Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/MTH
Lịch sử thay đổi trong LRD/MTH tỷ giá
LRD/MTH tỷ giá
05 19, 2024
1 LRD = 2.329719 MTH
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 20.11% (1.939629 MTH — 2.329719 MTH)
Thay đổi trong LRD/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.75% (1.913601 MTH — 2.329719 MTH)
Thay đổi trong LRD/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 126.44% (1.028824 MTH — 2.329719 MTH)
Thay đổi trong LRD/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 158.56% (0.90103729 MTH — 2.329719 MTH)
dollar Liberia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.070796 MTH | ▼ -11.11 % |
21/05 | 2.308413 MTH | ▲ 11.47 % |
22/05 | 2.309775 MTH | ▲ 0.06 % |
23/05 | 2.337355 MTH | ▲ 1.19 % |
24/05 | 2.361286 MTH | ▲ 1.02 % |
25/05 | 2.39563 MTH | ▲ 1.45 % |
26/05 | 2.418106 MTH | ▲ 0.94 % |
27/05 | 2.457612 MTH | ▲ 1.63 % |
28/05 | 2.432984 MTH | ▼ -1 % |
29/05 | 2.537729 MTH | ▲ 4.31 % |
30/05 | 2.607104 MTH | ▲ 2.73 % |
31/05 | 2.682886 MTH | ▲ 2.91 % |
01/06 | 2.541873 MTH | ▼ -5.26 % |
02/06 | 2.289775 MTH | ▼ -9.92 % |
03/06 | 2.301346 MTH | ▲ 0.51 % |
04/06 | 2.275164 MTH | ▼ -1.14 % |
05/06 | 2.285159 MTH | ▲ 0.44 % |
06/06 | 2.297018 MTH | ▲ 0.52 % |
07/06 | 2.341537 MTH | ▲ 1.94 % |
08/06 | 2.383392 MTH | ▲ 1.79 % |
09/06 | 2.445208 MTH | ▲ 2.59 % |
10/06 | 2.527525 MTH | ▲ 3.37 % |
11/06 | 2.514904 MTH | ▼ -0.5 % |
12/06 | 2.508525 MTH | ▼ -0.25 % |
13/06 | 2.516854 MTH | ▲ 0.33 % |
14/06 | 2.516281 MTH | ▼ -0.02 % |
15/06 | 2.471957 MTH | ▼ -1.76 % |
16/06 | 2.413755 MTH | ▼ -2.35 % |
17/06 | 2.506096 MTH | ▲ 3.83 % |
18/06 | 2.571795 MTH | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.329059 MTH | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 2.627201 MTH | ▲ 12.8 % |
03/06 — 09/06 | 3.103202 MTH | ▲ 18.12 % |
10/06 — 16/06 | 3.602731 MTH | ▲ 16.1 % |
17/06 — 23/06 | 3.337692 MTH | ▼ -7.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.909677 MTH | ▲ 17.14 % |
01/07 — 07/07 | 4.388615 MTH | ▲ 12.25 % |
08/07 — 14/07 | 4.182552 MTH | ▼ -4.7 % |
15/07 — 21/07 | 4.514289 MTH | ▲ 7.93 % |
22/07 — 28/07 | 4.165248 MTH | ▼ -7.73 % |
29/07 — 04/08 | 4.530208 MTH | ▲ 8.76 % |
05/08 — 11/08 | 4.589344 MTH | ▲ 1.31 % |
dollar Liberia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.497837 MTH | ▲ 7.22 % |
07/2024 | 2.065836 MTH | ▼ -17.29 % |
08/2024 | 1.891503 MTH | ▼ -8.44 % |
09/2024 | 2.245896 MTH | ▲ 18.74 % |
10/2024 | 1.479377 MTH | ▼ -34.13 % |
11/2024 | 1.599119 MTH | ▲ 8.09 % |
12/2024 | 2.246847 MTH | ▲ 40.51 % |
01/2025 | 4.379871 MTH | ▲ 94.93 % |
02/2025 | 2.144916 MTH | ▼ -51.03 % |
03/2025 | 2.867789 MTH | ▲ 33.7 % |
04/2025 | 4.705913 MTH | ▲ 64.1 % |
05/2025 | 4.426844 MTH | ▼ -5.93 % |
dollar Liberia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.135687 MTH |
Tối đa | 2.419353 MTH |
Bình quân gia quyền | 2.257959 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.145999 MTH |
Tối đa | 2.419353 MTH |
Bình quân gia quyền | 1.939169 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64389492 MTH |
Tối đa | 2.419353 MTH |
Bình quân gia quyền | 1.358338 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: