Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LSK/ELLA tỷ giá
LSK/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LSK = 182.38 ELLA
▲ 8.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -10.57% (203.95 ELLA — 182.38 ELLA)
Thay đổi trong LSK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -66.2% (539.67 ELLA — 182.38 ELLA)
Thay đổi trong LSK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.65% (1,271 ELLA — 182.38 ELLA)
Thay đổi trong LSK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.65% (1,271 ELLA — 182.38 ELLA)
Lisk/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 191.03 ELLA | ▲ 4.74 % |
24/05 | 188.27 ELLA | ▼ -1.44 % |
25/05 | 182.5 ELLA | ▼ -3.06 % |
26/05 | 179.4 ELLA | ▼ -1.7 % |
27/05 | 180.6 ELLA | ▲ 0.67 % |
28/05 | 177.9 ELLA | ▼ -1.49 % |
29/05 | 170.71 ELLA | ▼ -4.04 % |
30/05 | 167.48 ELLA | ▼ -1.9 % |
31/05 | 166.61 ELLA | ▼ -0.52 % |
01/06 | 161.3 ELLA | ▼ -3.19 % |
02/06 | 162.49 ELLA | ▲ 0.74 % |
03/06 | 155.21 ELLA | ▼ -4.48 % |
04/06 | 160.77 ELLA | ▲ 3.58 % |
05/06 | 176.16 ELLA | ▲ 9.57 % |
06/06 | 191.08 ELLA | ▲ 8.47 % |
07/06 | 187.13 ELLA | ▼ -2.07 % |
08/06 | 231.47 ELLA | ▲ 23.7 % |
09/06 | 263.07 ELLA | ▲ 13.65 % |
10/06 | 251.65 ELLA | ▼ -4.34 % |
11/06 | 272.27 ELLA | ▲ 8.2 % |
12/06 | 170.85 ELLA | ▼ -37.25 % |
13/06 | 219.6 ELLA | ▲ 28.53 % |
14/06 | 167.35 ELLA | ▼ -23.8 % |
15/06 | 136.37 ELLA | ▼ -18.51 % |
16/06 | 134.95 ELLA | ▼ -1.04 % |
17/06 | 145.72 ELLA | ▲ 7.98 % |
18/06 | 156.27 ELLA | ▲ 7.24 % |
19/06 | 146.72 ELLA | ▼ -6.11 % |
20/06 | 155.31 ELLA | ▲ 5.85 % |
21/06 | 154.24 ELLA | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 106.11 ELLA | ▼ -41.82 % |
03/06 — 09/06 | 167.49 ELLA | ▲ 57.84 % |
10/06 — 16/06 | 170.21 ELLA | ▲ 1.62 % |
17/06 — 23/06 | 135.32 ELLA | ▼ -20.5 % |
24/06 — 30/06 | 201.51 ELLA | ▲ 48.92 % |
01/07 — 07/07 | 187.29 ELLA | ▼ -7.06 % |
08/07 — 14/07 | 17.3364 ELLA | ▼ -90.74 % |
15/07 — 21/07 | 20.063 ELLA | ▲ 15.73 % |
22/07 — 28/07 | 17.729 ELLA | ▼ -11.63 % |
29/07 — 04/08 | 19.5851 ELLA | ▲ 10.47 % |
05/08 — 11/08 | 17.8199 ELLA | ▼ -9.01 % |
12/08 — 18/08 | 16.0002 ELLA | ▼ -10.21 % |
Lisk/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 215.71 ELLA | ▲ 18.27 % |
07/2024 | 238.7 ELLA | ▲ 10.66 % |
08/2024 | 195.68 ELLA | ▼ -18.02 % |
09/2024 | 16.6141 ELLA | ▼ -91.51 % |
10/2024 | 12.6398 ELLA | ▼ -23.92 % |
11/2024 | 29.6446 ELLA | ▲ 134.53 % |
12/2024 | 6.617392 ELLA | ▼ -77.68 % |
01/2025 | 6.153288 ELLA | ▼ -7.01 % |
Lisk/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 151.73 ELLA |
Tối đa | 274.17 ELLA |
Bình quân gia quyền | 193.7 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 151.73 ELLA |
Tối đa | 585.68 ELLA |
Bình quân gia quyền | 330.82 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 151.73 ELLA |
Tối đa | 2,077 ELLA |
Bình quân gia quyền | 844.59 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: