Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/WINGS
Lịch sử thay đổi trong LRD/WINGS tỷ giá
LRD/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 LRD = 1.396708 WINGS
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (1.406334 WINGS — 1.396708 WINGS)
Thay đổi trong LRD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.68% (8.556978 WINGS — 1.396708 WINGS)
Thay đổi trong LRD/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 418.78% (0.26922991 WINGS — 1.396708 WINGS)
Thay đổi trong LRD/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 328.38% (0.32604236 WINGS — 1.396708 WINGS)
dollar Liberia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1.425339 WINGS | ▲ 2.05 % |
07/06 | 1.419205 WINGS | ▼ -0.43 % |
08/06 | 1.387097 WINGS | ▼ -2.26 % |
09/06 | 1.385587 WINGS | ▼ -0.11 % |
10/06 | 1.374822 WINGS | ▼ -0.78 % |
11/06 | 1.386873 WINGS | ▲ 0.88 % |
12/06 | 1.390599 WINGS | ▲ 0.27 % |
13/06 | 1.410319 WINGS | ▲ 1.42 % |
14/06 | 1.358745 WINGS | ▼ -3.66 % |
15/06 | 1.263143 WINGS | ▼ -7.04 % |
16/06 | 1.277753 WINGS | ▲ 1.16 % |
17/06 | 1.280302 WINGS | ▲ 0.2 % |
18/06 | 1.285363 WINGS | ▲ 0.4 % |
19/06 | 1.278193 WINGS | ▼ -0.56 % |
20/06 | 1.257626 WINGS | ▼ -1.61 % |
21/06 | 1.251465 WINGS | ▼ -0.49 % |
22/06 | 1.254381 WINGS | ▲ 0.23 % |
23/06 | 1.252019 WINGS | ▼ -0.19 % |
24/06 | 1.253704 WINGS | ▲ 0.13 % |
25/06 | 1.281912 WINGS | ▲ 2.25 % |
26/06 | 1.278386 WINGS | ▼ -0.28 % |
27/06 | 1.262442 WINGS | ▼ -1.25 % |
28/06 | 1.253657 WINGS | ▼ -0.7 % |
29/06 | 1.241366 WINGS | ▼ -0.98 % |
30/06 | 1.258814 WINGS | ▲ 1.41 % |
01/07 | 1.29113 WINGS | ▲ 2.57 % |
02/07 | 1.353821 WINGS | ▲ 4.86 % |
03/07 | 1.384193 WINGS | ▲ 2.24 % |
04/07 | 1.40154 WINGS | ▲ 1.25 % |
05/07 | 1.402458 WINGS | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.364113 WINGS | ▼ -2.33 % |
17/06 — 23/06 | -0.05260921 WINGS | ▼ -103.86 % |
24/06 — 30/06 | -0.05494226 WINGS | ▲ 4.43 % |
01/07 — 07/07 | -0.05161304 WINGS | ▼ -6.06 % |
08/07 — 14/07 | -0.05196728 WINGS | ▲ 0.69 % |
15/07 — 21/07 | -0.05417807 WINGS | ▲ 4.25 % |
22/07 — 28/07 | -0.05630842 WINGS | ▲ 3.93 % |
29/07 — 04/08 | -2.34413487 WINGS | ▲ 4063.03 % |
05/08 — 11/08 | -2.41367879 WINGS | ▲ 2.97 % |
12/08 — 18/08 | -2.29962945 WINGS | ▼ -4.73 % |
19/08 — 25/08 | -2.37805577 WINGS | ▲ 3.41 % |
26/08 — 01/09 | -3.74631246 WINGS | ▲ 57.54 % |
dollar Liberia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.442366 WINGS | ▲ 3.27 % |
08/2024 | 1.216539 WINGS | ▼ -15.66 % |
09/2024 | 2.222504 WINGS | ▲ 82.69 % |
10/2024 | 2.948355 WINGS | ▲ 32.66 % |
11/2024 | 2.447165 WINGS | ▼ -17 % |
12/2024 | 2.417886 WINGS | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 4.960495 WINGS | ▲ 105.16 % |
01/2025 | 6.141834 WINGS | ▲ 23.81 % |
03/2025 | 225.95 WINGS | ▲ 3578.87 % |
04/2025 | 215.25 WINGS | ▼ -4.74 % |
05/2025 | 44.6868 WINGS | ▼ -79.24 % |
05/2025 | 48.2579 WINGS | ▲ 7.99 % |
dollar Liberia/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.24541 WINGS |
Tối đa | 1.403019 WINGS |
Bình quân gia quyền | 1.311035 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.24541 WINGS |
Tối đa | 8.464253 WINGS |
Bình quân gia quyền | 2.619613 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2692291 WINGS |
Tối đa | 8.464253 WINGS |
Bình quân gia quyền | 2.568517 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: