Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/IDR
Lịch sử thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá
LSK/IDR tỷ giá
05 01, 2024
1 LSK = 27,325 IDR
▲ 5.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -9.3% (30,125 IDR — 27,325 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 31.61% (20,761 IDR — 27,325 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 97.85% (13,811 IDR — 27,325 IDR)
Thay đổi trong LSK/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 01, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 148860.18% (18.34 IDR — 27,325 IDR)
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 25,772 IDR | ▼ -5.68 % |
03/05 | 26,172 IDR | ▲ 1.55 % |
04/05 | 27,091 IDR | ▲ 3.51 % |
05/05 | 28,024 IDR | ▲ 3.44 % |
06/05 | 28,190 IDR | ▲ 0.59 % |
07/05 | 27,889 IDR | ▼ -1.07 % |
08/05 | 27,848 IDR | ▼ -0.15 % |
09/05 | 27,676 IDR | ▼ -0.62 % |
10/05 | 26,408 IDR | ▼ -4.58 % |
11/05 | 26,863 IDR | ▲ 1.72 % |
12/05 | 24,126 IDR | ▼ -10.19 % |
13/05 | 18,908 IDR | ▼ -21.63 % |
14/05 | 18,361 IDR | ▼ -2.9 % |
15/05 | 18,900 IDR | ▲ 2.94 % |
16/05 | 18,893 IDR | ▼ -0.04 % |
17/05 | 18,829 IDR | ▼ -0.34 % |
18/05 | 19,618 IDR | ▲ 4.19 % |
19/05 | 23,419 IDR | ▲ 19.37 % |
20/05 | 23,644 IDR | ▲ 0.96 % |
21/05 | 23,899 IDR | ▲ 1.08 % |
22/05 | 25,350 IDR | ▲ 6.07 % |
23/05 | 24,605 IDR | ▼ -2.94 % |
24/05 | 23,201 IDR | ▼ -5.71 % |
25/05 | 24,584 IDR | ▲ 5.96 % |
26/05 | 24,696 IDR | ▲ 0.46 % |
27/05 | 23,118 IDR | ▼ -6.39 % |
28/05 | 23,512 IDR | ▲ 1.71 % |
29/05 | 23,234 IDR | ▼ -1.19 % |
30/05 | 22,348 IDR | ▼ -3.81 % |
31/05 | 21,990 IDR | ▼ -1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 27,416 IDR | ▲ 0.33 % |
13/05 — 19/05 | 27,346 IDR | ▼ -0.26 % |
20/05 — 26/05 | 34,119 IDR | ▲ 24.77 % |
27/05 — 02/06 | 41,241 IDR | ▲ 20.87 % |
03/06 — 09/06 | 37,377 IDR | ▼ -9.37 % |
10/06 — 16/06 | 40,484 IDR | ▲ 8.31 % |
17/06 — 23/06 | 37,095 IDR | ▼ -8.37 % |
24/06 — 30/06 | 37,722 IDR | ▲ 1.69 % |
01/07 — 07/07 | 30,959 IDR | ▼ -17.93 % |
08/07 — 14/07 | 43,154 IDR | ▲ 39.39 % |
15/07 — 21/07 | 39,669 IDR | ▼ -8.08 % |
22/07 — 28/07 | 37,905 IDR | ▼ -4.44 % |
Lisk/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 26,412 IDR | ▼ -3.34 % |
06/2024 | 27,101 IDR | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 28,977 IDR | ▲ 6.92 % |
08/2024 | 21,137 IDR | ▼ -27.06 % |
09/2024 | 23,590 IDR | ▲ 11.61 % |
10/2024 | 31,601 IDR | ▲ 33.96 % |
11/2024 | 38,847 IDR | ▲ 22.93 % |
12/2024 | 44,576 IDR | ▲ 14.75 % |
01/2025 | 45,688 IDR | ▲ 2.5 % |
02/2025 | 53,858 IDR | ▲ 17.88 % |
03/2025 | 70,836 IDR | ▲ 31.52 % |
04/2025 | 59,993 IDR | ▼ -15.31 % |
Lisk/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,722 IDR |
Tối đa | 33,589 IDR |
Bình quân gia quyền | 27,992 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,719 IDR |
Tối đa | 49,292 IDR |
Bình quân gia quyền | 27,069 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,054 IDR |
Tối đa | 49,292 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,422 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: