Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/XMY
Lịch sử thay đổi trong LRD/XMY tỷ giá
LRD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 LRD = 76.3983 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.67% (97.5293 XMY — 76.3983 XMY)
Thay đổi trong LRD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.26% (59.5669 XMY — 76.3983 XMY)
Thay đổi trong LRD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 29.33% (59.0708 XMY — 76.3983 XMY)
Thay đổi trong LRD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1461.52% (4.89257 XMY — 76.3983 XMY)
dollar Liberia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 77.6954 XMY | ▲ 1.7 % |
20/05 | 85.8708 XMY | ▲ 10.52 % |
21/05 | 101.02 XMY | ▲ 17.64 % |
22/05 | 95.647 XMY | ▼ -5.31 % |
23/05 | 82.5984 XMY | ▼ -13.64 % |
24/05 | 83.6822 XMY | ▲ 1.31 % |
25/05 | 83.6292 XMY | ▼ -0.06 % |
26/05 | 84.042 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 84.2863 XMY | ▲ 0.29 % |
28/05 | 84.3848 XMY | ▲ 0.12 % |
29/05 | 83.8666 XMY | ▼ -0.61 % |
30/05 | 82.2851 XMY | ▼ -1.89 % |
31/05 | 82.2387 XMY | ▼ -0.06 % |
01/06 | 81.9779 XMY | ▼ -0.32 % |
02/06 | 73.8951 XMY | ▼ -9.86 % |
03/06 | 72.6644 XMY | ▼ -1.67 % |
04/06 | 85.0998 XMY | ▲ 17.11 % |
05/06 | 85.0949 XMY | ▼ -0.01 % |
06/06 | 85.095 XMY | ▲ 0 % |
07/06 | 85.1094 XMY | ▲ 0.02 % |
08/06 | 86.4262 XMY | ▲ 1.55 % |
09/06 | 87.9275 XMY | ▲ 1.74 % |
10/06 | 80.2242 XMY | ▼ -8.76 % |
11/06 | 83.6016 XMY | ▲ 4.21 % |
12/06 | 88.7156 XMY | ▲ 6.12 % |
13/06 | 87.8728 XMY | ▼ -0.95 % |
14/06 | 70.5929 XMY | ▼ -19.66 % |
15/06 | 70.584 XMY | ▼ -0.01 % |
16/06 | 70.5694 XMY | ▼ -0.02 % |
17/06 | 69.5582 XMY | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 80.8378 XMY | ▲ 5.81 % |
27/05 — 02/06 | 83.5236 XMY | ▲ 3.32 % |
03/06 — 09/06 | 99.0313 XMY | ▲ 18.57 % |
10/06 — 16/06 | 131.94 XMY | ▲ 33.23 % |
17/06 — 23/06 | 102.36 XMY | ▼ -22.42 % |
24/06 — 30/06 | 136.29 XMY | ▲ 33.15 % |
01/07 — 07/07 | 131.89 XMY | ▼ -3.23 % |
08/07 — 14/07 | 134 XMY | ▲ 1.6 % |
15/07 — 21/07 | 112.08 XMY | ▼ -16.36 % |
22/07 — 28/07 | 126.04 XMY | ▲ 12.46 % |
29/07 — 04/08 | 128.11 XMY | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 96.5302 XMY | ▼ -24.65 % |
dollar Liberia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.6246 XMY | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 84.7893 XMY | ▲ 16.75 % |
08/2024 | 157.25 XMY | ▲ 85.46 % |
09/2024 | 110.81 XMY | ▼ -29.54 % |
10/2024 | 132.73 XMY | ▲ 19.79 % |
11/2024 | 3,092 XMY | ▲ 2229.54 % |
12/2024 | 5,332 XMY | ▲ 72.43 % |
01/2025 | 8,350 XMY | ▲ 56.62 % |
02/2025 | 1,936 XMY | ▼ -76.81 % |
03/2025 | 2,452 XMY | ▲ 26.61 % |
04/2025 | 3,120 XMY | ▲ 27.29 % |
05/2025 | 2,638 XMY | ▼ -15.46 % |
dollar Liberia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.3981 XMY |
Tối đa | 97.5315 XMY |
Bình quân gia quyền | 90.6098 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.2613 XMY |
Tối đa | 107.21 XMY |
Bình quân gia quyền | 82.1543 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.2613 XMY |
Tối đa | 185.9 XMY |
Bình quân gia quyền | 104.7 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: