▼ -4.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Livepeer/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Livepeer chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LPT/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LPT/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Livepeer/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LPT/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -23.08% (1,879 KGS — 1,445 KGS)
Thay đổi trong LPT/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -16.26% (1,726 KGS — 1,445 KGS)
Thay đổi trong LPT/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 271.34% (389.21 KGS — 1,445 KGS)
Thay đổi trong LPT/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Livepeer tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 3282.22% (42.73 KGS — 1,445 KGS)
Livepeer/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Livepeer/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 1,401 KGS | ▼ -3.1 % |
29/06 | 1,416 KGS | ▲ 1.13 % |
30/06 | 1,371 KGS | ▼ -3.24 % |
01/07 | 1,452 KGS | ▲ 5.95 % |
02/07 | 1,538 KGS | ▲ 5.93 % |
03/07 | 1,488 KGS | ▼ -3.29 % |
04/07 | 1,393 KGS | ▼ -6.35 % |
05/07 | 1,404 KGS | ▲ 0.74 % |
06/07 | 1,405 KGS | ▲ 0.13 % |
07/07 | 1,510 KGS | ▲ 7.44 % |
08/07 | 1,507 KGS | ▼ -0.18 % |
09/07 | 1,514 KGS | ▲ 0.48 % |
10/07 | 1,459 KGS | ▼ -3.63 % |
11/07 | 1,442 KGS | ▼ -1.19 % |
12/07 | 1,401 KGS | ▼ -2.84 % |
13/07 | 1,442 KGS | ▲ 2.88 % |
14/07 | 1,539 KGS | ▲ 6.75 % |
15/07 | 1,498 KGS | ▼ -2.68 % |
16/07 | 1,459 KGS | ▼ -2.61 % |
17/07 | 1,428 KGS | ▼ -2.07 % |
18/07 | 1,329 KGS | ▼ -6.98 % |
19/07 | 1,224 KGS | ▼ -7.89 % |
20/07 | 1,170 KGS | ▼ -4.41 % |
21/07 | 1,199 KGS | ▲ 2.52 % |
22/07 | 1,169 KGS | ▼ -2.57 % |
23/07 | 1,136 KGS | ▼ -2.78 % |
24/07 | 1,107 KGS | ▼ -2.52 % |
25/07 | 1,060 KGS | ▼ -4.3 % |
26/07 | 1,109 KGS | ▲ 4.64 % |
27/07 | 1,137 KGS | ▲ 2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Livepeer/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Livepeer/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,597 KGS | ▲ 10.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,890 KGS | ▲ 18.34 % |
15/07 — 21/07 | 1,599 KGS | ▼ -15.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,969 KGS | ▲ 23.14 % |
29/07 — 04/08 | 2,223 KGS | ▲ 12.9 % |
05/08 — 11/08 | 2,471 KGS | ▲ 11.14 % |
12/08 — 18/08 | 2,743 KGS | ▲ 11 % |
19/08 — 25/08 | 2,625 KGS | ▼ -4.28 % |
26/08 — 01/09 | 2,723 KGS | ▲ 3.71 % |
02/09 — 08/09 | 2,624 KGS | ▼ -3.62 % |
09/09 — 15/09 | 1,978 KGS | ▼ -24.62 % |
16/09 — 22/09 | 2,134 KGS | ▲ 7.87 % |
Livepeer/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,427 KGS | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 2,851 KGS | ▲ 99.77 % |
09/2024 | 2,338 KGS | ▼ -17.99 % |
10/2024 | 2,478 KGS | ▲ 6.01 % |
11/2024 | 2,484 KGS | ▲ 0.23 % |
12/2024 | 3,346 KGS | ▲ 34.71 % |
01/2025 | 3,011 KGS | ▼ -10.02 % |
02/2025 | 5,961 KGS | ▲ 97.96 % |
03/2025 | 7,617 KGS | ▲ 27.79 % |
04/2025 | 5,328 KGS | ▼ -30.05 % |
05/2025 | 9,448 KGS | ▲ 77.33 % |
06/2025 | 6,987 KGS | ▼ -26.05 % |
Livepeer/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,370 KGS |
Tối đa | 2,227 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,831 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 901.73 KGS |
Tối đa | 2,227 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,582 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 337.39 KGS |
Tối đa | 2,395 KGS |
Bình quân gia quyền | 931.57 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến LPT/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: