Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/MTL

Lịch sử thay đổi trong LRD/MTL tỷ giá

LRD/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 LRD = 0.0028082 MTL
▲ 4.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.84% (0.00314954 MTL — 0.0028082 MTL)

Thay đổi trong LRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (0.00320522 MTL — 0.0028082 MTL)

Thay đổi trong LRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.15% (0.00574905 MTL — 0.0028082 MTL)

Thay đổi trong LRD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.87% (0.01987729 MTL — 0.0028082 MTL)

dollar Liberia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Liberia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00264149 MTL ▼ -5.94 %
21/05 0.0026003 MTL ▼ -1.56 %
22/05 0.00259475 MTL ▼ -0.21 %
23/05 0.00263514 MTL ▲ 1.56 %
24/05 0.00257765 MTL ▼ -2.18 %
25/05 0.00263983 MTL ▲ 2.41 %
26/05 0.00256616 MTL ▼ -2.79 %
27/05 0.00262606 MTL ▲ 2.33 %
28/05 0.00261542 MTL ▼ -0.41 %
29/05 0.00272023 MTL ▲ 4.01 %
30/05 0.00281908 MTL ▲ 3.63 %
31/05 0.00285605 MTL ▲ 1.31 %
01/06 0.00281564 MTL ▼ -1.41 %
02/06 0.00275875 MTL ▼ -2.02 %
03/06 0.00270592 MTL ▼ -1.92 %
04/06 0.00269889 MTL ▼ -0.26 %
05/06 0.0026945 MTL ▼ -0.16 %
06/06 0.00269555 MTL ▲ 0.04 %
07/06 0.00264674 MTL ▼ -1.81 %
08/06 0.00254679 MTL ▼ -3.78 %
09/06 0.00245177 MTL ▼ -3.73 %
10/06 0.00252285 MTL ▲ 2.9 %
11/06 0.00257593 MTL ▲ 2.1 %
12/06 0.00266716 MTL ▲ 3.54 %
13/06 0.00267126 MTL ▲ 0.15 %
14/06 0.00251357 MTL ▼ -5.9 %
15/06 0.00244881 MTL ▼ -2.58 %
16/06 0.00237334 MTL ▼ -3.08 %
17/06 0.00233637 MTL ▼ -1.56 %
18/06 0.00238443 MTL ▲ 2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Liberia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00259618 MTL ▼ -7.55 %
27/05 — 02/06 0.00219339 MTL ▼ -15.51 %
03/06 — 09/06 0.00259501 MTL ▲ 18.31 %
10/06 — 16/06 0.00242505 MTL ▼ -6.55 %
17/06 — 23/06 0.00244381 MTL ▲ 0.77 %
24/06 — 30/06 0.00250906 MTL ▲ 2.67 %
01/07 — 07/07 0.00351839 MTL ▲ 40.23 %
08/07 — 14/07 0.00318669 MTL ▼ -9.43 %
15/07 — 21/07 0.0032922 MTL ▲ 3.31 %
22/07 — 28/07 0.0032328 MTL ▼ -1.8 %
29/07 — 04/08 0.00317431 MTL ▼ -1.81 %
05/08 — 11/08 0.00278614 MTL ▼ -12.23 %

dollar Liberia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.002825 MTL ▲ 0.6 %
07/2024 0.00262442 MTL ▼ -7.1 %
08/2024 0.00336824 MTL ▲ 28.34 %
09/2024 0.00302267 MTL ▼ -10.26 %
10/2024 0.00259803 MTL ▼ -14.05 %
11/2024 0.00251042 MTL ▼ -3.37 %
12/2024 0.00250674 MTL ▼ -0.15 %
01/2025 0.00277632 MTL ▲ 10.75 %
02/2025 0.00195478 MTL ▼ -29.59 %
03/2025 0.00168669 MTL ▼ -13.71 %
04/2025 0.00252222 MTL ▲ 49.54 %
05/2025 0.0021326 MTL ▼ -15.45 %

dollar Liberia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00269543 MTL
Tối đa 0.00312124 MTL
Bình quân gia quyền 0.00297829 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00196227 MTL
Tối đa 0.0034033 MTL
Bình quân gia quyền 0.00275345 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00196227 MTL
Tối đa 0.00587283 MTL
Bình quân gia quyền 0.00366462 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LRD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu