Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/BIF
Lịch sử thay đổi trong LSK/BIF tỷ giá
LSK/BIF tỷ giá
05 19, 2024
1 LSK = 5,268 BIF
▼ -4.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 5.88% (4,975 BIF — 5,268 BIF)
Thay đổi trong LSK/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 32.78% (3,967 BIF — 5,268 BIF)
Thay đổi trong LSK/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 117.52% (2,422 BIF — 5,268 BIF)
Thay đổi trong LSK/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 164.29% (1,993 BIF — 5,268 BIF)
Lisk/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5,336 BIF | ▲ 1.3 % |
21/05 | 5,400 BIF | ▲ 1.2 % |
22/05 | 5,640 BIF | ▲ 4.44 % |
23/05 | 5,482 BIF | ▼ -2.79 % |
24/05 | 5,149 BIF | ▼ -6.08 % |
25/05 | 5,371 BIF | ▲ 4.32 % |
26/05 | 5,383 BIF | ▲ 0.22 % |
27/05 | 4,990 BIF | ▼ -7.3 % |
28/05 | 5,048 BIF | ▲ 1.15 % |
29/05 | 4,952 BIF | ▼ -1.89 % |
30/05 | 4,764 BIF | ▼ -3.81 % |
31/05 | 4,851 BIF | ▲ 1.83 % |
01/06 | 5,117 BIF | ▲ 5.48 % |
02/06 | 5,344 BIF | ▲ 4.44 % |
03/06 | 5,547 BIF | ▲ 3.81 % |
04/06 | 5,486 BIF | ▼ -1.11 % |
05/06 | 5,482 BIF | ▼ -0.06 % |
06/06 | 5,450 BIF | ▼ -0.6 % |
07/06 | 5,468 BIF | ▲ 0.33 % |
08/06 | 5,722 BIF | ▲ 4.66 % |
09/06 | 5,620 BIF | ▼ -1.8 % |
10/06 | 5,306 BIF | ▼ -5.57 % |
11/06 | 5,324 BIF | ▲ 0.33 % |
12/06 | 5,576 BIF | ▲ 4.72 % |
13/06 | 5,572 BIF | ▼ -0.05 % |
14/06 | 5,332 BIF | ▼ -4.32 % |
15/06 | 5,560 BIF | ▲ 4.28 % |
16/06 | 5,634 BIF | ▲ 1.33 % |
17/06 | 5,509 BIF | ▼ -2.22 % |
18/06 | 5,315 BIF | ▼ -3.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,496 BIF | ▲ 4.33 % |
27/05 — 02/06 | 6,863 BIF | ▲ 24.89 % |
03/06 — 09/06 | 5,565 BIF | ▼ -18.91 % |
10/06 — 16/06 | 6,469 BIF | ▲ 16.24 % |
17/06 — 23/06 | 6,141 BIF | ▼ -5.07 % |
24/06 — 30/06 | 6,218 BIF | ▲ 1.26 % |
01/07 — 07/07 | 4,169 BIF | ▼ -32.95 % |
08/07 — 14/07 | 5,615 BIF | ▲ 34.68 % |
15/07 — 21/07 | 5,127 BIF | ▼ -8.69 % |
22/07 — 28/07 | 5,706 BIF | ▲ 11.29 % |
29/07 — 04/08 | 5,772 BIF | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 5,612 BIF | ▼ -2.77 % |
Lisk/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,410 BIF | ▲ 2.7 % |
07/2024 | 5,699 BIF | ▲ 5.35 % |
08/2024 | 4,196 BIF | ▼ -26.38 % |
09/2024 | 4,506 BIF | ▲ 7.4 % |
10/2024 | 5,574 BIF | ▲ 23.7 % |
11/2024 | 6,607 BIF | ▲ 18.53 % |
12/2024 | 7,265 BIF | ▲ 9.96 % |
01/2025 | 7,323 BIF | ▲ 0.79 % |
02/2025 | 8,805 BIF | ▲ 20.24 % |
03/2025 | 10,837 BIF | ▲ 23.08 % |
04/2025 | 8,751 BIF | ▼ -19.25 % |
05/2025 | 9,920 BIF | ▲ 13.36 % |
Lisk/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,471 BIF |
Tối đa | 5,951 BIF |
Bình quân gia quyền | 5,297 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,690 BIF |
Tối đa | 8,993 BIF |
Bình quân gia quyền | 5,193 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,871 BIF |
Tối đa | 8,993 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,337 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: