Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/UZS
Lịch sử thay đổi trong LRC/UZS tỷ giá
LRC/UZS tỷ giá
06 06, 2024
1 LRC = 3,673 UZS
▼ -3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.2% (3,426 UZS — 3,673 UZS)
Thay đổi trong LRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -30.78% (5,306 UZS — 3,673 UZS)
Thay đổi trong LRC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 22.74% (2,992 UZS — 3,673 UZS)
Thay đổi trong LRC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1149.4% (293.95 UZS — 3,673 UZS)
Loopring/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 3,562 UZS | ▼ -3.02 % |
08/06 | 3,603 UZS | ▲ 1.16 % |
09/06 | 3,593 UZS | ▼ -0.28 % |
10/06 | 3,489 UZS | ▼ -2.89 % |
11/06 | 3,443 UZS | ▼ -1.31 % |
12/06 | 3,447 UZS | ▲ 0.09 % |
13/06 | 3,513 UZS | ▲ 1.92 % |
14/06 | 3,570 UZS | ▲ 1.62 % |
15/06 | 3,615 UZS | ▲ 1.27 % |
16/06 | 3,655 UZS | ▲ 1.08 % |
17/06 | 3,695 UZS | ▲ 1.1 % |
18/06 | 3,588 UZS | ▼ -2.89 % |
19/06 | 3,727 UZS | ▲ 3.87 % |
20/06 | 4,000 UZS | ▲ 7.34 % |
21/06 | 4,020 UZS | ▲ 0.5 % |
22/06 | 3,821 UZS | ▼ -4.94 % |
23/06 | 3,841 UZS | ▲ 0.51 % |
24/06 | 3,838 UZS | ▼ -0.08 % |
25/06 | 3,745 UZS | ▼ -2.43 % |
26/06 | 3,811 UZS | ▲ 1.76 % |
27/06 | 3,900 UZS | ▲ 2.34 % |
28/06 | 3,895 UZS | ▼ -0.11 % |
29/06 | 3,790 UZS | ▼ -2.69 % |
30/06 | 3,707 UZS | ▼ -2.2 % |
01/07 | 3,688 UZS | ▼ -0.51 % |
02/07 | 3,631 UZS | ▼ -1.54 % |
03/07 | 3,619 UZS | ▼ -0.33 % |
04/07 | 3,624 UZS | ▲ 0.15 % |
05/07 | 3,805 UZS | ▲ 4.99 % |
06/07 | 3,833 UZS | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,825 UZS | ▲ 4.15 % |
17/06 — 23/06 | 3,474 UZS | ▼ -9.17 % |
24/06 — 30/06 | 3,360 UZS | ▼ -3.3 % |
01/07 — 07/07 | 2,288 UZS | ▼ -31.91 % |
08/07 — 14/07 | 2,387 UZS | ▲ 4.33 % |
15/07 — 21/07 | 2,196 UZS | ▼ -7.97 % |
22/07 — 28/07 | 2,343 UZS | ▲ 6.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,149 UZS | ▼ -8.27 % |
05/08 — 11/08 | 2,315 UZS | ▲ 7.69 % |
12/08 — 18/08 | 2,478 UZS | ▲ 7.06 % |
19/08 — 25/08 | 2,378 UZS | ▼ -4.05 % |
26/08 — 01/09 | 2,482 UZS | ▲ 4.38 % |
Loopring/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,596 UZS | ▼ -2.09 % |
08/2024 | 3,004 UZS | ▼ -16.46 % |
09/2024 | 3,041 UZS | ▲ 1.24 % |
10/2024 | 3,438 UZS | ▲ 13.06 % |
11/2024 | 3,918 UZS | ▲ 13.96 % |
12/2024 | 6,124 UZS | ▲ 56.3 % |
01/2025 | 4,279 UZS | ▼ -30.13 % |
02/2025 | 5,222 UZS | ▲ 22.03 % |
03/2025 | 7,041 UZS | ▲ 34.84 % |
04/2025 | 3,439 UZS | ▼ -51.15 % |
05/2025 | 4,217 UZS | ▲ 22.6 % |
06/2025 | 4,336 UZS | ▲ 2.83 % |
Loopring/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,210 UZS |
Tối đa | 4,169 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,646 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,034 UZS |
Tối đa | 7,414 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,237 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,076 UZS |
Tối đa | 7,414 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,285 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: