Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/ATM

Lịch sử thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá

LSK/ATM tỷ giá

04 27, 2024
1 LSK = 0.51401486 ATM
▼ -7.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.18% (0.57870763 ATM — 0.51401486 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.39% (0.55500201 ATM — 0.51401486 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 56.61% (0.32821135 ATM — 0.51401486 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (10,406 ATM — 0.51401486 ATM)

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.50155939 ATM ▼ -2.42 %
29/04 0.50110518 ATM ▼ -0.09 %
30/04 0.50243045 ATM ▲ 0.26 %
01/05 0.49814736 ATM ▼ -0.85 %
02/05 0.49596844 ATM ▼ -0.44 %
03/05 0.50182978 ATM ▲ 1.18 %
04/05 0.44122406 ATM ▼ -12.08 %
05/05 0.44308115 ATM ▲ 0.42 %
06/05 0.44656853 ATM ▲ 0.79 %
07/05 0.45837803 ATM ▲ 2.64 %
08/05 0.45264984 ATM ▼ -1.25 %
09/05 0.4620751 ATM ▲ 2.08 %
10/05 0.40147146 ATM ▼ -13.12 %
11/05 0.38118415 ATM ▼ -5.05 %
12/05 0.38456761 ATM ▲ 0.89 %
13/05 0.34397314 ATM ▼ -10.56 %
14/05 0.34036882 ATM ▼ -1.05 %
15/05 0.33327196 ATM ▼ -2.09 %
16/05 0.32657911 ATM ▼ -2.01 %
17/05 0.34910502 ATM ▲ 6.9 %
18/05 0.37755808 ATM ▲ 8.15 %
19/05 0.41263673 ATM ▲ 9.29 %
20/05 0.40676907 ATM ▼ -1.42 %
21/05 0.41691718 ATM ▲ 2.49 %
22/05 0.43423347 ATM ▲ 4.15 %
23/05 0.42579696 ATM ▼ -1.94 %
24/05 0.40357635 ATM ▼ -5.22 %
25/05 0.42927965 ATM ▲ 6.37 %
26/05 0.44695613 ATM ▲ 4.12 %
27/05 0.41615476 ATM ▼ -6.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.50729837 ATM ▼ -1.31 %
06/05 — 12/05 0.47719705 ATM ▼ -5.93 %
13/05 — 19/05 0.47481781 ATM ▼ -0.5 %
20/05 — 26/05 0.50849284 ATM ▲ 7.09 %
27/05 — 02/06 0.60678155 ATM ▲ 19.33 %
03/06 — 09/06 0.6021416 ATM ▼ -0.76 %
10/06 — 16/06 0.59516263 ATM ▼ -1.16 %
17/06 — 23/06 0.53852257 ATM ▼ -9.52 %
24/06 — 30/06 0.50491317 ATM ▼ -6.24 %
01/07 — 07/07 0.42602046 ATM ▼ -15.63 %
08/07 — 14/07 0.60017455 ATM ▲ 40.88 %
15/07 — 21/07 0.58541841 ATM ▼ -2.46 %

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.50650728 ATM ▼ -1.46 %
06/2024 0.57684875 ATM ▲ 13.89 %
07/2024 0.52350069 ATM ▼ -9.25 %
08/2024 0.44660903 ATM ▼ -14.69 %
09/2024 0.50077808 ATM ▲ 12.13 %
10/2024 0.62380588 ATM ▲ 24.57 %
11/2024 0.66372539 ATM ▲ 6.4 %
12/2024 0.8103752 ATM ▲ 22.09 %
01/2025 0.83914697 ATM ▲ 3.55 %
02/2025 0.87518224 ATM ▲ 4.29 %
03/2025 0.93130901 ATM ▲ 6.41 %
04/2025 0.8520027 ATM ▼ -8.52 %

Lisk/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41775496 ATM
Tối đa 0.61107333 ATM
Bình quân gia quyền 0.51796155 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41775496 ATM
Tối đa 1.018077 ATM
Bình quân gia quyền 0.55540099 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26243839 ATM
Tối đa 1.018077 ATM
Bình quân gia quyền 0.40552189 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LSK/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu